Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/TAAS
Lịch sử thay đổi trong CLF/TAAS tỷ giá
CLF/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 CLF = 42.5458 TAAS
▲ 20.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -2.67% (43.7143 TAAS — 42.5458 TAAS)
Thay đổi trong CLF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 23.13% (34.5533 TAAS — 42.5458 TAAS)
Thay đổi trong CLF/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (79.5694 TAAS — 42.5458 TAAS)
Thay đổi trong CLF/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -46.53% (79.5694 TAAS — 42.5458 TAAS)
Đơn vị tài khoản Chile/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 39.0031 TAAS | ▼ -8.33 % |
23/05 | 49.8512 TAAS | ▲ 27.81 % |
24/05 | 44.3707 TAAS | ▼ -10.99 % |
25/05 | 30.9835 TAAS | ▼ -30.17 % |
26/05 | 27.0286 TAAS | ▼ -12.76 % |
27/05 | 28.6496 TAAS | ▲ 6 % |
28/05 | 29.4027 TAAS | ▲ 2.63 % |
29/05 | 28.0895 TAAS | ▼ -4.47 % |
30/05 | 26.9962 TAAS | ▼ -3.89 % |
31/05 | 32.0206 TAAS | ▲ 18.61 % |
01/06 | 34.405 TAAS | ▲ 7.45 % |
02/06 | 34.9386 TAAS | ▲ 1.55 % |
03/06 | 37.5944 TAAS | ▲ 7.6 % |
04/06 | 35.4276 TAAS | ▼ -5.76 % |
05/06 | 35.5145 TAAS | ▲ 0.25 % |
06/06 | 36.7587 TAAS | ▲ 3.5 % |
07/06 | 37.8944 TAAS | ▲ 3.09 % |
08/06 | 38.5755 TAAS | ▲ 1.8 % |
09/06 | 38.1099 TAAS | ▼ -1.21 % |
10/06 | 38.4727 TAAS | ▲ 0.95 % |
11/06 | 37.9186 TAAS | ▼ -1.44 % |
12/06 | 39.8765 TAAS | ▲ 5.16 % |
13/06 | 39.6022 TAAS | ▼ -0.69 % |
14/06 | 41.3267 TAAS | ▲ 4.35 % |
15/06 | 39.145 TAAS | ▼ -5.28 % |
16/06 | 35.2312 TAAS | ▼ -10 % |
17/06 | 33.8384 TAAS | ▼ -3.95 % |
18/06 | 34.0019 TAAS | ▲ 0.48 % |
19/06 | 34.8725 TAAS | ▲ 2.56 % |
20/06 | 33.9058 TAAS | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.3538 TAAS | ▼ -0.45 % |
03/06 — 09/06 | 63.2408 TAAS | ▲ 49.32 % |
10/06 — 16/06 | 77.3859 TAAS | ▲ 22.37 % |
17/06 — 23/06 | 80.0139 TAAS | ▲ 3.4 % |
24/06 — 30/06 | 47.0495 TAAS | ▼ -41.2 % |
01/07 — 07/07 | 49.3359 TAAS | ▲ 4.86 % |
08/07 — 14/07 | 39.0986 TAAS | ▼ -20.75 % |
15/07 — 21/07 | 26.6076 TAAS | ▼ -31.95 % |
22/07 — 28/07 | 36.4511 TAAS | ▲ 36.99 % |
29/07 — 04/08 | 38.7935 TAAS | ▲ 6.43 % |
05/08 — 11/08 | 41.1742 TAAS | ▲ 6.14 % |
12/08 — 18/08 | 35.469 TAAS | ▼ -13.86 % |
Đơn vị tài khoản Chile/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.9546 TAAS | ▼ -24.89 % |
07/2024 | 24.0366 TAAS | ▼ -24.78 % |
08/2024 | 47.7369 TAAS | ▲ 98.6 % |
09/2024 | 31.9736 TAAS | ▼ -33.02 % |
10/2024 | 26.4447 TAAS | ▼ -17.29 % |
11/2024 | 23.6086 TAAS | ▼ -10.72 % |
Đơn vị tài khoản Chile/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.1492 TAAS |
Tối đa | 40.7395 TAAS |
Bình quân gia quyền | 37.8115 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.7398 TAAS |
Tối đa | 97.2815 TAAS |
Bình quân gia quyền | 51.6179 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.7398 TAAS |
Tối đa | 97.2815 TAAS |
Bình quân gia quyền | 51.8206 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: