Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/RWF
Lịch sử thay đổi trong CLF/RWF tỷ giá
CLF/RWF tỷ giá
05 17, 2024
1 CLF = 39,673 RWF
▼ -0.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (36,228 RWF — 39,673 RWF)
Thay đổi trong CLF/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 8.89% (36,433 RWF — 39,673 RWF)
Thay đổi trong CLF/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 1.67% (39,019 RWF — 39,673 RWF)
Thay đổi trong CLF/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 28.96% (30,763 RWF — 39,673 RWF)
Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 40,044 RWF | ▲ 0.94 % |
19/05 | 40,489 RWF | ▲ 1.11 % |
20/05 | 40,354 RWF | ▼ -0.33 % |
21/05 | 40,187 RWF | ▼ -0.41 % |
22/05 | 40,798 RWF | ▲ 1.52 % |
23/05 | 41,028 RWF | ▲ 0.56 % |
24/05 | 40,841 RWF | ▼ -0.46 % |
25/05 | 41,150 RWF | ▲ 0.76 % |
26/05 | 41,193 RWF | ▲ 0.1 % |
27/05 | 41,112 RWF | ▼ -0.2 % |
28/05 | 41,112 RWF | ▼ -0 % |
29/05 | 41,411 RWF | ▲ 0.73 % |
30/05 | 41,194 RWF | ▼ -0.52 % |
31/05 | 41,102 RWF | ▼ -0.22 % |
01/06 | 40,959 RWF | ▼ -0.35 % |
02/06 | 41,511 RWF | ▲ 1.35 % |
03/06 | 41,470 RWF | ▼ -0.1 % |
04/06 | 41,470 RWF | ▲ 0 % |
05/06 | 41,930 RWF | ▲ 1.11 % |
06/06 | 42,075 RWF | ▲ 0.35 % |
07/06 | 42,082 RWF | ▲ 0.02 % |
08/06 | 42,221 RWF | ▲ 0.33 % |
09/06 | 42,322 RWF | ▲ 0.24 % |
10/06 | 42,303 RWF | ▼ -0.05 % |
11/06 | 42,528 RWF | ▲ 0.53 % |
12/06 | 42,561 RWF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 42,744 RWF | ▲ 0.43 % |
14/06 | 43,240 RWF | ▲ 1.16 % |
15/06 | 43,584 RWF | ▲ 0.8 % |
16/06 | 43,914 RWF | ▲ 0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 39,433 RWF | ▼ -0.6 % |
27/05 — 02/06 | 30,748 RWF | ▼ -22.03 % |
03/06 — 09/06 | 40,510 RWF | ▲ 31.75 % |
10/06 — 16/06 | 39,191 RWF | ▼ -3.26 % |
17/06 — 23/06 | 39,084 RWF | ▼ -0.27 % |
24/06 — 30/06 | 41,151 RWF | ▲ 5.29 % |
01/07 — 07/07 | 40,252 RWF | ▼ -2.18 % |
08/07 — 14/07 | 40,804 RWF | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 41,428 RWF | ▲ 1.53 % |
22/07 — 28/07 | 41,979 RWF | ▲ 1.33 % |
29/07 — 04/08 | 42,506 RWF | ▲ 1.26 % |
05/08 — 11/08 | 43,522 RWF | ▲ 2.39 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,259 RWF | ▼ -1.04 % |
07/2024 | 37,998 RWF | ▼ -3.21 % |
08/2024 | 37,678 RWF | ▼ -0.84 % |
09/2024 | 36,422 RWF | ▼ -3.33 % |
10/2024 | 36,817 RWF | ▲ 1.08 % |
11/2024 | 38,317 RWF | ▲ 4.07 % |
12/2024 | 38,003 RWF | ▼ -0.82 % |
01/2025 | 35,987 RWF | ▼ -5.31 % |
02/2025 | 34,629 RWF | ▼ -3.77 % |
03/2025 | 34,201 RWF | ▼ -1.24 % |
04/2025 | 35,333 RWF | ▲ 3.31 % |
05/2025 | 37,134 RWF | ▲ 5.1 % |
Đơn vị tài khoản Chile/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 36,573 RWF |
Tối đa | 39,754 RWF |
Bình quân gia quyền | 37,943 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,853 RWF |
Tối đa | 39,754 RWF |
Bình quân gia quyền | 37,004 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35,668 RWF |
Tối đa | 40,614 RWF |
Bình quân gia quyền | 38,024 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: