Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/LAK
Lịch sử thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá
CLF/LAK tỷ giá
05 16, 2024
1 CLF = 655,801 LAK
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (598,841 LAK — 655,801 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (592,822 LAK — 655,801 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 7.42% (610,486 LAK — 655,801 LAK)
Thay đổi trong CLF/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 122.8% (294,341 LAK — 655,801 LAK)
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 656,076 LAK | ▲ 0.04 % |
19/05 | 658,941 LAK | ▲ 0.44 % |
20/05 | 666,748 LAK | ▲ 1.18 % |
21/05 | 666,046 LAK | ▼ -0.11 % |
22/05 | 662,431 LAK | ▼ -0.54 % |
23/05 | 671,540 LAK | ▲ 1.38 % |
24/05 | 674,532 LAK | ▲ 0.45 % |
25/05 | 671,275 LAK | ▼ -0.48 % |
26/05 | 674,780 LAK | ▲ 0.52 % |
27/05 | 677,312 LAK | ▲ 0.38 % |
28/05 | 676,526 LAK | ▼ -0.12 % |
29/05 | 676,517 LAK | ▼ -0 % |
30/05 | 680,034 LAK | ▲ 0.52 % |
31/05 | 677,226 LAK | ▼ -0.41 % |
01/06 | 676,510 LAK | ▼ -0.11 % |
02/06 | 673,243 LAK | ▼ -0.48 % |
03/06 | 684,052 LAK | ▲ 1.61 % |
04/06 | 685,134 LAK | ▲ 0.16 % |
05/06 | 685,135 LAK | ▲ 0 % |
06/06 | 689,109 LAK | ▲ 0.58 % |
07/06 | 691,180 LAK | ▲ 0.3 % |
08/06 | 689,995 LAK | ▼ -0.17 % |
09/06 | 693,196 LAK | ▲ 0.46 % |
10/06 | 692,751 LAK | ▼ -0.06 % |
11/06 | 694,318 LAK | ▲ 0.23 % |
12/06 | 696,945 LAK | ▲ 0.38 % |
13/06 | 698,079 LAK | ▲ 0.16 % |
14/06 | 702,702 LAK | ▲ 0.66 % |
15/06 | 710,931 LAK | ▲ 1.17 % |
16/06 | 710,758 LAK | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 655,393 LAK | ▼ -0.06 % |
27/05 — 02/06 | 658,494 LAK | ▲ 0.47 % |
03/06 — 09/06 | 676,076 LAK | ▲ 2.67 % |
10/06 — 16/06 | 655,457 LAK | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 657,145 LAK | ▲ 0.26 % |
24/06 — 30/06 | 691,558 LAK | ▲ 5.24 % |
01/07 — 07/07 | 678,882 LAK | ▼ -1.83 % |
08/07 — 14/07 | 689,819 LAK | ▲ 1.61 % |
15/07 — 21/07 | 700,830 LAK | ▲ 1.6 % |
22/07 — 28/07 | 708,110 LAK | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 716,253 LAK | ▲ 1.15 % |
05/08 — 11/08 | 725,690 LAK | ▲ 1.32 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 649,608 LAK | ▼ -0.94 % |
07/2024 | 631,296 LAK | ▼ -2.82 % |
08/2024 | 641,894 LAK | ▲ 1.68 % |
09/2024 | 627,242 LAK | ▼ -2.28 % |
10/2024 | 637,436 LAK | ▲ 1.63 % |
11/2024 | 656,681 LAK | ▲ 3.02 % |
12/2024 | 640,915 LAK | ▼ -2.4 % |
01/2025 | 606,690 LAK | ▼ -5.34 % |
02/2025 | 584,884 LAK | ▼ -3.59 % |
03/2025 | 580,625 LAK | ▼ -0.73 % |
04/2025 | 603,951 LAK | ▲ 4.02 % |
05/2025 | 626,165 LAK | ▲ 3.68 % |
Đơn vị tài khoản Chile/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 598,841 LAK |
Tối đa | 651,727 LAK |
Bình quân gia quyền | 623,840 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 583,515 LAK |
Tối đa | 651,727 LAK |
Bình quân gia quyền | 607,528 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 583,515 LAK |
Tối đa | 678,261 LAK |
Bình quân gia quyền | 624,114 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: