Tỷ giá hối đoái Clams chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/TZS
Lịch sử thay đổi trong CLAM/TZS tỷ giá
CLAM/TZS tỷ giá
05 11, 2023
1 CLAM = 2,364 TZS
▲ 0.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLAM/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -64.01% (6,569 TZS — 2,364 TZS)
Thay đổi trong CLAM/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -63.28% (6,438 TZS — 2,364 TZS)
Thay đổi trong CLAM/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -63.28% (6,438 TZS — 2,364 TZS)
Thay đổi trong CLAM/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 272.61% (634.45 TZS — 2,364 TZS)
Clams/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Clams/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3,848 TZS | ▲ 62.76 % |
19/05 | 3,826 TZS | ▼ -0.57 % |
20/05 | 3,867 TZS | ▲ 1.08 % |
21/05 | 3,895 TZS | ▲ 0.72 % |
22/05 | 3,932 TZS | ▲ 0.95 % |
23/05 | 3,174 TZS | ▼ -19.27 % |
24/05 | 2,155 TZS | ▼ -32.12 % |
25/05 | 1,635 TZS | ▼ -24.14 % |
26/05 | 1,455 TZS | ▼ -10.98 % |
27/05 | 1,459 TZS | ▲ 0.25 % |
28/05 | 1,364 TZS | ▼ -6.53 % |
29/05 | 1,224 TZS | ▼ -10.22 % |
30/05 | 1,189 TZS | ▼ -2.83 % |
31/05 | 1,204 TZS | ▲ 1.19 % |
01/06 | 1,209 TZS | ▲ 0.46 % |
02/06 | 1,214 TZS | ▲ 0.38 % |
03/06 | 1,248 TZS | ▲ 2.85 % |
04/06 | 1,258 TZS | ▲ 0.74 % |
05/06 | 1,265 TZS | ▲ 0.56 % |
06/06 | 1,241 TZS | ▼ -1.84 % |
07/06 | 1,214 TZS | ▼ -2.21 % |
08/06 | 1,237 TZS | ▲ 1.92 % |
09/06 | 1,216 TZS | ▼ -1.68 % |
10/06 | 1,196 TZS | ▼ -1.66 % |
11/06 | 1,209 TZS | ▲ 1.08 % |
12/06 | 1,183 TZS | ▼ -2.18 % |
13/06 | 1,189 TZS | ▲ 0.53 % |
14/06 | 1,192 TZS | ▲ 0.27 % |
15/06 | 1,178 TZS | ▼ -1.2 % |
16/06 | 1,165 TZS | ▼ -1.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Clams/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,092 TZS | ▼ -11.5 % |
27/05 — 02/06 | 3,221 TZS | ▲ 53.96 % |
03/06 — 09/06 | 2,953 TZS | ▼ -8.33 % |
10/06 — 16/06 | 77,058 TZS | ▲ 2509.58 % |
17/06 — 23/06 | 78,905 TZS | ▲ 2.4 % |
24/06 — 30/06 | 75,625 TZS | ▼ -4.16 % |
01/07 — 07/07 | 69,543 TZS | ▼ -8.04 % |
08/07 — 14/07 | 33,350 TZS | ▼ -52.04 % |
15/07 — 21/07 | 34,791 TZS | ▲ 4.32 % |
22/07 — 28/07 | 32,387 TZS | ▼ -6.91 % |
29/07 — 04/08 | 31,870 TZS | ▼ -1.6 % |
05/08 — 11/08 | 6,394 TZS | ▼ -79.94 % |
Clams/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,368 TZS | ▲ 0.15 % |
07/2024 | 11,304 TZS | ▲ 377.42 % |
08/2024 | 11,071 TZS | ▼ -2.06 % |
09/2024 | 12,973 TZS | ▲ 17.18 % |
10/2024 | 15,874 TZS | ▲ 22.36 % |
11/2024 | 14,619 TZS | ▼ -7.9 % |
12/2024 | 9,996 TZS | ▼ -31.63 % |
01/2025 | 491,306 TZS | ▲ 4815.21 % |
02/2025 | -31,303.16 TZS | ▼ -106.37 % |
03/2025 | -31,149.06 TZS | ▼ -0.49 % |
04/2025 | -14,322.41 TZS | ▼ -54.02 % |
05/2025 | -13,411.72 TZS | ▼ -6.36 % |
Clams/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,350 TZS |
Tối đa | 6,883 TZS |
Bình quân gia quyền | 3,388 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,469 TZS |
Tối đa | 6,883 TZS |
Bình quân gia quyền | 4,367 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,469 TZS |
Tối đa | 6,883 TZS |
Bình quân gia quyền | 4,367 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến CLAM/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: