Tỷ giá hối đoái Clams chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Clams tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLAM/KHR

Lịch sử thay đổi trong CLAM/KHR tỷ giá

CLAM/KHR tỷ giá

05 11, 2023
1 CLAM = 4,129 KHR
▼ -0.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Clams/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Clams chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CLAM/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLAM/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Clams/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CLAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -63.77% (11,399 KHR — 4,129 KHR)

Thay đổi trong CLAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -63% (11,162 KHR — 4,129 KHR)

Thay đổi trong CLAM/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Clams tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -63% (11,162 KHR — 4,129 KHR)

Thay đổi trong CLAM/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Clams tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 270.41% (1,115 KHR — 4,129 KHR)

Clams/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Clams/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 7,249 KHR ▲ 75.55 %
05/06 7,173 KHR ▼ -1.05 %
06/06 7,252 KHR ▲ 1.11 %
07/06 7,295 KHR ▲ 0.59 %
08/06 7,340 KHR ▲ 0.62 %
09/06 6,629 KHR ▼ -9.68 %
10/06 4,956 KHR ▼ -25.25 %
11/06 4,057 KHR ▼ -18.15 %
12/06 3,413 KHR ▼ -15.86 %
13/06 3,422 KHR ▲ 0.26 %
14/06 3,221 KHR ▼ -5.88 %
15/06 3,044 KHR ▼ -5.48 %
16/06 2,967 KHR ▼ -2.53 %
17/06 3,013 KHR ▲ 1.54 %
18/06 3,058 KHR ▲ 1.51 %
19/06 3,078 KHR ▲ 0.65 %
20/06 3,129 KHR ▲ 1.64 %
21/06 3,146 KHR ▲ 0.56 %
22/06 3,157 KHR ▲ 0.34 %
23/06 3,102 KHR ▼ -1.74 %
24/06 2,989 KHR ▼ -3.63 %
25/06 3,069 KHR ▲ 2.68 %
26/06 3,007 KHR ▼ -2.05 %
27/06 2,932 KHR ▼ -2.49 %
28/06 2,952 KHR ▲ 0.69 %
29/06 2,887 KHR ▼ -2.21 %
30/06 2,898 KHR ▲ 0.39 %
01/07 2,908 KHR ▲ 0.34 %
02/07 2,859 KHR ▼ -1.68 %
03/07 2,832 KHR ▼ -0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Clams/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Clams/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3,804 KHR ▼ -7.88 %
17/06 — 23/06 6,471 KHR ▲ 70.12 %
24/06 — 30/06 6,040 KHR ▼ -6.66 %
01/07 — 07/07 175,115 KHR ▲ 2799.08 %
08/07 — 14/07 179,973 KHR ▲ 2.77 %
15/07 — 21/07 174,151 KHR ▼ -3.24 %
22/07 — 28/07 160,964 KHR ▼ -7.57 %
29/07 — 04/08 36,431 KHR ▼ -77.37 %
05/08 — 11/08 37,593 KHR ▲ 3.19 %
12/08 — 18/08 35,561 KHR ▼ -5.41 %
19/08 — 25/08 34,906 KHR ▼ -1.84 %
26/08 — 01/09 -2,686.98 KHR ▼ -107.7 %

Clams/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4,135 KHR ▲ 0.14 %
08/2024 19,838 KHR ▲ 379.74 %
09/2024 19,535 KHR ▼ -1.53 %
10/2024 22,951 KHR ▲ 17.49 %
10/2024 31,360 KHR ▲ 36.64 %
11/2024 28,038 KHR ▼ -10.59 %
12/2024 17,224 KHR ▼ -38.57 %
01/2025 907,929 KHR ▲ 5171.45 %
02/2025 269,458 KHR ▼ -70.32 %
03/2025 268,197 KHR ▼ -0.47 %
04/2025 68,583 KHR ▼ -74.43 %
05/2025 64,237 KHR ▼ -6.34 %

Clams/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,124 KHR
Tối đa 11,922 KHR
Bình quân gia quyền 5,895 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,547 KHR
Tối đa 11,922 KHR
Bình quân gia quyền 7,582 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,547 KHR
Tối đa 11,922 KHR
Bình quân gia quyền 7,582 KHR

Chia sẻ một liên kết đến CLAM/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Clams (CLAM) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu