Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/XEM
Lịch sử thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá
CHF/XEM tỷ giá
05 16, 2024
1 CHF = 29.7419 XEM
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -2.84% (30.6107 XEM — 29.7419 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.34% (29.842 XEM — 29.7419 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (33.0435 XEM — 29.7419 XEM)
Thay đổi trong CHF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 16, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 420.05% (5.719064 XEM — 29.7419 XEM)
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 30.2523 XEM | ▲ 1.72 % |
19/05 | 30.1717 XEM | ▼ -0.27 % |
20/05 | 29.5862 XEM | ▼ -1.94 % |
21/05 | 27.7504 XEM | ▼ -6.2 % |
22/05 | 26.723 XEM | ▼ -3.7 % |
23/05 | 26.2157 XEM | ▼ -1.9 % |
24/05 | 25.7418 XEM | ▼ -1.81 % |
25/05 | 25.387 XEM | ▼ -1.38 % |
26/05 | 26.6046 XEM | ▲ 4.8 % |
27/05 | 27.5318 XEM | ▲ 3.49 % |
28/05 | 28.346 XEM | ▲ 2.96 % |
29/05 | 27.213 XEM | ▼ -4 % |
30/05 | 28.5015 XEM | ▲ 4.73 % |
31/05 | 29.3348 XEM | ▲ 2.92 % |
01/06 | 29.6658 XEM | ▲ 1.13 % |
02/06 | 29.1229 XEM | ▼ -1.83 % |
03/06 | 27.8689 XEM | ▼ -4.31 % |
04/06 | 27.192 XEM | ▼ -2.43 % |
05/06 | 26.9442 XEM | ▼ -0.91 % |
06/06 | 26.5499 XEM | ▼ -1.46 % |
07/06 | 26.7715 XEM | ▲ 0.83 % |
08/06 | 27.3656 XEM | ▲ 2.22 % |
09/06 | 27.41 XEM | ▲ 0.16 % |
10/06 | 27.2988 XEM | ▼ -0.41 % |
11/06 | 28.1051 XEM | ▲ 2.95 % |
12/06 | 29.0671 XEM | ▲ 3.42 % |
13/06 | 29.8404 XEM | ▲ 2.66 % |
14/06 | 29.5993 XEM | ▼ -0.81 % |
15/06 | 28.8054 XEM | ▼ -2.68 % |
16/06 | 28.2495 XEM | ▼ -1.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.3845 XEM | ▼ -4.56 % |
27/05 — 02/06 | 24.3901 XEM | ▼ -14.07 % |
03/06 — 09/06 | 28.1217 XEM | ▲ 15.3 % |
10/06 — 16/06 | 26.8438 XEM | ▼ -4.54 % |
17/06 — 23/06 | 27.3256 XEM | ▲ 1.79 % |
24/06 — 30/06 | 26.9125 XEM | ▼ -1.51 % |
01/07 — 07/07 | 33.8283 XEM | ▲ 25.7 % |
08/07 — 14/07 | 31.6011 XEM | ▼ -6.58 % |
15/07 — 21/07 | 35.2723 XEM | ▲ 11.62 % |
22/07 — 28/07 | 33.2865 XEM | ▼ -5.63 % |
29/07 — 04/08 | 36.4411 XEM | ▲ 9.48 % |
05/08 — 11/08 | 34.8873 XEM | ▼ -4.26 % |
franc Thụy Sĩ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.1454 XEM | ▼ -5.37 % |
07/2024 | 28.6866 XEM | ▲ 1.92 % |
08/2024 | 35.6997 XEM | ▲ 24.45 % |
09/2024 | 30.6263 XEM | ▼ -14.21 % |
10/2024 | 27.1024 XEM | ▼ -11.51 % |
11/2024 | 9.047765 XEM | ▼ -66.62 % |
12/2024 | 27.8214 XEM | ▲ 207.49 % |
01/2025 | 31.2525 XEM | ▲ 12.33 % |
02/2025 | 22.9096 XEM | ▼ -26.7 % |
03/2025 | 19.5986 XEM | ▼ -14.45 % |
04/2025 | 26.1187 XEM | ▲ 33.27 % |
05/2025 | 25.429 XEM | ▼ -2.64 % |
franc Thụy Sĩ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.0569 XEM |
Tối đa | 31.0162 XEM |
Bình quân gia quyền | 29.2228 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.0539 XEM |
Tối đa | 31.0162 XEM |
Bình quân gia quyền | 26.1567 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.96171261 XEM |
Tối đa | 46.7739 XEM |
Bình quân gia quyền | 33.4923 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: