Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/VET
Lịch sử thay đổi trong CHF/VET tỷ giá
CHF/VET tỷ giá
05 20, 2024
1 CHF = 30.0147 VET
▼ -6.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.56% (25.974 VET — 30.0147 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 15.53% (25.9791 VET — 30.0147 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -48.85% (58.683 VET — 30.0147 VET)
Thay đổi trong CHF/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 20, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -58.06% (71.5702 VET — 30.0147 VET)
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 29.675 VET | ▼ -1.13 % |
22/05 | 29.3117 VET | ▼ -1.22 % |
23/05 | 29.2597 VET | ▼ -0.18 % |
24/05 | 30.0142 VET | ▲ 2.58 % |
25/05 | 30.986 VET | ▲ 3.24 % |
26/05 | 31.0984 VET | ▲ 0.36 % |
27/05 | 31.7424 VET | ▲ 2.07 % |
28/05 | 31.316 VET | ▼ -1.34 % |
29/05 | 31.7163 VET | ▲ 1.28 % |
30/05 | 32.8057 VET | ▲ 3.43 % |
31/05 | 35.5506 VET | ▲ 8.37 % |
01/06 | 35.9522 VET | ▲ 1.13 % |
02/06 | 34.8059 VET | ▼ -3.19 % |
03/06 | 33.7494 VET | ▼ -3.04 % |
04/06 | 33.8577 VET | ▲ 0.32 % |
05/06 | 33.8431 VET | ▼ -0.04 % |
06/06 | 34.9929 VET | ▲ 3.4 % |
07/06 | 35.4119 VET | ▲ 1.2 % |
08/06 | 35.7007 VET | ▲ 0.82 % |
09/06 | 35.6777 VET | ▼ -0.06 % |
10/06 | 36.2696 VET | ▲ 1.66 % |
11/06 | 36.5372 VET | ▲ 0.74 % |
12/06 | 37.0583 VET | ▲ 1.43 % |
13/06 | 37.3153 VET | ▲ 0.69 % |
14/06 | 36.6211 VET | ▼ -1.86 % |
15/06 | 35.1295 VET | ▼ -4.07 % |
16/06 | 34.7658 VET | ▼ -1.04 % |
17/06 | 34.7113 VET | ▼ -0.16 % |
18/06 | 35.6705 VET | ▲ 2.76 % |
19/06 | 36.4397 VET | ▲ 2.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 29.8572 VET | ▼ -0.52 % |
03/06 — 09/06 | 30.7872 VET | ▲ 3.11 % |
10/06 — 16/06 | 35.7102 VET | ▲ 15.99 % |
17/06 — 23/06 | 32.5845 VET | ▼ -8.75 % |
24/06 — 30/06 | 30.8502 VET | ▼ -5.32 % |
01/07 — 07/07 | 31.3478 VET | ▲ 1.61 % |
08/07 — 14/07 | 31.9652 VET | ▲ 1.97 % |
15/07 — 21/07 | 32.4231 VET | ▲ 1.43 % |
22/07 — 28/07 | 34.2973 VET | ▲ 5.78 % |
29/07 — 04/08 | 35.8513 VET | ▲ 4.53 % |
05/08 — 11/08 | 40.1784 VET | ▲ 12.07 % |
12/08 — 18/08 | 39.437 VET | ▼ -1.85 % |
franc Thụy Sĩ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.0648 VET | ▼ -6.5 % |
07/2024 | 31.6938 VET | ▲ 12.93 % |
08/2024 | 38.6983 VET | ▲ 22.1 % |
09/2024 | 32.9152 VET | ▼ -14.94 % |
10/2024 | 29.2462 VET | ▼ -11.15 % |
11/2024 | 12.8883 VET | ▼ -55.93 % |
12/2024 | 29.9873 VET | ▲ 132.67 % |
01/2025 | 39.4525 VET | ▲ 31.56 % |
02/2025 | 15.8509 VET | ▼ -59.82 % |
03/2025 | 16.7801 VET | ▲ 5.86 % |
04/2025 | 21.6908 VET | ▲ 29.27 % |
05/2025 | 22.3447 VET | ▲ 3.01 % |
franc Thụy Sĩ/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.2184 VET |
Tối đa | 32.6184 VET |
Bình quân gia quyền | 29.8536 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0019 VET |
Tối đa | 32.6184 VET |
Bình quân gia quyền | 26.8234 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.483251 VET |
Tối đa | 75.1333 VET |
Bình quân gia quyền | 47.0116 VET |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: