Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/TERN
Lịch sử thay đổi trong CHF/TERN tỷ giá
CHF/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 CHF = 44.6009 TERN
▼ -9.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.28% (150.06 TERN — 44.6009 TERN)
Thay đổi trong CHF/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.37% (167.5 TERN — 44.6009 TERN)
Thay đổi trong CHF/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.16% (140.09 TERN — 44.6009 TERN)
Thay đổi trong CHF/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.16% (140.09 TERN — 44.6009 TERN)
franc Thụy Sĩ/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 42.976 TERN | ▼ -3.64 % |
22/05 | 43.6744 TERN | ▲ 1.63 % |
23/05 | 40.9901 TERN | ▼ -6.15 % |
24/05 | 40.4936 TERN | ▼ -1.21 % |
25/05 | 42.7354 TERN | ▲ 5.54 % |
26/05 | 42.1139 TERN | ▼ -1.45 % |
27/05 | 39.114 TERN | ▼ -7.12 % |
28/05 | 39.8833 TERN | ▲ 1.97 % |
29/05 | 41.8445 TERN | ▲ 4.92 % |
30/05 | 41.6252 TERN | ▼ -0.52 % |
31/05 | 39.9364 TERN | ▼ -4.06 % |
01/06 | 39.9572 TERN | ▲ 0.05 % |
02/06 | 40.0876 TERN | ▲ 0.33 % |
03/06 | 40.3158 TERN | ▲ 0.57 % |
04/06 | 40.237 TERN | ▼ -0.2 % |
05/06 | 39.9027 TERN | ▼ -0.83 % |
06/06 | 40.4484 TERN | ▲ 1.37 % |
07/06 | 40.8006 TERN | ▲ 0.87 % |
08/06 | 41.3286 TERN | ▲ 1.29 % |
09/06 | 40.6088 TERN | ▼ -1.74 % |
10/06 | 40.2489 TERN | ▼ -0.89 % |
11/06 | 33.9716 TERN | ▼ -15.6 % |
12/06 | 25.3556 TERN | ▼ -25.36 % |
13/06 | 23.5702 TERN | ▼ -7.04 % |
14/06 | 21.2419 TERN | ▼ -9.88 % |
15/06 | 19.368 TERN | ▼ -8.82 % |
16/06 | 15.3885 TERN | ▼ -20.55 % |
17/06 | 16.0402 TERN | ▲ 4.24 % |
18/06 | 17.2743 TERN | ▲ 7.69 % |
19/06 | 14.871 TERN | ▼ -13.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 42.2517 TERN | ▼ -5.27 % |
03/06 — 09/06 | 41.3651 TERN | ▼ -2.1 % |
10/06 — 16/06 | 39.4521 TERN | ▼ -4.62 % |
17/06 — 23/06 | 40.9028 TERN | ▲ 3.68 % |
24/06 — 30/06 | 15.5137 TERN | ▼ -62.07 % |
01/07 — 07/07 | 14.3207 TERN | ▼ -7.69 % |
08/07 — 14/07 | 11.2405 TERN | ▼ -21.51 % |
15/07 — 21/07 | 10.2958 TERN | ▼ -8.4 % |
22/07 — 28/07 | 10.424 TERN | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 10.9712 TERN | ▲ 5.25 % |
05/08 — 11/08 | 11.3251 TERN | ▲ 3.23 % |
12/08 — 18/08 | 10.1203 TERN | ▼ -10.64 % |
franc Thụy Sĩ/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.4949 TERN | ▲ 2 % |
07/2024 | 48.5046 TERN | ▲ 6.62 % |
08/2024 | 41.4255 TERN | ▼ -14.59 % |
09/2024 | 46.6179 TERN | ▲ 12.53 % |
10/2024 | 68.6004 TERN | ▲ 47.15 % |
11/2024 | 39.4129 TERN | ▼ -42.55 % |
12/2024 | 41.5218 TERN | ▲ 5.35 % |
01/2025 | 92.9595 TERN | ▲ 123.88 % |
02/2025 | 106.61 TERN | ▲ 14.69 % |
03/2025 | 92.7242 TERN | ▼ -13.03 % |
04/2025 | 27.6836 TERN | ▼ -70.14 % |
05/2025 | 25.3196 TERN | ▼ -8.54 % |
franc Thụy Sĩ/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.6258 TERN |
Tối đa | 146.36 TERN |
Bình quân gia quyền | 87.0337 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50.6258 TERN |
Tối đa | 182.23 TERN |
Bình quân gia quyền | 149.52 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 50.6258 TERN |
Tối đa | 182.23 TERN |
Bình quân gia quyền | 130.82 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: