Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/SNT
Lịch sử thay đổi trong CHF/SNT tỷ giá
CHF/SNT tỷ giá
06 03, 2024
1 CHF = 31.3324 SNT
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 14.2% (27.4369 SNT — 31.3324 SNT)
Thay đổi trong CHF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 28.5% (24.3825 SNT — 31.3324 SNT)
Thay đổi trong CHF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.16% (46.1847 SNT — 31.3324 SNT)
Thay đổi trong CHF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 06 03, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 48.78% (21.0602 SNT — 31.3324 SNT)
franc Thụy Sĩ/Status dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 30.9839 SNT | ▼ -1.11 % |
05/06 | 31.0907 SNT | ▲ 0.34 % |
06/06 | 32.0627 SNT | ▲ 3.13 % |
07/06 | 32.619 SNT | ▲ 1.74 % |
08/06 | 32.275 SNT | ▼ -1.05 % |
09/06 | 32.3682 SNT | ▲ 0.29 % |
10/06 | 32.9559 SNT | ▲ 1.82 % |
11/06 | 33.036 SNT | ▲ 0.24 % |
12/06 | 32.1636 SNT | ▼ -2.64 % |
13/06 | 33.7911 SNT | ▲ 5.06 % |
14/06 | 33.8699 SNT | ▲ 0.23 % |
15/06 | 33.3541 SNT | ▼ -1.52 % |
16/06 | 32.7078 SNT | ▼ -1.94 % |
17/06 | 32.3296 SNT | ▼ -1.16 % |
18/06 | 32.9343 SNT | ▲ 1.87 % |
19/06 | 32.5455 SNT | ▼ -1.18 % |
20/06 | 31.6386 SNT | ▼ -2.79 % |
21/06 | 31.8208 SNT | ▲ 0.58 % |
22/06 | 33.0302 SNT | ▲ 3.8 % |
23/06 | 33.1905 SNT | ▲ 0.49 % |
24/06 | 32.6263 SNT | ▼ -1.7 % |
25/06 | 32.1593 SNT | ▼ -1.43 % |
26/06 | 32.4096 SNT | ▲ 0.78 % |
27/06 | 32.4353 SNT | ▲ 0.08 % |
28/06 | 32.7044 SNT | ▲ 0.83 % |
29/06 | 33.3024 SNT | ▲ 1.83 % |
30/06 | 33.9433 SNT | ▲ 1.92 % |
01/07 | 34.179 SNT | ▲ 0.69 % |
02/07 | 34.0863 SNT | ▼ -0.27 % |
03/07 | 34.242 SNT | ▲ 0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 31.5002 SNT | ▲ 0.54 % |
17/06 — 23/06 | 28.7234 SNT | ▼ -8.82 % |
24/06 — 30/06 | 27.8928 SNT | ▼ -2.89 % |
01/07 — 07/07 | 28.1953 SNT | ▲ 1.08 % |
08/07 — 14/07 | 38.0788 SNT | ▲ 35.05 % |
15/07 — 21/07 | 35.4486 SNT | ▼ -6.91 % |
22/07 — 28/07 | 36.765 SNT | ▲ 3.71 % |
29/07 — 04/08 | 36.1159 SNT | ▼ -1.77 % |
05/08 — 11/08 | 37.6313 SNT | ▲ 4.2 % |
12/08 — 18/08 | 38.4981 SNT | ▲ 2.3 % |
19/08 — 25/08 | 38.427 SNT | ▼ -0.18 % |
26/08 — 01/09 | 41.1248 SNT | ▲ 7.02 % |
franc Thụy Sĩ/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 31.7791 SNT | ▲ 1.43 % |
08/2024 | 37.5459 SNT | ▲ 18.15 % |
09/2024 | 31.3052 SNT | ▼ -16.62 % |
10/2024 | 11.2237 SNT | ▼ -64.15 % |
10/2024 | 1.992277 SNT | ▼ -82.25 % |
11/2024 | 7.611424 SNT | ▲ 282.05 % |
12/2024 | 8.967229 SNT | ▲ 17.81 % |
01/2025 | 6.377945 SNT | ▼ -28.87 % |
02/2025 | 6.123256 SNT | ▼ -3.99 % |
03/2025 | 8.540692 SNT | ▲ 39.48 % |
04/2025 | 9.25018 SNT | ▲ 8.31 % |
05/2025 | 9.282482 SNT | ▲ 0.35 % |
franc Thụy Sĩ/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0242 SNT |
Tối đa | 31.1478 SNT |
Bình quân gia quyền | 29.578 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.1798 SNT |
Tối đa | 31.1478 SNT |
Bình quân gia quyền | 26.6029 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.80884665 SNT |
Tối đa | 55.9364 SNT |
Bình quân gia quyền | 34.7298 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: