Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại QASH
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/QASH
Lịch sử thay đổi trong CHF/QASH tỷ giá
CHF/QASH tỷ giá
07 20, 2023
1 CHF = 56.5041 QASH
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/QASH, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong QASH.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/QASH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/QASH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/QASH, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/QASH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 25.15% (45.1489 QASH — 56.5041 QASH)
Thay đổi trong CHF/QASH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 46.86% (38.4754 QASH — 56.5041 QASH)
Thay đổi trong CHF/QASH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 150.53% (22.5542 QASH — 56.5041 QASH)
Thay đổi trong CHF/QASH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với QASH tiền tệ thay đổi bởi 86.81% (30.247 QASH — 56.5041 QASH)
franc Thụy Sĩ/QASH dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/QASH dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 58.096 QASH | ▲ 2.82 % |
19/05 | 56.2727 QASH | ▼ -3.14 % |
20/05 | 55.8063 QASH | ▼ -0.83 % |
21/05 | 59.5018 QASH | ▲ 6.62 % |
22/05 | 66.8066 QASH | ▲ 12.28 % |
23/05 | 69.4874 QASH | ▲ 4.01 % |
24/05 | 68.0222 QASH | ▼ -2.11 % |
25/05 | 69.3306 QASH | ▲ 1.92 % |
26/05 | 69.0169 QASH | ▼ -0.45 % |
27/05 | 61.9669 QASH | ▼ -10.21 % |
28/05 | 65.2235 QASH | ▲ 5.26 % |
29/05 | 75.2736 QASH | ▲ 15.41 % |
30/05 | 77.4079 QASH | ▲ 2.84 % |
31/05 | 77.6806 QASH | ▲ 0.35 % |
01/06 | 78.2082 QASH | ▲ 0.68 % |
02/06 | 81.0197 QASH | ▲ 3.59 % |
03/06 | 80.2283 QASH | ▼ -0.98 % |
04/06 | 79.263 QASH | ▼ -1.2 % |
05/06 | 78.5192 QASH | ▼ -0.94 % |
06/06 | 80.089 QASH | ▲ 2 % |
07/06 | 79.7358 QASH | ▼ -0.44 % |
08/06 | 79.7334 QASH | ▼ -0 % |
09/06 | 79.828 QASH | ▲ 0.12 % |
10/06 | 80.7621 QASH | ▲ 1.17 % |
11/06 | 80.6893 QASH | ▼ -0.09 % |
12/06 | 79.6541 QASH | ▼ -1.28 % |
13/06 | 80.375 QASH | ▲ 0.91 % |
14/06 | 79.8957 QASH | ▼ -0.6 % |
15/06 | 80.0207 QASH | ▲ 0.16 % |
16/06 | 79.5626 QASH | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/QASH cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/QASH dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.5699 QASH | ▲ 0.12 % |
27/05 — 02/06 | 51.5465 QASH | ▼ -8.88 % |
03/06 — 09/06 | 45.111 QASH | ▼ -12.48 % |
10/06 — 16/06 | 42.2578 QASH | ▼ -6.32 % |
17/06 — 23/06 | 49.72 QASH | ▲ 17.66 % |
24/06 — 30/06 | 65.1534 QASH | ▲ 31.04 % |
01/07 — 07/07 | 75.6216 QASH | ▲ 16.07 % |
08/07 — 14/07 | 91.4095 QASH | ▲ 20.88 % |
15/07 — 21/07 | 102.23 QASH | ▲ 11.83 % |
22/07 — 28/07 | 108.07 QASH | ▲ 5.71 % |
29/07 — 04/08 | 108.53 QASH | ▲ 0.43 % |
05/08 — 11/08 | 107.69 QASH | ▼ -0.77 % |
franc Thụy Sĩ/QASH dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.6792 QASH | ▲ 5.62 % |
07/2024 | 43.627 QASH | ▼ -26.9 % |
08/2024 | 48.7135 QASH | ▲ 11.66 % |
09/2024 | 95.0358 QASH | ▲ 95.09 % |
10/2024 | 84.0152 QASH | ▼ -11.6 % |
11/2024 | 67.7284 QASH | ▼ -19.39 % |
12/2024 | 57.2594 QASH | ▼ -15.46 % |
01/2025 | 67.687 QASH | ▲ 18.21 % |
02/2025 | 47.5047 QASH | ▼ -29.82 % |
03/2025 | 29.1899 QASH | ▼ -38.55 % |
04/2025 | 53.8052 QASH | ▲ 84.33 % |
05/2025 | 62.1224 QASH | ▲ 15.46 % |
franc Thụy Sĩ/QASH thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.0869 QASH |
Tối đa | 56.9507 QASH |
Bình quân gia quyền | 52.9364 QASH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.9569 QASH |
Tối đa | 56.9507 QASH |
Bình quân gia quyền | 38.7145 QASH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.6834 QASH |
Tối đa | 84.8023 QASH |
Bình quân gia quyền | 47.3605 QASH |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/QASH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến QASH (QASH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: