Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/MNX
Lịch sử thay đổi trong CHF/MNX tỷ giá
CHF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 CHF = 31.9944 MNX
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 2.15% (31.32 MNX — 31.9944 MNX)
Thay đổi trong CHF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.56% (35.7712 MNX — 31.9944 MNX)
Thay đổi trong CHF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.56% (35.7712 MNX — 31.9944 MNX)
Thay đổi trong CHF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -10.56% (35.7712 MNX — 31.9944 MNX)
franc Thụy Sĩ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 31.9972 MNX | ▲ 0.01 % |
23/05 | 32.0947 MNX | ▲ 0.3 % |
24/05 | 32.3246 MNX | ▲ 0.72 % |
25/05 | 32.577 MNX | ▲ 0.78 % |
26/05 | 32.7863 MNX | ▲ 0.64 % |
27/05 | 32.629 MNX | ▼ -0.48 % |
28/05 | 32.4657 MNX | ▼ -0.5 % |
29/05 | 32.447 MNX | ▼ -0.06 % |
30/05 | 32.4976 MNX | ▲ 0.16 % |
31/05 | 32.5313 MNX | ▲ 0.1 % |
01/06 | 32.5243 MNX | ▼ -0.02 % |
02/06 | 32.5277 MNX | ▲ 0.01 % |
03/06 | 32.4896 MNX | ▼ -0.12 % |
04/06 | 32.4687 MNX | ▼ -0.06 % |
05/06 | 32.475 MNX | ▲ 0.02 % |
06/06 | 32.5622 MNX | ▲ 0.27 % |
07/06 | 32.7439 MNX | ▲ 0.56 % |
08/06 | 32.734 MNX | ▼ -0.03 % |
09/06 | 32.6328 MNX | ▼ -0.31 % |
10/06 | 32.6487 MNX | ▲ 0.05 % |
11/06 | 32.6578 MNX | ▲ 0.03 % |
12/06 | 32.6564 MNX | ▼ -0 % |
13/06 | 32.6255 MNX | ▼ -0.09 % |
14/06 | 32.6161 MNX | ▼ -0.03 % |
15/06 | 32.691 MNX | ▲ 0.23 % |
16/06 | 32.7359 MNX | ▲ 0.14 % |
17/06 | 32.7177 MNX | ▼ -0.06 % |
18/06 | 32.7127 MNX | ▼ -0.02 % |
19/06 | 32.7218 MNX | ▲ 0.03 % |
20/06 | 32.7372 MNX | ▲ 0.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 32.8005 MNX | ▲ 2.52 % |
03/06 — 09/06 | 30.4453 MNX | ▼ -7.18 % |
10/06 — 16/06 | 28.204 MNX | ▼ -7.36 % |
17/06 — 23/06 | 29.0131 MNX | ▲ 2.87 % |
24/06 — 30/06 | 27.3904 MNX | ▼ -5.59 % |
01/07 — 07/07 | 27.3773 MNX | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 27.6326 MNX | ▲ 0.93 % |
15/07 — 21/07 | 27.6622 MNX | ▲ 0.11 % |
22/07 — 28/07 | 27.9743 MNX | ▲ 1.13 % |
29/07 — 04/08 | 28.0087 MNX | ▲ 0.12 % |
05/08 — 11/08 | 28.0373 MNX | ▲ 0.1 % |
12/08 — 18/08 | 28.1585 MNX | ▲ 0.43 % |
franc Thụy Sĩ/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 29.1848 MNX | ▼ -8.78 % |
07/2024 | 28.783 MNX | ▼ -1.38 % |
08/2024 | 29.3285 MNX | ▲ 1.9 % |
09/2024 | 29.3814 MNX | ▲ 0.18 % |
franc Thụy Sĩ/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.2776 MNX |
Tối đa | 32.1236 MNX |
Bình quân gia quyền | 31.7511 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2431 MNX |
Tối đa | 38.3337 MNX |
Bình quân gia quyền | 32.4735 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2431 MNX |
Tối đa | 38.3337 MNX |
Bình quân gia quyền | 32.4735 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: