Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/KHR

Lịch sử thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá

CHF/KHR tỷ giá

05 20, 2024
1 CHF = 4,479 KHR
▲ 0.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (4,454 KHR — 4,479 KHR)

Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -3.1% (4,622 KHR — 4,479 KHR)

Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (4,561 KHR — 4,479 KHR)

Thay đổi trong CHF/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 6.47% (4,207 KHR — 4,479 KHR)

franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 4,480 KHR ▲ 0.02 %
22/05 4,488 KHR ▲ 0.18 %
23/05 4,487 KHR ▼ -0.02 %
24/05 4,459 KHR ▼ -0.62 %
25/05 4,466 KHR ▲ 0.15 %
26/05 4,465 KHR ▼ -0.03 %
27/05 4,507 KHR ▲ 0.95 %
28/05 4,511 KHR ▲ 0.08 %
29/05 4,487 KHR ▼ -0.53 %
30/05 4,469 KHR ▼ -0.39 %
31/05 4,468 KHR ▼ -0.02 %
01/06 4,479 KHR ▲ 0.24 %
02/06 4,527 KHR ▲ 1.06 %
03/06 4,545 KHR ▲ 0.4 %
04/06 4,534 KHR ▼ -0.23 %
05/06 4,541 KHR ▲ 0.14 %
06/06 4,529 KHR ▼ -0.25 %
07/06 4,533 KHR ▲ 0.08 %
08/06 4,535 KHR ▲ 0.05 %
09/06 4,529 KHR ▼ -0.14 %
10/06 4,526 KHR ▼ -0.06 %
11/06 4,528 KHR ▲ 0.05 %
12/06 4,534 KHR ▲ 0.13 %
13/06 4,532 KHR ▼ -0.04 %
14/06 4,545 KHR ▲ 0.28 %
15/06 4,535 KHR ▼ -0.21 %
16/06 4,529 KHR ▼ -0.14 %
17/06 4,510 KHR ▼ -0.43 %
18/06 4,496 KHR ▼ -0.29 %
19/06 4,517 KHR ▲ 0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,490 KHR ▲ 0.24 %
03/06 — 09/06 4,513 KHR ▲ 0.52 %
10/06 — 16/06 4,479 KHR ▼ -0.74 %
17/06 — 23/06 4,399 KHR ▼ -1.8 %
24/06 — 30/06 4,362 KHR ▼ -0.83 %
01/07 — 07/07 4,350 KHR ▼ -0.27 %
08/07 — 14/07 4,323 KHR ▼ -0.64 %
15/07 — 21/07 4,345 KHR ▲ 0.52 %
22/07 — 28/07 4,345 KHR ▼ -0 %
29/07 — 04/08 4,368 KHR ▲ 0.54 %
05/08 — 11/08 4,369 KHR ▲ 0.01 %
12/08 — 18/08 4,338 KHR ▼ -0.69 %

franc Thụy Sĩ/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4,480 KHR ▲ 0.02 %
07/2024 4,604 KHR ▲ 2.77 %
08/2024 4,561 KHR ▼ -0.95 %
09/2024 4,345 KHR ▼ -4.72 %
10/2024 4,403 KHR ▲ 1.31 %
11/2024 2,076 KHR ▼ -52.84 %
12/2024 7,574 KHR ▲ 264.77 %
01/2025 7,313 KHR ▼ -3.44 %
02/2025 6,991 KHR ▼ -4.4 %
03/2025 6,772 KHR ▼ -3.14 %
04/2025 6,708 KHR ▼ -0.94 %
05/2025 6,746 KHR ▲ 0.56 %

franc Thụy Sĩ/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4,425 KHR
Tối đa 4,510 KHR
Bình quân gia quyền 4,474 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4,413 KHR
Tối đa 4,635 KHR
Bình quân gia quyền 4,514 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 150.07 KHR
Tối đa 4,876 KHR
Bình quân gia quyền 4,509 KHR

Chia sẻ một liên kết đến CHF/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu