Tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ chống lại Gifto
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHF/GTO
Lịch sử thay đổi trong CHF/GTO tỷ giá
CHF/GTO tỷ giá
01 23, 2023
1 CHF = 42.6961 GTO
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Thụy Sĩ/Gifto, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Thụy Sĩ chi phí trong Gifto.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CHF/GTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHF/GTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Thụy Sĩ/Gifto, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CHF/GTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 25, 2022 — 01 23, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -28.26% (59.5134 GTO — 42.6961 GTO)
Thay đổi trong CHF/GTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 26, 2022 — 01 23, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -19.43% (52.9913 GTO — 42.6961 GTO)
Thay đổi trong CHF/GTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 24, 2022 — 01 23, 2023) các franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi 23.52% (34.5656 GTO — 42.6961 GTO)
Thay đổi trong CHF/GTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 23, 2023) cáce franc Thụy Sĩ tỷ giá hối đoái so với Gifto tiền tệ thay đổi bởi -65.15% (122.51 GTO — 42.6961 GTO)
franc Thụy Sĩ/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái
franc Thụy Sĩ/Gifto dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 42.9498 GTO | ▲ 0.59 % |
19/05 | 42.1712 GTO | ▼ -1.81 % |
20/05 | 39.7207 GTO | ▼ -5.81 % |
21/05 | 37.911 GTO | ▼ -4.56 % |
22/05 | 36.2507 GTO | ▼ -4.38 % |
23/05 | 37.9994 GTO | ▲ 4.82 % |
24/05 | 38.2891 GTO | ▲ 0.76 % |
25/05 | 38.8409 GTO | ▲ 1.44 % |
26/05 | 38.2433 GTO | ▼ -1.54 % |
27/05 | 38.0236 GTO | ▼ -0.57 % |
28/05 | 38.6595 GTO | ▲ 1.67 % |
29/05 | 39.9588 GTO | ▲ 3.36 % |
30/05 | 40.7564 GTO | ▲ 2 % |
31/05 | 41.2443 GTO | ▲ 1.2 % |
01/06 | 41.1488 GTO | ▼ -0.23 % |
02/06 | 40.6229 GTO | ▼ -1.28 % |
03/06 | 41.0667 GTO | ▲ 1.09 % |
04/06 | 39.9686 GTO | ▼ -2.67 % |
05/06 | 35.5698 GTO | ▼ -11.01 % |
06/06 | 34.3982 GTO | ▼ -3.29 % |
07/06 | 34.0636 GTO | ▼ -0.97 % |
08/06 | 33.5014 GTO | ▼ -1.65 % |
09/06 | 31.4627 GTO | ▼ -6.09 % |
10/06 | 31.7523 GTO | ▲ 0.92 % |
11/06 | 35.3275 GTO | ▲ 11.26 % |
12/06 | 35.9026 GTO | ▲ 1.63 % |
13/06 | 34.4806 GTO | ▼ -3.96 % |
14/06 | 34.0812 GTO | ▼ -1.16 % |
15/06 | 33.3943 GTO | ▼ -2.02 % |
16/06 | 33.05 GTO | ▼ -1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Thụy Sĩ/Gifto cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Thụy Sĩ/Gifto dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 44.802 GTO | ▲ 4.93 % |
27/05 — 02/06 | 34.4792 GTO | ▼ -23.04 % |
03/06 — 09/06 | 35.5683 GTO | ▲ 3.16 % |
10/06 — 16/06 | 36.4056 GTO | ▲ 2.35 % |
17/06 — 23/06 | 61.2687 GTO | ▲ 68.29 % |
24/06 — 30/06 | 67.5953 GTO | ▲ 10.33 % |
01/07 — 07/07 | 60.4353 GTO | ▼ -10.59 % |
08/07 — 14/07 | 54.9647 GTO | ▼ -9.05 % |
15/07 — 21/07 | 37.9536 GTO | ▼ -30.95 % |
22/07 — 28/07 | 44.7527 GTO | ▲ 17.91 % |
29/07 — 04/08 | 41.3551 GTO | ▼ -7.59 % |
05/08 — 11/08 | 36.8942 GTO | ▼ -10.79 % |
franc Thụy Sĩ/Gifto dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.457 GTO | ▼ -5.24 % |
07/2024 | 16.6478 GTO | ▼ -58.85 % |
08/2024 | 32.7088 GTO | ▲ 96.47 % |
09/2024 | 58.8341 GTO | ▲ 79.87 % |
10/2024 | 64.9352 GTO | ▲ 10.37 % |
11/2024 | 48.0846 GTO | ▼ -25.95 % |
12/2024 | 58.3106 GTO | ▲ 21.27 % |
01/2025 | 55.4874 GTO | ▼ -4.84 % |
02/2025 | 59.4984 GTO | ▲ 7.23 % |
03/2025 | 91.6889 GTO | ▲ 54.1 % |
04/2025 | 66.3334 GTO | ▼ -27.65 % |
05/2025 | 56.1092 GTO | ▼ -15.41 % |
franc Thụy Sĩ/Gifto thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.5514 GTO |
Tối đa | 59.2456 GTO |
Bình quân gia quyền | 49.6892 GTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.5514 GTO |
Tối đa | 89.4249 GTO |
Bình quân gia quyền | 62.5391 GTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.3473 GTO |
Tối đa | 89.4249 GTO |
Bình quân gia quyền | 48.6902 GTO |
Chia sẻ một liên kết đến CHF/GTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Thụy Sĩ (CHF) đến Gifto (GTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: