Tỷ giá hối đoái ChatCoin chống lại som Kyrgyzstan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ChatCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CHAT/KGS

Lịch sử thay đổi trong CHAT/KGS tỷ giá

CHAT/KGS tỷ giá

05 20, 2024
1 CHAT = 593.52 KGS
▲ 14.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ChatCoin/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ChatCoin chi phí trong som Kyrgyzstan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CHAT/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CHAT/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ChatCoin/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CHAT/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các ChatCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -1.45% (602.25 KGS — 593.52 KGS)

Thay đổi trong CHAT/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 20, 2024) các ChatCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1718.57% (32.64 KGS — 593.52 KGS)

Thay đổi trong CHAT/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (02 27, 2024 — 05 20, 2024) các ChatCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 1718.57% (32.64 KGS — 593.52 KGS)

Thay đổi trong CHAT/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce ChatCoin tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 650180.78% (0.09 KGS — 593.52 KGS)

ChatCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái

ChatCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 608.62 KGS ▲ 2.54 %
22/05 588.79 KGS ▼ -3.26 %
23/05 604.53 KGS ▲ 2.67 %
24/05 571.23 KGS ▼ -5.51 %
25/05 518.9 KGS ▼ -9.16 %
26/05 497.42 KGS ▼ -4.14 %
27/05 490.2 KGS ▼ -1.45 %
28/05 505.99 KGS ▲ 3.22 %
29/05 462.54 KGS ▼ -8.59 %
30/05 438.16 KGS ▼ -5.27 %
31/05 378.82 KGS ▼ -13.54 %
01/06 386.42 KGS ▲ 2.01 %
02/06 470.18 KGS ▲ 21.68 %
03/06 496.49 KGS ▲ 5.59 %
04/06 455.93 KGS ▼ -8.17 %
05/06 474.25 KGS ▲ 4.02 %
06/06 445.88 KGS ▼ -5.98 %
07/06 402.31 KGS ▼ -9.77 %
08/06 399.1 KGS ▼ -0.8 %
09/06 422.48 KGS ▲ 5.86 %
10/06 404.43 KGS ▼ -4.27 %
11/06 404.37 KGS ▼ -0.02 %
12/06 410.8 KGS ▲ 1.59 %
13/06 404.93 KGS ▼ -1.43 %
14/06 412.76 KGS ▲ 1.93 %
15/06 461.17 KGS ▲ 11.73 %
16/06 485.4 KGS ▲ 5.25 %
17/06 578.88 KGS ▲ 19.26 %
18/06 606.42 KGS ▲ 4.76 %
19/06 526.54 KGS ▼ -13.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ChatCoin/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ChatCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 718.27 KGS ▲ 21.02 %
03/06 — 09/06 896.21 KGS ▲ 24.77 %
10/06 — 16/06 2,171 KGS ▲ 142.29 %
17/06 — 23/06 1,751 KGS ▼ -19.38 %
24/06 — 30/06 1,182 KGS ▼ -32.46 %
01/07 — 07/07 889.3 KGS ▼ -24.78 %
08/07 — 14/07 826.16 KGS ▼ -7.1 %
15/07 — 21/07 779.12 KGS ▼ -5.69 %
22/07 — 28/07 653.61 KGS ▼ -16.11 %
29/07 — 04/08 658.23 KGS ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 529.97 KGS ▼ -19.49 %
12/08 — 18/08 784.17 KGS ▲ 47.96 %

ChatCoin/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 300.41 KGS ▼ -49.38 %
07/2024 173.08 KGS ▼ -42.39 %
08/2024 157.6 KGS ▼ -8.95 %
09/2024 55.48 KGS ▼ -64.79 %
10/2024 224.89 KGS ▲ 305.32 %
11/2024 62.67 KGS ▼ -72.13 %
12/2024 28.83 KGS ▼ -54 %
01/2025 200,028 KGS ▲ 693830.26 %
02/2025 289,104 KGS ▲ 44.53 %
03/2025 7,455,759 KGS ▲ 2478.92 %
04/2025 2,505,533 KGS ▼ -66.39 %
05/2025 3,221,608 KGS ▲ 28.58 %

ChatCoin/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 300.23 KGS
Tối đa 651.92 KGS
Bình quân gia quyền 445.69 KGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28.17 KGS
Tối đa 1,723 KGS
Bình quân gia quyền 621.22 KGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 28.17 KGS
Tối đa 1,723 KGS
Bình quân gia quyền 621.22 KGS

Chia sẻ một liên kết đến CHAT/KGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ChatCoin (CHAT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ChatCoin (CHAT) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu