Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/WPR
Lịch sử thay đổi trong CDF/WPR tỷ giá
CDF/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 CDF = 1.337987 WPR
▲ 0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.12% (1.336414 WPR — 1.337987 WPR)
Thay đổi trong CDF/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 0.38% (1.332929 WPR — 1.337987 WPR)
Thay đổi trong CDF/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 759.59% (0.15565401 WPR — 1.337987 WPR)
Thay đổi trong CDF/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1071.33% (0.11422802 WPR — 1.337987 WPR)
Congolese franc/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.338902 WPR | ▲ 0.07 % |
19/05 | 1.33646 WPR | ▼ -0.18 % |
20/05 | 1.335172 WPR | ▼ -0.1 % |
21/05 | 1.336309 WPR | ▲ 0.09 % |
22/05 | 1.336323 WPR | ▲ 0 % |
23/05 | 1.339037 WPR | ▲ 0.2 % |
24/05 | 1.341724 WPR | ▲ 0.2 % |
25/05 | 1.344959 WPR | ▲ 0.24 % |
26/05 | 1.344997 WPR | ▲ 0 % |
27/05 | 1.34256 WPR | ▼ -0.18 % |
28/05 | 1.535453 WPR | ▲ 14.37 % |
29/05 | 1.305471 WPR | ▼ -14.98 % |
30/05 | 1.303603 WPR | ▼ -0.14 % |
31/05 | 1.277194 WPR | ▼ -2.03 % |
01/06 | 1.255614 WPR | ▼ -1.69 % |
02/06 | 1.253206 WPR | ▼ -0.19 % |
03/06 | 1.253734 WPR | ▲ 0.04 % |
04/06 | 1.25218 WPR | ▼ -0.12 % |
05/06 | 1.444697 WPR | ▲ 15.37 % |
06/06 | 1.317228 WPR | ▼ -8.82 % |
07/06 | 1.328489 WPR | ▲ 0.85 % |
08/06 | 1.328534 WPR | ▲ 0 % |
09/06 | 1.328083 WPR | ▼ -0.03 % |
10/06 | 1.340049 WPR | ▲ 0.9 % |
11/06 | 1.362227 WPR | ▲ 1.66 % |
12/06 | 1.705515 WPR | ▲ 25.2 % |
13/06 | 1.648564 WPR | ▼ -3.34 % |
14/06 | 1.216371 WPR | ▼ -26.22 % |
15/06 | 1.25329 WPR | ▲ 3.04 % |
16/06 | 1.252512 WPR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.056 WPR | ▼ -21.08 % |
27/05 — 02/06 | 1.050434 WPR | ▼ -0.53 % |
03/06 — 09/06 | 1.051303 WPR | ▲ 0.08 % |
10/06 — 16/06 | 1.051872 WPR | ▲ 0.05 % |
17/06 — 23/06 | 1.008969 WPR | ▼ -4.08 % |
24/06 — 30/06 | 1.312671 WPR | ▲ 30.1 % |
01/07 — 07/07 | 1.128635 WPR | ▼ -14.02 % |
08/07 — 14/07 | 8.439883 WPR | ▲ 647.8 % |
15/07 — 21/07 | 8.622789 WPR | ▲ 2.17 % |
22/07 — 28/07 | 8.296362 WPR | ▼ -3.79 % |
29/07 — 04/08 | 8.784429 WPR | ▲ 5.88 % |
05/08 — 11/08 | 19.5175 WPR | ▲ 122.18 % |
Congolese franc/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.306321 WPR | ▼ -2.37 % |
07/2024 | 1.143697 WPR | ▼ -12.45 % |
08/2024 | 3.056487 WPR | ▲ 167.25 % |
09/2024 | 5.470621 WPR | ▲ 78.98 % |
10/2024 | 8.240405 WPR | ▲ 50.63 % |
11/2024 | 6.663016 WPR | ▼ -19.14 % |
12/2024 | 9.241169 WPR | ▲ 38.69 % |
01/2025 | 28.3607 WPR | ▲ 206.9 % |
02/2025 | 257.92 WPR | ▲ 809.41 % |
03/2025 | 189.79 WPR | ▼ -26.42 % |
04/2025 | 183.29 WPR | ▼ -3.43 % |
05/2025 | 188.86 WPR | ▲ 3.04 % |
Congolese franc/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.197527 WPR |
Tối đa | 1.337095 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.34744 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.197527 WPR |
Tối đa | 1.338883 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.384192 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25925855 WPR |
Tối đa | 1.338883 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.31293 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: