Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/VEF
Lịch sử thay đổi trong CDF/VEF tỷ giá
CDF/VEF tỷ giá
05 17, 2024
1 CDF = 1,402 VEF
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.08% (1,387 VEF — 1,402 VEF)
Thay đổi trong CDF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.98% (1,416 VEF — 1,402 VEF)
Thay đổi trong CDF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.89% (1,199 VEF — 1,402 VEF)
Thay đổi trong CDF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 22002914.76% (0.01 VEF — 1,402 VEF)
Congolese franc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,401 VEF | ▼ -0.08 % |
19/05 | 1,397 VEF | ▼ -0.3 % |
20/05 | 1,398 VEF | ▲ 0.13 % |
21/05 | 1,398 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 1,394 VEF | ▼ -0.27 % |
23/05 | 1,398 VEF | ▲ 0.31 % |
24/05 | 1,406 VEF | ▲ 0.58 % |
25/05 | 1,411 VEF | ▲ 0.34 % |
26/05 | 1,410 VEF | ▼ -0.11 % |
27/05 | 1,408 VEF | ▼ -0.14 % |
28/05 | 1,407 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,410 VEF | ▲ 0.2 % |
30/05 | 1,404 VEF | ▼ -0.42 % |
31/05 | 1,404 VEF | ▼ -0.02 % |
01/06 | 1,407 VEF | ▲ 0.22 % |
02/06 | 1,416 VEF | ▲ 0.65 % |
03/06 | 1,425 VEF | ▲ 0.6 % |
04/06 | 1,424 VEF | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,418 VEF | ▼ -0.42 % |
06/06 | 1,414 VEF | ▼ -0.29 % |
07/06 | 1,413 VEF | ▼ -0.06 % |
08/06 | 1,415 VEF | ▲ 0.13 % |
09/06 | 1,417 VEF | ▲ 0.13 % |
10/06 | 1,417 VEF | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1,416 VEF | ▼ -0.1 % |
12/06 | 1,417 VEF | ▲ 0.05 % |
13/06 | 1,419 VEF | ▲ 0.18 % |
14/06 | 1,428 VEF | ▲ 0.63 % |
15/06 | 1,429 VEF | ▲ 0.07 % |
16/06 | 1,427 VEF | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,403 VEF | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 1,414 VEF | ▲ 0.77 % |
03/06 — 09/06 | 1,412 VEF | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 1,406 VEF | ▼ -0.41 % |
17/06 — 23/06 | 1,360 VEF | ▼ -3.28 % |
24/06 — 30/06 | 1,394 VEF | ▲ 2.51 % |
01/07 — 07/07 | 1,376 VEF | ▼ -1.32 % |
08/07 — 14/07 | 1,369 VEF | ▼ -0.5 % |
15/07 — 21/07 | 1,385 VEF | ▲ 1.22 % |
22/07 — 28/07 | 1,397 VEF | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 1,396 VEF | ▼ -0.03 % |
05/08 — 11/08 | 1,402 VEF | ▲ 0.45 % |
Congolese franc/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,410 VEF | ▲ 0.59 % |
07/2024 | 1,489 VEF | ▲ 5.6 % |
08/2024 | 1,595 VEF | ▲ 7.11 % |
09/2024 | 1,645 VEF | ▲ 3.13 % |
10/2024 | 1,613 VEF | ▼ -1.96 % |
11/2024 | 1,644 VEF | ▲ 1.95 % |
12/2024 | 1,676 VEF | ▲ 1.95 % |
01/2025 | 1,600 VEF | ▼ -4.55 % |
02/2025 | 1,578 VEF | ▼ -1.35 % |
03/2025 | 1,526 VEF | ▼ -3.34 % |
04/2025 | 1,532 VEF | ▲ 0.43 % |
05/2025 | 1,551 VEF | ▲ 1.24 % |
Congolese franc/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,374 VEF |
Tối đa | 1,404 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,389 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,365 VEF |
Tối đa | 1,426 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,401 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,179 VEF |
Tối đa | 1,482 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,388 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: