Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/TNB
Lịch sử thay đổi trong CDF/TNB tỷ giá
CDF/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 CDF = 9.739036 TNB
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 584.51% (1.422773 TNB — 9.739036 TNB)
Thay đổi trong CDF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 605.05% (1.381326 TNB — 9.739036 TNB)
Thay đổi trong CDF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11041.23% (0.08741436 TNB — 9.739036 TNB)
Thay đổi trong CDF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1670.55% (0.55005563 TNB — 9.739036 TNB)
Congolese franc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/04 | 9.502441 TNB | ▼ -2.43 % |
28/04 | 9.705022 TNB | ▲ 2.13 % |
29/04 | 9.749988 TNB | ▲ 0.46 % |
30/04 | 9.922118 TNB | ▲ 1.77 % |
01/05 | 9.79986 TNB | ▼ -1.23 % |
02/05 | 9.568859 TNB | ▼ -2.36 % |
03/05 | 9.63099 TNB | ▲ 0.65 % |
04/05 | 9.603775 TNB | ▼ -0.28 % |
05/05 | 10.003 TNB | ▲ 4.16 % |
06/05 | 16.6611 TNB | ▲ 66.56 % |
07/05 | 40.2222 TNB | ▲ 141.41 % |
08/05 | 74.9169 TNB | ▲ 86.26 % |
09/05 | 74.9055 TNB | ▼ -0.02 % |
10/05 | 74.9055 TNB | ▲ 0 % |
11/05 | 74.9055 TNB | ▲ 0 % |
12/05 | 74.9055 TNB | ▼ -0 % |
13/05 | 72.8844 TNB | ▼ -2.7 % |
14/05 | 71.5633 TNB | ▼ -1.81 % |
15/05 | 71.4461 TNB | ▼ -0.16 % |
16/05 | 71.152 TNB | ▼ -0.41 % |
17/05 | 70.41 TNB | ▼ -1.04 % |
18/05 | 70.2684 TNB | ▼ -0.2 % |
19/05 | 72.7383 TNB | ▲ 3.51 % |
20/05 | 74.2758 TNB | ▲ 2.11 % |
21/05 | 74.2758 TNB | ▲ 0 % |
22/05 | 74.2758 TNB | ▼ -0 % |
23/05 | 73.7816 TNB | ▼ -0.67 % |
24/05 | 73.1547 TNB | ▼ -0.85 % |
25/05 | 73.1423 TNB | ▼ -0.02 % |
26/05 | 73.1601 TNB | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 9.832506 TNB | ▲ 0.96 % |
06/05 — 12/05 | 11.7757 TNB | ▲ 19.76 % |
13/05 — 19/05 | 10.9255 TNB | ▼ -7.22 % |
20/05 — 26/05 | 11.2267 TNB | ▲ 2.76 % |
27/05 — 02/06 | 11.7934 TNB | ▲ 5.05 % |
03/06 — 09/06 | 11.0056 TNB | ▼ -6.68 % |
10/06 — 16/06 | 10.8171 TNB | ▼ -1.71 % |
17/06 — 23/06 | 18.2405 TNB | ▲ 68.63 % |
24/06 — 30/06 | 63.093 TNB | ▲ 245.9 % |
01/07 — 07/07 | 60.2814 TNB | ▼ -4.46 % |
08/07 — 14/07 | 63.9191 TNB | ▲ 6.03 % |
15/07 — 21/07 | 63.0662 TNB | ▼ -1.33 % |
Congolese franc/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 9.672 TNB | ▼ -0.69 % |
06/2024 | 116.52 TNB | ▲ 1104.7 % |
07/2024 | 142.96 TNB | ▲ 22.69 % |
08/2024 | 163.87 TNB | ▲ 14.63 % |
09/2024 | 157.85 TNB | ▼ -3.67 % |
10/2024 | 200.03 TNB | ▲ 26.72 % |
11/2024 | 232.81 TNB | ▲ 16.39 % |
12/2024 | 227.4 TNB | ▼ -2.32 % |
01/2025 | 279.85 TNB | ▲ 23.06 % |
02/2025 | 258.27 TNB | ▼ -7.71 % |
03/2025 | 723.06 TNB | ▲ 179.97 % |
04/2025 | 1,640 TNB | ▲ 126.79 % |
Congolese franc/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.422772 TNB |
Tối đa | 9.93626 TNB |
Bình quân gia quyền | 7.891807 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.385782 TNB |
Tối đa | 9.93626 TNB |
Bình quân gia quyền | 4.078392 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07499392 TNB |
Tối đa | 9.93626 TNB |
Bình quân gia quyền | 1.496495 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: