Tỷ giá hối đoái Congolese franc chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Congolese franc tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CDF/GIN
Lịch sử thay đổi trong CDF/GIN tỷ giá
CDF/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 CDF = 0.29519803 GIN
▲ 2.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Congolese franc/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Congolese franc chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CDF/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CDF/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Congolese franc/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CDF/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.26% (0.24751865 GIN — 0.29519803 GIN)
Thay đổi trong CDF/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.75% (0.3307424 GIN — 0.29519803 GIN)
Thay đổi trong CDF/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Congolese franc tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 91.59% (0.1540785 GIN — 0.29519803 GIN)
Thay đổi trong CDF/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Congolese franc tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 91.59% (0.1540785 GIN — 0.29519803 GIN)
Congolese franc/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Congolese franc/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.21594316 GIN | ▼ -26.85 % |
23/05 | 0.22630643 GIN | ▲ 4.8 % |
24/05 | 0.3707879 GIN | ▲ 63.84 % |
25/05 | 0.37511217 GIN | ▲ 1.17 % |
26/05 | 0.3859279 GIN | ▲ 2.88 % |
27/05 | 0.38773794 GIN | ▲ 0.47 % |
28/05 | 0.38479153 GIN | ▼ -0.76 % |
29/05 | 0.38049175 GIN | ▼ -1.12 % |
30/05 | 0.38060036 GIN | ▲ 0.03 % |
31/05 | 0.38879846 GIN | ▲ 2.15 % |
01/06 | 0.38281651 GIN | ▼ -1.54 % |
02/06 | 0.42870096 GIN | ▲ 11.99 % |
03/06 | 0.46114753 GIN | ▲ 7.57 % |
04/06 | 0.47400176 GIN | ▲ 2.79 % |
05/06 | 0.24551832 GIN | ▼ -48.2 % |
06/06 | 0.38996262 GIN | ▲ 58.83 % |
07/06 | 0.40596754 GIN | ▲ 4.1 % |
08/06 | 0.4047812 GIN | ▼ -0.29 % |
09/06 | 0.40895432 GIN | ▲ 1.03 % |
10/06 | 0.40148553 GIN | ▼ -1.83 % |
11/06 | 0.43722147 GIN | ▲ 8.9 % |
12/06 | 0.49507875 GIN | ▲ 13.23 % |
13/06 | 0.4911625 GIN | ▼ -0.79 % |
14/06 | 0.47639374 GIN | ▼ -3.01 % |
15/06 | 0.46926785 GIN | ▼ -1.5 % |
16/06 | 0.47451695 GIN | ▲ 1.12 % |
17/06 | 0.4552881 GIN | ▼ -4.05 % |
18/06 | 0.41468465 GIN | ▼ -8.92 % |
19/06 | 0.39978802 GIN | ▼ -3.59 % |
20/06 | 0.39744943 GIN | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Congolese franc/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Congolese franc/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.33290845 GIN | ▲ 12.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.35578319 GIN | ▲ 6.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.43424126 GIN | ▲ 22.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.43093581 GIN | ▼ -0.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.4471292 GIN | ▲ 3.76 % |
01/07 — 07/07 | 0.26051452 GIN | ▼ -41.74 % |
08/07 — 14/07 | 0.24618575 GIN | ▼ -5.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.12783853 GIN | ▼ -48.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.21981281 GIN | ▲ 71.95 % |
29/07 — 04/08 | 0.26809983 GIN | ▲ 21.97 % |
05/08 — 11/08 | 0.32022405 GIN | ▲ 19.44 % |
12/08 — 18/08 | 0.2605158 GIN | ▼ -18.65 % |
Congolese franc/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.2743305 GIN | ▼ -7.07 % |
07/2024 | 0.23858553 GIN | ▼ -13.03 % |
08/2024 | 0.12866808 GIN | ▼ -46.07 % |
09/2024 | 0.89096749 GIN | ▲ 592.45 % |
10/2024 | 0.64614897 GIN | ▼ -27.48 % |
11/2024 | 0.87683255 GIN | ▲ 35.7 % |
12/2024 | 0.47564163 GIN | ▼ -45.75 % |
01/2025 | 0.53389732 GIN | ▲ 12.25 % |
Congolese franc/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.2493341 GIN |
Tối đa | 0.35948266 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.28868082 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.24911072 GIN |
Tối đa | 0.47967937 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.34883818 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03392126 GIN |
Tối đa | 0.9713696 GIN |
Bình quân gia quyền | 0.33431613 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến CDF/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Congolese franc (CDF) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: