Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/TAAS
Lịch sử thay đổi trong BZD/TAAS tỷ giá
BZD/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 BZD = 0.59217071 TAAS
▲ 22.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.95% (0.6230346 TAAS — 0.59217071 TAAS)
Thay đổi trong BZD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 16.4% (0.50872697 TAAS — 0.59217071 TAAS)
Thay đổi trong BZD/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.45% (1.219629 TAAS — 0.59217071 TAAS)
Thay đổi trong BZD/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -51.45% (1.219629 TAAS — 0.59217071 TAAS)
Belize dollar/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.54224079 TAAS | ▼ -8.43 % |
23/05 | 0.69568654 TAAS | ▲ 28.3 % |
24/05 | 0.62085706 TAAS | ▼ -10.76 % |
25/05 | 0.43353439 TAAS | ▼ -30.17 % |
26/05 | 0.38304208 TAAS | ▼ -11.65 % |
27/05 | 0.40569052 TAAS | ▲ 5.91 % |
28/05 | 0.40631445 TAAS | ▲ 0.15 % |
29/05 | 0.38502852 TAAS | ▼ -5.24 % |
30/05 | 0.3725014 TAAS | ▼ -3.25 % |
31/05 | 0.44326801 TAAS | ▲ 19 % |
01/06 | 0.47628006 TAAS | ▲ 7.45 % |
02/06 | 0.48081838 TAAS | ▲ 0.95 % |
03/06 | 0.51528149 TAAS | ▲ 7.17 % |
04/06 | 0.48626622 TAAS | ▼ -5.63 % |
05/06 | 0.48612946 TAAS | ▼ -0.03 % |
06/06 | 0.49484859 TAAS | ▲ 1.79 % |
07/06 | 0.5112847 TAAS | ▲ 3.32 % |
08/06 | 0.51746376 TAAS | ▲ 1.21 % |
09/06 | 0.51154265 TAAS | ▼ -1.14 % |
10/06 | 0.51691806 TAAS | ▲ 1.05 % |
11/06 | 0.50901433 TAAS | ▼ -1.53 % |
12/06 | 0.53528853 TAAS | ▲ 5.16 % |
13/06 | 0.53007018 TAAS | ▼ -0.97 % |
14/06 | 0.55082399 TAAS | ▲ 3.92 % |
15/06 | 0.5204826 TAAS | ▼ -5.51 % |
16/06 | 0.46821896 TAAS | ▼ -10.04 % |
17/06 | 0.45171901 TAAS | ▼ -3.52 % |
18/06 | 0.45432013 TAAS | ▲ 0.58 % |
19/06 | 0.46595043 TAAS | ▲ 2.56 % |
20/06 | 0.45303609 TAAS | ▼ -2.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.58848306 TAAS | ▼ -0.62 % |
03/06 — 09/06 | 0.85814668 TAAS | ▲ 45.82 % |
10/06 — 16/06 | 1.034311 TAAS | ▲ 20.53 % |
17/06 — 23/06 | 1.064881 TAAS | ▲ 2.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.61737284 TAAS | ▼ -42.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.63653437 TAAS | ▲ 3.1 % |
08/07 — 14/07 | 0.52386317 TAAS | ▼ -17.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.35983645 TAAS | ▼ -31.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.4821653 TAAS | ▲ 34 % |
29/07 — 04/08 | 0.49935312 TAAS | ▲ 3.56 % |
05/08 — 11/08 | 0.52611763 TAAS | ▲ 5.36 % |
12/08 — 18/08 | 0.45086878 TAAS | ▼ -14.3 % |
Belize dollar/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.43944796 TAAS | ▼ -25.79 % |
07/2024 | 0.31561966 TAAS | ▼ -28.18 % |
08/2024 | 0.64392515 TAAS | ▲ 104.02 % |
09/2024 | 0.40186852 TAAS | ▼ -37.59 % |
10/2024 | 0.33705316 TAAS | ▼ -16.13 % |
11/2024 | 0.29594646 TAAS | ▼ -12.2 % |
Belize dollar/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.5081451 TAAS |
Tối đa | 0.5559649 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.52503714 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.40991112 TAAS |
Tối đa | 1.376682 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.72953596 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.40991112 TAAS |
Tối đa | 1.376682 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.74999027 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: