Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/SNT
Lịch sử thay đổi trong BZD/SNT tỷ giá
BZD/SNT tỷ giá
05 20, 2024
1 BZD = 12.9722 SNT
▼ -6.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 7.17% (12.1048 SNT — 12.9722 SNT)
Thay đổi trong BZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.57% (11.6269 SNT — 12.9722 SNT)
Thay đổi trong BZD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -37.51% (20.7595 SNT — 12.9722 SNT)
Thay đổi trong BZD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -55.64% (29.2423 SNT — 12.9722 SNT)
Belize dollar/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 12.6308 SNT | ▼ -2.63 % |
22/05 | 12.2677 SNT | ▼ -2.87 % |
23/05 | 11.9174 SNT | ▼ -2.86 % |
24/05 | 11.6434 SNT | ▼ -2.3 % |
25/05 | 12.1975 SNT | ▲ 4.76 % |
26/05 | 12.1635 SNT | ▼ -0.28 % |
27/05 | 12.2115 SNT | ▲ 0.39 % |
28/05 | 12.1798 SNT | ▼ -0.26 % |
29/05 | 12.7198 SNT | ▲ 4.43 % |
30/05 | 13.12 SNT | ▲ 3.15 % |
31/05 | 13.5385 SNT | ▲ 3.19 % |
01/06 | 13.1818 SNT | ▼ -2.63 % |
02/06 | 12.7649 SNT | ▼ -3.16 % |
03/06 | 12.3151 SNT | ▼ -3.52 % |
04/06 | 12.1852 SNT | ▼ -1.05 % |
05/06 | 12.2184 SNT | ▲ 0.27 % |
06/06 | 12.9189 SNT | ▲ 5.73 % |
07/06 | 13.1145 SNT | ▲ 1.51 % |
08/06 | 12.9225 SNT | ▼ -1.46 % |
09/06 | 13 SNT | ▲ 0.6 % |
10/06 | 13.3203 SNT | ▲ 2.46 % |
11/06 | 13.3496 SNT | ▲ 0.22 % |
12/06 | 13.1276 SNT | ▼ -1.66 % |
13/06 | 13.8207 SNT | ▲ 5.28 % |
14/06 | 13.8131 SNT | ▼ -0.06 % |
15/06 | 13.4597 SNT | ▼ -2.56 % |
16/06 | 13.2861 SNT | ▼ -1.29 % |
17/06 | 13.24 SNT | ▼ -0.35 % |
18/06 | 13.4988 SNT | ▲ 1.95 % |
19/06 | 13.7491 SNT | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 13.0631 SNT | ▲ 0.7 % |
03/06 — 09/06 | 12.1477 SNT | ▼ -7.01 % |
10/06 — 16/06 | 14.2246 SNT | ▲ 17.1 % |
17/06 — 23/06 | 13.3824 SNT | ▼ -5.92 % |
24/06 — 30/06 | 12.7607 SNT | ▼ -4.65 % |
01/07 — 07/07 | 12.915 SNT | ▲ 1.21 % |
08/07 — 14/07 | 15.8426 SNT | ▲ 22.67 % |
15/07 — 21/07 | 14.8662 SNT | ▼ -6.16 % |
22/07 — 28/07 | 15.364 SNT | ▲ 3.35 % |
29/07 — 04/08 | 15.1692 SNT | ▼ -1.27 % |
05/08 — 11/08 | 16.2781 SNT | ▲ 7.31 % |
12/08 — 18/08 | 17.6064 SNT | ▲ 8.16 % |
Belize dollar/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.5927 SNT | ▼ -10.63 % |
07/2024 | 11.6236 SNT | ▲ 0.27 % |
08/2024 | 14.3841 SNT | ▲ 23.75 % |
09/2024 | 12.1966 SNT | ▼ -15.21 % |
10/2024 | 3.325272 SNT | ▼ -72.74 % |
11/2024 | 3.977457 SNT | ▲ 19.61 % |
12/2024 | 3.678171 SNT | ▼ -7.52 % |
01/2025 | 4.709182 SNT | ▲ 28.03 % |
02/2025 | 3.487644 SNT | ▼ -25.94 % |
03/2025 | 3.351226 SNT | ▼ -3.91 % |
04/2025 | 4.486069 SNT | ▲ 33.86 % |
05/2025 | 4.61317 SNT | ▲ 2.83 % |
Belize dollar/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8528 SNT |
Tối đa | 13.6451 SNT |
Bình quân gia quyền | 12.7795 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.223925 SNT |
Tối đa | 13.6451 SNT |
Bình quân gia quyền | 11.5581 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.839342 SNT |
Tối đa | 24.8635 SNT |
Bình quân gia quyền | 15.8825 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: