Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá
BZD/ENJ tỷ giá
05 17, 2024
1 BZD = 1.588471 ENJ
▼ -4.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (1.56014 ENJ — 1.588471 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 4.24% (1.523883 ENJ — 1.588471 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 11.06% (1.430326 ENJ — 1.588471 ENJ)
Thay đổi trong BZD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -69.32% (5.178291 ENJ — 1.588471 ENJ)
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.56579 ENJ | ▼ -1.43 % |
19/05 | 1.543235 ENJ | ▼ -1.44 % |
20/05 | 1.496239 ENJ | ▼ -3.05 % |
21/05 | 1.48305 ENJ | ▼ -0.88 % |
22/05 | 1.46901 ENJ | ▼ -0.95 % |
23/05 | 1.461505 ENJ | ▼ -0.51 % |
24/05 | 1.488291 ENJ | ▲ 1.83 % |
25/05 | 1.53847 ENJ | ▲ 3.37 % |
26/05 | 1.537098 ENJ | ▼ -0.09 % |
27/05 | 1.598099 ENJ | ▲ 3.97 % |
28/05 | 1.662076 ENJ | ▲ 4 % |
29/05 | 1.754743 ENJ | ▲ 5.58 % |
30/05 | 1.844305 ENJ | ▲ 5.1 % |
31/05 | 1.865333 ENJ | ▲ 1.14 % |
01/06 | 1.815806 ENJ | ▼ -2.66 % |
02/06 | 1.776294 ENJ | ▼ -2.18 % |
03/06 | 1.750361 ENJ | ▼ -1.46 % |
04/06 | 1.768449 ENJ | ▲ 1.03 % |
05/06 | 1.750391 ENJ | ▼ -1.02 % |
06/06 | 1.795947 ENJ | ▲ 2.6 % |
07/06 | 1.861705 ENJ | ▲ 3.66 % |
08/06 | 1.857805 ENJ | ▼ -0.21 % |
09/06 | 1.843185 ENJ | ▼ -0.79 % |
10/06 | 1.869414 ENJ | ▲ 1.42 % |
11/06 | 1.883338 ENJ | ▲ 0.74 % |
12/06 | 1.912644 ENJ | ▲ 1.56 % |
13/06 | 1.906469 ENJ | ▼ -0.32 % |
14/06 | 1.800162 ENJ | ▼ -5.58 % |
15/06 | 1.759869 ENJ | ▼ -2.24 % |
16/06 | 1.746738 ENJ | ▼ -0.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.509069 ENJ | ▼ -5 % |
27/05 — 02/06 | 1.280348 ENJ | ▼ -15.16 % |
03/06 — 09/06 | 1.597603 ENJ | ▲ 24.78 % |
10/06 — 16/06 | 1.598628 ENJ | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 1.714333 ENJ | ▲ 7.24 % |
24/06 — 30/06 | 1.818454 ENJ | ▲ 6.07 % |
01/07 — 07/07 | 2.405292 ENJ | ▲ 32.27 % |
08/07 — 14/07 | 2.279844 ENJ | ▼ -5.22 % |
15/07 — 21/07 | 2.755743 ENJ | ▲ 20.87 % |
22/07 — 28/07 | 2.687936 ENJ | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 2.915178 ENJ | ▲ 8.45 % |
05/08 — 11/08 | 2.737229 ENJ | ▼ -6.1 % |
Belize dollar/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.523174 ENJ | ▼ -4.11 % |
07/2024 | 1.564806 ENJ | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 2.033911 ENJ | ▲ 29.98 % |
09/2024 | 2.073803 ENJ | ▲ 1.96 % |
10/2024 | 1.887289 ENJ | ▼ -8.99 % |
11/2024 | 1.694971 ENJ | ▼ -10.19 % |
12/2024 | 1.343204 ENJ | ▼ -20.75 % |
01/2025 | 1.981108 ENJ | ▲ 47.49 % |
02/2025 | 1.128812 ENJ | ▼ -43.02 % |
03/2025 | 1.024334 ENJ | ▼ -9.26 % |
04/2025 | 1.648818 ENJ | ▲ 60.96 % |
05/2025 | 1.59247 ENJ | ▼ -3.42 % |
Belize dollar/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.446728 ENJ |
Tối đa | 1.748526 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.61443 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78730216 ENJ |
Tối đa | 1.748526 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.281056 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.78730216 ENJ |
Tối đa | 2.361272 ENJ |
Bình quân gia quyền | 1.650477 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: