Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/ELLA
Lịch sử thay đổi trong BZD/ELLA tỷ giá
BZD/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 BZD = 68.8703 ELLA
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.61% (90.1589 ELLA — 68.8703 ELLA)
Thay đổi trong BZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56% (156.53 ELLA — 68.8703 ELLA)
Thay đổi trong BZD/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (609.51 ELLA — 68.8703 ELLA)
Thay đổi trong BZD/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.7% (609.51 ELLA — 68.8703 ELLA)
Belize dollar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 72.2267 ELLA | ▲ 4.87 % |
23/05 | 72.1322 ELLA | ▼ -0.13 % |
24/05 | 70.5783 ELLA | ▼ -2.15 % |
25/05 | 70.1362 ELLA | ▼ -0.63 % |
26/05 | 72.6166 ELLA | ▲ 3.54 % |
27/05 | 72.3853 ELLA | ▼ -0.32 % |
28/05 | 69.1169 ELLA | ▼ -4.52 % |
29/05 | 68.1671 ELLA | ▼ -1.37 % |
30/05 | 68.4704 ELLA | ▲ 0.45 % |
31/05 | 67.8904 ELLA | ▼ -0.85 % |
01/06 | 67.498 ELLA | ▼ -0.58 % |
02/06 | 61.9416 ELLA | ▼ -8.23 % |
03/06 | 60.4331 ELLA | ▼ -2.44 % |
04/06 | 64.566 ELLA | ▲ 6.84 % |
05/06 | 71.5895 ELLA | ▲ 10.88 % |
06/06 | 70.2316 ELLA | ▼ -1.9 % |
07/06 | 83.1055 ELLA | ▲ 18.33 % |
08/06 | 91.8243 ELLA | ▲ 10.49 % |
09/06 | 88.4297 ELLA | ▼ -3.7 % |
10/06 | 94.3932 ELLA | ▲ 6.74 % |
11/06 | 61.786 ELLA | ▼ -34.54 % |
12/06 | 82.5558 ELLA | ▲ 33.62 % |
13/06 | 70.452 ELLA | ▼ -14.66 % |
14/06 | 59.0715 ELLA | ▼ -16.15 % |
15/06 | 56.9664 ELLA | ▼ -3.56 % |
16/06 | 60.4071 ELLA | ▲ 6.04 % |
17/06 | 64.6301 ELLA | ▲ 6.99 % |
18/06 | 57.3998 ELLA | ▼ -11.19 % |
19/06 | 58.2843 ELLA | ▲ 1.54 % |
20/06 | 59.3654 ELLA | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 44.0072 ELLA | ▼ -36.1 % |
03/06 — 09/06 | 74.4669 ELLA | ▲ 69.22 % |
10/06 — 16/06 | 89.5928 ELLA | ▲ 20.31 % |
17/06 — 23/06 | 80.5026 ELLA | ▼ -10.15 % |
24/06 — 30/06 | 114.77 ELLA | ▲ 42.56 % |
01/07 — 07/07 | 99.7984 ELLA | ▼ -13.04 % |
08/07 — 14/07 | 48.2573 ELLA | ▼ -51.65 % |
15/07 — 21/07 | 55.2741 ELLA | ▲ 14.54 % |
22/07 — 28/07 | 52.4037 ELLA | ▼ -5.19 % |
29/07 — 04/08 | 55.7244 ELLA | ▲ 6.34 % |
05/08 — 11/08 | 51.9399 ELLA | ▼ -6.79 % |
12/08 — 18/08 | 41.4568 ELLA | ▼ -20.18 % |
Belize dollar/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 64.0437 ELLA | ▼ -7.01 % |
07/2024 | 70.0017 ELLA | ▲ 9.3 % |
08/2024 | 58.5702 ELLA | ▼ -16.33 % |
09/2024 | 17.0947 ELLA | ▼ -70.81 % |
10/2024 | 11.8724 ELLA | ▼ -30.55 % |
11/2024 | 33.0546 ELLA | ▲ 178.42 % |
12/2024 | 11.2222 ELLA | ▼ -66.05 % |
01/2025 | 9.083556 ELLA | ▼ -19.06 % |
Belize dollar/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.983 ELLA |
Tối đa | 120.9 ELLA |
Bình quân gia quyền | 87.8855 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 67.983 ELLA |
Tối đa | 261.59 ELLA |
Bình quân gia quyền | 137.18 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67.983 ELLA |
Tối đa | 775.2 ELLA |
Bình quân gia quyền | 351.17 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: