Tỷ giá hối đoái Belize dollar chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BZD/DCN
Lịch sử thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá
BZD/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BZD = 356,145 DCN
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Belize dollar/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Belize dollar chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BZD/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BZD/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Belize dollar/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 7.6% (330,989 DCN — 356,145 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 8.89% (327,066 DCN — 356,145 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 42.01% (250,783 DCN — 356,145 DCN)
Thay đổi trong BZD/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Belize dollar tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 215.45% (112,900 DCN — 356,145 DCN)
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 366,256 DCN | ▲ 2.84 % |
19/05 | 369,099 DCN | ▲ 0.78 % |
20/05 | 357,625 DCN | ▼ -3.11 % |
21/05 | 376,705 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 376,615 DCN | ▼ -0.02 % |
23/05 | 422,396 DCN | ▲ 12.16 % |
24/05 | 443,791 DCN | ▲ 5.07 % |
25/05 | 296,446 DCN | ▼ -33.2 % |
26/05 | 341,655 DCN | ▲ 15.25 % |
27/05 | 341,221 DCN | ▼ -0.13 % |
28/05 | 322,962 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 363,839 DCN | ▲ 12.66 % |
30/05 | 365,566 DCN | ▲ 0.47 % |
31/05 | 346,637 DCN | ▼ -5.18 % |
01/06 | 340,336 DCN | ▼ -1.82 % |
02/06 | 354,801 DCN | ▲ 4.25 % |
03/06 | 380,343 DCN | ▲ 7.2 % |
04/06 | 388,899 DCN | ▲ 2.25 % |
05/06 | 372,250 DCN | ▼ -4.28 % |
06/06 | 384,270 DCN | ▲ 3.23 % |
07/06 | 392,483 DCN | ▲ 2.14 % |
08/06 | 390,295 DCN | ▼ -0.56 % |
09/06 | 382,995 DCN | ▼ -1.87 % |
10/06 | 353,963 DCN | ▼ -7.58 % |
11/06 | 358,754 DCN | ▲ 1.35 % |
12/06 | 361,532 DCN | ▲ 0.77 % |
13/06 | 403,118 DCN | ▲ 11.5 % |
14/06 | 424,558 DCN | ▲ 5.32 % |
15/06 | 374,114 DCN | ▼ -11.88 % |
16/06 | 354,728 DCN | ▼ -5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Belize dollar/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 311,621 DCN | ▼ -12.5 % |
27/05 — 02/06 | 320,389 DCN | ▲ 2.81 % |
03/06 — 09/06 | 359,580 DCN | ▲ 12.23 % |
10/06 — 16/06 | 334,784 DCN | ▼ -6.9 % |
17/06 — 23/06 | 302,458 DCN | ▼ -9.66 % |
24/06 — 30/06 | 345,141 DCN | ▲ 14.11 % |
01/07 — 07/07 | 370,973 DCN | ▲ 7.48 % |
08/07 — 14/07 | 371,707 DCN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 383,690 DCN | ▲ 3.22 % |
22/07 — 28/07 | 383,138 DCN | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 366,797 DCN | ▼ -4.26 % |
05/08 — 11/08 | 356,438 DCN | ▼ -2.82 % |
Belize dollar/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 377,876 DCN | ▲ 6.1 % |
07/2024 | 401,948 DCN | ▲ 6.37 % |
08/2024 | 495,608 DCN | ▲ 23.3 % |
09/2024 | 513,219 DCN | ▲ 3.55 % |
10/2024 | 446,785 DCN | ▼ -12.94 % |
11/2024 | 461,447 DCN | ▲ 3.28 % |
12/2024 | 375,898 DCN | ▼ -18.54 % |
01/2025 | 471,284 DCN | ▲ 25.38 % |
02/2025 | 439,150 DCN | ▼ -6.82 % |
03/2025 | 387,552 DCN | ▼ -11.75 % |
04/2025 | 454,418 DCN | ▲ 17.25 % |
05/2025 | 440,617 DCN | ▼ -3.04 % |
Belize dollar/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 288,116 DCN |
Tối đa | 360,998 DCN |
Bình quân gia quyền | 336,853 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 254,194 DCN |
Tối đa | 388,511 DCN |
Bình quân gia quyền | 314,556 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 136,645 DCN |
Tối đa | 533,259 DCN |
Bình quân gia quyền | 319,988 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BZD/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Belize dollar (BZD) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: