Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/MTL
Lịch sử thay đổi trong BYR/MTL tỷ giá
BYR/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 BYR = 0.00003209 MTL
▲ 4.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 5.91% (0.0000303 MTL — 0.00003209 MTL)
Thay đổi trong BYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 59.73% (0.00002009 MTL — 0.00003209 MTL)
Thay đổi trong BYR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.44% (0.00004247 MTL — 0.00003209 MTL)
Thay đổi trong BYR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -84.03% (0.00020095 MTL — 0.00003209 MTL)
BYR/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.00003199 MTL | ▼ -0.31 % |
05/06 | 0.00003197 MTL | ▼ -0.06 % |
06/06 | 0.00003199 MTL | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.00003146 MTL | ▼ -1.65 % |
08/06 | 0.00003066 MTL | ▼ -2.53 % |
09/06 | 0.00002986 MTL | ▼ -2.6 % |
10/06 | 0.00003045 MTL | ▲ 1.95 % |
11/06 | 0.00003111 MTL | ▲ 2.17 % |
12/06 | 0.00003212 MTL | ▲ 3.24 % |
13/06 | 0.00003216 MTL | ▲ 0.13 % |
14/06 | 0.00003064 MTL | ▼ -4.71 % |
15/06 | 0.00002998 MTL | ▼ -2.18 % |
16/06 | 0.00002866 MTL | ▼ -4.39 % |
17/06 | 0.00002827 MTL | ▼ -1.37 % |
18/06 | 0.00002965 MTL | ▲ 4.89 % |
19/06 | 0.00002957 MTL | ▼ -0.26 % |
20/06 | 0.0000286 MTL | ▼ -3.28 % |
21/06 | 0.00002857 MTL | ▼ -0.11 % |
22/06 | 0.00002982 MTL | ▲ 4.37 % |
23/06 | 0.00002982 MTL | ▲ 0 % |
24/06 | 0.00002927 MTL | ▼ -1.83 % |
25/06 | 0.00002952 MTL | ▲ 0.84 % |
26/06 | 0.00002957 MTL | ▲ 0.16 % |
27/06 | 0.00002954 MTL | ▼ -0.08 % |
28/06 | 0.00002974 MTL | ▲ 0.66 % |
29/06 | 0.0000295 MTL | ▼ -0.8 % |
30/06 | 0.00003053 MTL | ▲ 3.49 % |
01/07 | 0.00003291 MTL | ▲ 7.8 % |
02/07 | 0.00003319 MTL | ▲ 0.87 % |
03/07 | 0.00003314 MTL | ▼ -0.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.00003236 MTL | ▲ 0.85 % |
17/06 — 23/06 | 0.00002963 MTL | ▼ -8.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00002988 MTL | ▲ 0.84 % |
01/07 — 07/07 | 0.00003081 MTL | ▲ 3.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.00004455 MTL | ▲ 44.62 % |
15/07 — 21/07 | 0.00004152 MTL | ▼ -6.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004289 MTL | ▲ 3.29 % |
29/07 — 04/08 | 0.00004157 MTL | ▼ -3.07 % |
05/08 — 11/08 | 0.00004097 MTL | ▼ -1.45 % |
12/08 — 18/08 | 0.00003795 MTL | ▼ -7.37 % |
19/08 — 25/08 | 0.00003765 MTL | ▼ -0.79 % |
26/08 — 01/09 | 0.00004331 MTL | ▲ 15.02 % |
BYR/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00003111 MTL | ▼ -3.05 % |
08/2024 | 0.0000384 MTL | ▲ 23.43 % |
09/2024 | 0.00003307 MTL | ▼ -13.89 % |
10/2024 | 0.00002624 MTL | ▼ -20.65 % |
10/2024 | 0.00002505 MTL | ▼ -4.52 % |
11/2024 | 0.00002505 MTL | ▲ 0.01 % |
12/2024 | 0.00002838 MTL | ▲ 13.27 % |
01/2025 | 0.00001916 MTL | ▼ -32.48 % |
02/2025 | 0.00001715 MTL | ▼ -10.49 % |
03/2025 | 0.00002585 MTL | ▲ 50.74 % |
04/2025 | 0.00002395 MTL | ▼ -7.37 % |
05/2025 | 0.00002402 MTL | ▲ 0.32 % |
BYR/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00002612 MTL |
Tối đa | 0.00003039 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00002804 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001928 MTL |
Tối đa | 0.00003351 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00002682 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001928 MTL |
Tối đa | 0.00004731 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00003386 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: