Tỷ giá hối đoái BYR chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về BYR tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYR/DCN
Lịch sử thay đổi trong BYR/DCN tỷ giá
BYR/DCN tỷ giá
05 17, 2024
1 BYR = 35.6186 DCN
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ BYR/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 BYR chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái BYR/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4.94% (33.9417 DCN — 35.6186 DCN)
Thay đổi trong BYR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 5.89% (33.6389 DCN — 35.6186 DCN)
Thay đổi trong BYR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các BYR tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 37.58% (25.8902 DCN — 35.6186 DCN)
Thay đổi trong BYR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce BYR tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 211.01% (11.4525 DCN — 35.6186 DCN)
BYR/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
BYR/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 36.5798 DCN | ▲ 2.7 % |
19/05 | 36.9567 DCN | ▲ 1.03 % |
20/05 | 35.7078 DCN | ▼ -3.38 % |
21/05 | 37.6129 DCN | ▲ 5.34 % |
22/05 | 37.7145 DCN | ▲ 0.27 % |
23/05 | 42.2372 DCN | ▲ 11.99 % |
24/05 | 44.3031 DCN | ▲ 4.89 % |
25/05 | 29.6668 DCN | ▼ -33.04 % |
26/05 | 34.1984 DCN | ▲ 15.27 % |
27/05 | 34.2834 DCN | ▲ 0.25 % |
28/05 | 32.4489 DCN | ▼ -5.35 % |
29/05 | 36.4631 DCN | ▲ 12.37 % |
30/05 | 36.6268 DCN | ▲ 0.45 % |
31/05 | 34.8328 DCN | ▼ -4.9 % |
01/06 | 34.0657 DCN | ▼ -2.2 % |
02/06 | 35.5288 DCN | ▲ 4.3 % |
03/06 | 38.0124 DCN | ▲ 6.99 % |
04/06 | 38.8937 DCN | ▲ 2.32 % |
05/06 | 37.2983 DCN | ▼ -4.1 % |
06/06 | 38.5277 DCN | ▲ 3.3 % |
07/06 | 39.3878 DCN | ▲ 2.23 % |
08/06 | 39.1446 DCN | ▼ -0.62 % |
09/06 | 38.3456 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 35.482 DCN | ▼ -7.47 % |
11/06 | 35.9831 DCN | ▲ 1.41 % |
12/06 | 36.2731 DCN | ▲ 0.81 % |
13/06 | 40.4205 DCN | ▲ 11.43 % |
14/06 | 42.5319 DCN | ▲ 5.22 % |
15/06 | 37.3956 DCN | ▼ -12.08 % |
16/06 | 35.5806 DCN | ▼ -4.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của BYR/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
BYR/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 31.2532 DCN | ▼ -12.26 % |
27/05 — 02/06 | 32.1516 DCN | ▲ 2.87 % |
03/06 — 09/06 | 36.1404 DCN | ▲ 12.41 % |
10/06 — 16/06 | 33.6026 DCN | ▼ -7.02 % |
17/06 — 23/06 | 30.3478 DCN | ▼ -9.69 % |
24/06 — 30/06 | 34.621 DCN | ▲ 14.08 % |
01/07 — 07/07 | 37.2203 DCN | ▲ 7.51 % |
08/07 — 14/07 | 37.311 DCN | ▲ 0.24 % |
15/07 — 21/07 | 38.5345 DCN | ▲ 3.28 % |
22/07 — 28/07 | 38.4197 DCN | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 36.8116 DCN | ▼ -4.19 % |
05/08 — 11/08 | 35.7841 DCN | ▼ -2.79 % |
BYR/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.6898 DCN | ▲ 5.81 % |
07/2024 | 40.1908 DCN | ▲ 6.64 % |
08/2024 | 49.4297 DCN | ▲ 22.99 % |
09/2024 | 51.3084 DCN | ▲ 3.8 % |
10/2024 | 44.5863 DCN | ▼ -13.1 % |
11/2024 | 46.0874 DCN | ▲ 3.37 % |
12/2024 | 37.6205 DCN | ▼ -18.37 % |
01/2025 | 47.0604 DCN | ▲ 25.09 % |
02/2025 | 43.8097 DCN | ▼ -6.91 % |
03/2025 | 38.6173 DCN | ▼ -11.85 % |
04/2025 | 45.4364 DCN | ▲ 17.66 % |
05/2025 | 43.9585 DCN | ▼ -3.25 % |
BYR/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.6329 DCN |
Tối đa | 37.1334 DCN |
Bình quân gia quyền | 34.6098 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.186 DCN |
Tối đa | 39.8557 DCN |
Bình quân gia quyền | 32.3318 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.047 DCN |
Tối đa | 54.8289 DCN |
Bình quân gia quyền | 32.8966 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến BYR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến BYR (BYR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: