Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/TNT
Lịch sử thay đổi trong BYN/TNT tỷ giá
BYN/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 BYN = 2,635 TNT
▲ 80478.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (2,649 TNT — 2,635 TNT)
Thay đổi trong BYN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (2,649 TNT — 2,635 TNT)
Thay đổi trong BYN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (2,649 TNT — 2,635 TNT)
Thay đổi trong BYN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 29246.87% (8.978839 TNT — 2,635 TNT)
Đồng rúp của Bêlarut/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,601 TNT | ▼ -1.29 % |
19/05 | 2,463 TNT | ▼ -5.29 % |
20/05 | 2,525 TNT | ▲ 2.51 % |
21/05 | 1,647 TNT | ▼ -34.77 % |
22/05 | 1,545 TNT | ▼ -6.23 % |
23/05 | 1,726 TNT | ▲ 11.73 % |
24/05 | 1,633 TNT | ▼ -5.38 % |
25/05 | 1,456 TNT | ▼ -10.86 % |
26/05 | 1,385 TNT | ▼ -4.87 % |
27/05 | 1,249 TNT | ▼ -9.8 % |
28/05 | 1,369 TNT | ▲ 9.6 % |
29/05 | 1,800 TNT | ▲ 31.5 % |
30/05 | 2,381 TNT | ▲ 32.24 % |
31/05 | 1,325 TNT | ▼ -44.35 % |
01/06 | 2,253 TNT | ▲ 70.06 % |
02/06 | 1,883 TNT | ▼ -16.44 % |
03/06 | 860.02 TNT | ▼ -54.32 % |
04/06 | 905.22 TNT | ▲ 5.26 % |
05/06 | 794.98 TNT | ▼ -12.18 % |
06/06 | 143.26 TNT | ▼ -81.98 % |
07/06 | 141.02 TNT | ▼ -1.57 % |
08/06 | 138.69 TNT | ▼ -1.65 % |
09/06 | 139.25 TNT | ▲ 0.4 % |
10/06 | 137.54 TNT | ▼ -1.23 % |
11/06 | 137.98 TNT | ▲ 0.32 % |
12/06 | 141.12 TNT | ▲ 2.28 % |
13/06 | 143.34 TNT | ▲ 1.57 % |
14/06 | 144.95 TNT | ▲ 1.13 % |
15/06 | 166.7 TNT | ▲ 15 % |
16/06 | 130,627 TNT | ▲ 78262.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,533 TNT | ▼ -41.81 % |
27/05 — 02/06 | 1,438 TNT | ▼ -6.21 % |
03/06 — 09/06 | 121.01 TNT | ▼ -91.59 % |
10/06 — 16/06 | 118.39 TNT | ▼ -2.17 % |
17/06 — 23/06 | 129,737 TNT | ▲ 109487.34 % |
24/06 — 30/06 | 142,843 TNT | ▲ 10.1 % |
01/07 — 07/07 | 207,076 TNT | ▲ 44.97 % |
08/07 — 14/07 | 227,836 TNT | ▲ 10.03 % |
15/07 — 21/07 | 117,111 TNT | ▼ -48.6 % |
22/07 — 28/07 | 96,192 TNT | ▼ -17.86 % |
29/07 — 04/08 | 142,145 TNT | ▲ 47.77 % |
05/08 — 11/08 | 121,617 TNT | ▼ -14.44 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,591 TNT | ▼ -1.68 % |
07/2024 | 3,604 TNT | ▲ 39.12 % |
08/2024 | 3,977 TNT | ▲ 10.34 % |
09/2024 | 5,814 TNT | ▲ 46.18 % |
10/2024 | 10,112 TNT | ▲ 73.93 % |
11/2024 | 12,886 TNT | ▲ 27.42 % |
12/2024 | 17,883 TNT | ▲ 38.78 % |
01/2025 | 24,241 TNT | ▲ 35.55 % |
02/2025 | 27,748 TNT | ▲ 14.47 % |
03/2025 | 11,817 TNT | ▼ -57.41 % |
04/2025 | 1,776 TNT | ▼ -84.97 % |
05/2025 | 1,340,693 TNT | ▲ 75382.42 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,635 TNT |
Tối đa | 2,649 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,642 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,635 TNT |
Tối đa | 2,649 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,642 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,635 TNT |
Tối đa | 2,649 TNT |
Bình quân gia quyền | 2,642 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: