Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/STQ
Lịch sử thay đổi trong BYN/STQ tỷ giá
BYN/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 BYN = 35,276 STQ
▲ 2.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.12% (95,661 STQ — 35,276 STQ)
Thay đổi trong BYN/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 398.36% (7,078 STQ — 35,276 STQ)
Thay đổi trong BYN/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.13% (19,915 STQ — 35,276 STQ)
Thay đổi trong BYN/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 77.13% (19,915 STQ — 35,276 STQ)
Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 35,279 STQ | ▲ 0.01 % |
23/05 | 36,382 STQ | ▲ 3.13 % |
24/05 | 36,219 STQ | ▼ -0.45 % |
25/05 | 36,383 STQ | ▲ 0.45 % |
26/05 | 36,671 STQ | ▲ 0.79 % |
27/05 | 36,532 STQ | ▼ -0.38 % |
28/05 | 36,361 STQ | ▼ -0.47 % |
29/05 | 35,990 STQ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 35,771 STQ | ▼ -0.61 % |
31/05 | 36,449 STQ | ▲ 1.89 % |
01/06 | 35,931 STQ | ▼ -1.42 % |
02/06 | 34,253 STQ | ▼ -4.67 % |
03/06 | 32,686 STQ | ▼ -4.57 % |
04/06 | 32,370 STQ | ▼ -0.97 % |
05/06 | 32,613 STQ | ▲ 0.75 % |
06/06 | 32,416 STQ | ▼ -0.61 % |
07/06 | 32,731 STQ | ▲ 0.97 % |
08/06 | 31,907 STQ | ▼ -2.52 % |
09/06 | 32,185 STQ | ▲ 0.87 % |
10/06 | 31,592 STQ | ▼ -1.84 % |
11/06 | 31,839 STQ | ▲ 0.78 % |
12/06 | 32,983 STQ | ▲ 3.6 % |
13/06 | 32,904 STQ | ▼ -0.24 % |
14/06 | 26,218 STQ | ▼ -20.32 % |
15/06 | 18,861 STQ | ▼ -28.06 % |
16/06 | 19,055 STQ | ▲ 1.03 % |
17/06 | 18,310 STQ | ▼ -3.91 % |
18/06 | 16,674 STQ | ▼ -8.93 % |
19/06 | 16,099 STQ | ▼ -3.45 % |
20/06 | 16,005 STQ | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35,217 STQ | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 365,791 STQ | ▲ 938.68 % |
10/06 — 16/06 | 558,865 STQ | ▲ 52.78 % |
17/06 — 23/06 | 547,780 STQ | ▼ -1.98 % |
24/06 — 30/06 | 558,391 STQ | ▲ 1.94 % |
01/07 — 07/07 | 523,988 STQ | ▼ -6.16 % |
08/07 — 14/07 | 528,034 STQ | ▲ 0.77 % |
15/07 — 21/07 | 501,369 STQ | ▼ -5.05 % |
22/07 — 28/07 | 489,955 STQ | ▼ -2.28 % |
29/07 — 04/08 | 421,169 STQ | ▼ -14.04 % |
05/08 — 11/08 | 418,874 STQ | ▼ -0.54 % |
12/08 — 18/08 | 169,540 STQ | ▼ -59.52 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36,176 STQ | ▲ 2.55 % |
07/2024 | 76,140 STQ | ▲ 110.47 % |
08/2024 | 75,535 STQ | ▼ -0.79 % |
09/2024 | 43,376 STQ | ▼ -42.57 % |
10/2024 | 117,585 STQ | ▲ 171.08 % |
11/2024 | 179,650 STQ | ▲ 52.78 % |
12/2024 | 162,253 STQ | ▼ -9.68 % |
01/2025 | 70,618 STQ | ▼ -56.48 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,276 STQ |
Tối đa | 99,344 STQ |
Bình quân gia quyền | 80,100 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,920 STQ |
Tối đa | 112,267 STQ |
Bình quân gia quyền | 90,946 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,920 STQ |
Tối đa | 112,267 STQ |
Bình quân gia quyền | 53,847 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: