Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/RYO
Lịch sử thay đổi trong BYN/RYO tỷ giá
BYN/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 BYN = 19.4779 RYO
▼ -1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 8.94% (17.8787 RYO — 19.4779 RYO)
Thay đổi trong BYN/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 3406.34% (0.55550585 RYO — 19.4779 RYO)
Thay đổi trong BYN/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -49.41% (38.5009 RYO — 19.4779 RYO)
Thay đổi trong BYN/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -62.64% (52.1292 RYO — 19.4779 RYO)
Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.9037 RYO | ▲ 2.19 % |
19/05 | 20.0464 RYO | ▲ 0.72 % |
20/05 | 20.0899 RYO | ▲ 0.22 % |
21/05 | 20.0584 RYO | ▼ -0.16 % |
22/05 | 22.054 RYO | ▲ 9.95 % |
23/05 | 22.9747 RYO | ▲ 4.17 % |
24/05 | 22.7774 RYO | ▼ -0.86 % |
25/05 | 29.4799 RYO | ▲ 29.43 % |
26/05 | 29.9976 RYO | ▲ 1.76 % |
27/05 | 25.5531 RYO | ▼ -14.82 % |
28/05 | 26.0788 RYO | ▲ 2.06 % |
29/05 | 56.0929 RYO | ▲ 115.09 % |
30/05 | 57.2875 RYO | ▲ 2.13 % |
31/05 | 42.4097 RYO | ▼ -25.97 % |
01/06 | 46.0381 RYO | ▲ 8.56 % |
02/06 | 47.5058 RYO | ▲ 3.19 % |
03/06 | 29.0029 RYO | ▼ -38.95 % |
04/06 | 29.2105 RYO | ▲ 0.72 % |
05/06 | 47.327 RYO | ▲ 62.02 % |
06/06 | 45.3313 RYO | ▼ -4.22 % |
07/06 | 45.4036 RYO | ▲ 0.16 % |
08/06 | 47.2802 RYO | ▲ 4.13 % |
09/06 | 43.1488 RYO | ▼ -8.74 % |
10/06 | 44.9835 RYO | ▲ 4.25 % |
11/06 | 46.1712 RYO | ▲ 2.64 % |
12/06 | 46.2604 RYO | ▲ 0.19 % |
13/06 | 50.0395 RYO | ▲ 8.17 % |
14/06 | 38.838 RYO | ▼ -22.39 % |
15/06 | 39.8925 RYO | ▲ 2.72 % |
16/06 | 40.9497 RYO | ▲ 2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.4237 RYO | ▼ -46.48 % |
27/05 — 02/06 | 8.038406 RYO | ▼ -22.88 % |
03/06 — 09/06 | 8.071118 RYO | ▲ 0.41 % |
10/06 — 16/06 | 9.775158 RYO | ▲ 21.11 % |
17/06 — 23/06 | 9.464014 RYO | ▼ -3.18 % |
24/06 — 30/06 | 12.006 RYO | ▲ 26.86 % |
01/07 — 07/07 | 15.9281 RYO | ▲ 32.67 % |
08/07 — 14/07 | 13.4605 RYO | ▼ -15.49 % |
15/07 — 21/07 | 21.3927 RYO | ▲ 58.93 % |
22/07 — 28/07 | 23.0166 RYO | ▲ 7.59 % |
29/07 — 04/08 | 20.7413 RYO | ▼ -9.89 % |
05/08 — 11/08 | 51.1456 RYO | ▲ 146.59 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.9402 RYO | ▼ -2.76 % |
07/2024 | 18.7608 RYO | ▼ -0.95 % |
08/2024 | 16.6096 RYO | ▼ -11.47 % |
09/2024 | 24.6173 RYO | ▲ 48.21 % |
10/2024 | 10.3053 RYO | ▼ -58.14 % |
11/2024 | 7.38424 RYO | ▼ -28.35 % |
12/2024 | 17.8495 RYO | ▲ 141.72 % |
01/2025 | 5.79213 RYO | ▼ -67.55 % |
02/2025 | 6.571193 RYO | ▲ 13.45 % |
03/2025 | 12.94 RYO | ▲ 96.92 % |
04/2025 | 10.9824 RYO | ▼ -15.13 % |
05/2025 | 14.0215 RYO | ▲ 27.67 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7733 RYO |
Tối đa | 22.3346 RYO |
Bình quân gia quyền | 19.9187 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.46542784 RYO |
Tối đa | 54.721 RYO |
Bình quân gia quyền | 15.9015 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.46542784 RYO |
Tối đa | 54.721 RYO |
Bình quân gia quyền | 13.412 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: