Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/RVN
Lịch sử thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá
BYN/RVN tỷ giá
05 20, 2024
1 BYN = 9.7198 RVN
▼ -9.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 2.97% (9.439762 RVN — 9.7198 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -28.61% (13.6147 RVN — 9.7198 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -46.82% (18.2772 RVN — 9.7198 RVN)
Thay đổi trong BYN/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -55.69% (21.9341 RVN — 9.7198 RVN)
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 9.622403 RVN | ▼ -1 % |
22/05 | 9.298262 RVN | ▼ -3.37 % |
23/05 | 8.93818 RVN | ▼ -3.87 % |
24/05 | 8.910302 RVN | ▼ -0.31 % |
25/05 | 8.989997 RVN | ▲ 0.89 % |
26/05 | 8.974864 RVN | ▼ -0.17 % |
27/05 | 9.357109 RVN | ▲ 4.26 % |
28/05 | 9.434802 RVN | ▲ 0.83 % |
29/05 | 9.995255 RVN | ▲ 5.94 % |
30/05 | 10.3202 RVN | ▲ 3.25 % |
31/05 | 10.9585 RVN | ▲ 6.19 % |
01/06 | 10.6832 RVN | ▼ -2.51 % |
02/06 | 10.1674 RVN | ▼ -4.83 % |
03/06 | 9.778357 RVN | ▼ -3.83 % |
04/06 | 9.756529 RVN | ▼ -0.22 % |
05/06 | 9.560826 RVN | ▼ -2.01 % |
06/06 | 9.924914 RVN | ▲ 3.81 % |
07/06 | 10.0221 RVN | ▲ 0.98 % |
08/06 | 9.870799 RVN | ▼ -1.51 % |
09/06 | 10.0499 RVN | ▲ 1.81 % |
10/06 | 10.5882 RVN | ▲ 5.36 % |
11/06 | 10.8098 RVN | ▲ 2.09 % |
12/06 | 10.8354 RVN | ▲ 0.24 % |
13/06 | 10.9156 RVN | ▲ 0.74 % |
14/06 | 10.7525 RVN | ▼ -1.49 % |
15/06 | 10.1375 RVN | ▼ -5.72 % |
16/06 | 10.0385 RVN | ▼ -0.98 % |
17/06 | 9.993277 RVN | ▼ -0.45 % |
18/06 | 10.179 RVN | ▲ 1.86 % |
19/06 | 10.4269 RVN | ▲ 2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 9.640405 RVN | ▼ -0.82 % |
03/06 — 09/06 | 8.783074 RVN | ▼ -8.89 % |
10/06 — 16/06 | 10.0457 RVN | ▲ 14.38 % |
17/06 — 23/06 | 9.486805 RVN | ▼ -5.56 % |
24/06 — 30/06 | 4.084842 RVN | ▼ -56.94 % |
01/07 — 07/07 | 4.712288 RVN | ▲ 15.36 % |
08/07 — 14/07 | 6.137525 RVN | ▲ 30.25 % |
15/07 — 21/07 | 5.821367 RVN | ▼ -5.15 % |
22/07 — 28/07 | 6.143254 RVN | ▲ 5.53 % |
29/07 — 04/08 | 6.050001 RVN | ▼ -1.52 % |
05/08 — 11/08 | 6.975482 RVN | ▲ 15.3 % |
12/08 — 18/08 | 6.680121 RVN | ▼ -4.23 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.782482 RVN | ▼ -9.64 % |
07/2024 | 10.0903 RVN | ▲ 14.89 % |
08/2024 | 12.9876 RVN | ▲ 28.71 % |
09/2024 | 12.3149 RVN | ▼ -5.18 % |
10/2024 | 7.107324 RVN | ▼ -42.29 % |
11/2024 | 6.7284 RVN | ▼ -5.33 % |
12/2024 | 5.774845 RVN | ▼ -14.17 % |
01/2025 | 7.591685 RVN | ▲ 31.46 % |
02/2025 | 4.236526 RVN | ▼ -44.2 % |
03/2025 | 1.999655 RVN | ▼ -52.8 % |
04/2025 | 3.606375 RVN | ▲ 80.35 % |
05/2025 | 3.544255 RVN | ▼ -1.72 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.199768 RVN |
Tối đa | 10.887 RVN |
Bình quân gia quyền | 10.1126 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.206523 RVN |
Tối đa | 13.6147 RVN |
Bình quân gia quyền | 10.1098 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.4667709 RVN |
Tối đa | 27.1467 RVN |
Bình quân gia quyền | 17.2098 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: