Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/MTL

Lịch sử thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá

BYN/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 BYN = 0.15587369 MTL
▼ -3.36 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.33% (0.20873712 MTL — 0.15587369 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.97% (0.18774098 MTL — 0.15587369 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -59.68% (0.38655762 MTL — 0.15587369 MTL)

Thay đổi trong BYN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.14% (1.580965 MTL — 0.15587369 MTL)

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.15491111 MTL ▼ -0.62 %
19/05 0.14564865 MTL ▼ -5.98 %
20/05 0.14143528 MTL ▼ -2.89 %
21/05 0.13982869 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.13899912 MTL ▼ -0.59 %
23/05 0.14148468 MTL ▲ 1.79 %
24/05 0.13857325 MTL ▼ -2.06 %
25/05 0.14367338 MTL ▲ 3.68 %
26/05 0.1390003 MTL ▼ -3.25 %
27/05 0.14331441 MTL ▲ 3.1 %
28/05 0.14248052 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.14942522 MTL ▲ 4.87 %
30/05 0.15579765 MTL ▲ 4.26 %
31/05 0.15752127 MTL ▲ 1.11 %
01/06 0.15583178 MTL ▼ -1.07 %
02/06 0.15314371 MTL ▼ -1.72 %
03/06 0.14767913 MTL ▼ -3.57 %
04/06 0.14707324 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.14670423 MTL ▼ -0.25 %
06/06 0.14667506 MTL ▼ -0.02 %
07/06 0.14414873 MTL ▼ -1.72 %
08/06 0.14043054 MTL ▼ -2.58 %
09/06 0.13699229 MTL ▼ -2.45 %
10/06 0.13916217 MTL ▲ 1.58 %
11/06 0.14359484 MTL ▲ 3.19 %
12/06 0.14731762 MTL ▲ 2.59 %
13/06 0.14769003 MTL ▲ 0.25 %
14/06 0.13853617 MTL ▼ -6.2 %
15/06 0.13420532 MTL ▼ -3.13 %
16/06 0.13281795 MTL ▼ -1.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.1462368 MTL ▼ -6.18 %
27/05 — 02/06 0.12387682 MTL ▼ -15.29 %
03/06 — 09/06 0.14172084 MTL ▲ 14.4 %
10/06 — 16/06 0.1337876 MTL ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.13559418 MTL ▲ 1.35 %
24/06 — 30/06 0.14090032 MTL ▲ 3.91 %
01/07 — 07/07 0.17722085 MTL ▲ 25.78 %
08/07 — 14/07 0.16434939 MTL ▼ -7.26 %
15/07 — 21/07 0.17338043 MTL ▲ 5.5 %
22/07 — 28/07 0.1690614 MTL ▼ -2.49 %
29/07 — 04/08 0.16626062 MTL ▼ -1.66 %
05/08 — 11/08 0.15465464 MTL ▼ -6.98 %

Đồng rúp của Bêlarut/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15754209 MTL ▲ 1.07 %
07/2024 0.14761714 MTL ▼ -6.3 %
08/2024 0.18319137 MTL ▲ 24.1 %
09/2024 0.15512123 MTL ▼ -15.32 %
10/2024 0.11188821 MTL ▼ -27.87 %
11/2024 0.10831405 MTL ▼ -3.19 %
12/2024 0.10789053 MTL ▼ -0.39 %
01/2025 0.12724662 MTL ▲ 17.94 %
02/2025 0.09235797 MTL ▼ -27.42 %
03/2025 0.07535656 MTL ▼ -18.41 %
04/2025 0.09981794 MTL ▲ 32.46 %
05/2025 0.08711197 MTL ▼ -12.73 %

Đồng rúp của Bêlarut/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.16232757 MTL
Tối đa 0.19766356 MTL
Bình quân gia quyền 0.17855098 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11548998 MTL
Tối đa 0.2008034 MTL
Bình quân gia quyền 0.16279853 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00553024 MTL
Tối đa 0.39338866 MTL
Bình quân gia quyền 0.23556679 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BYN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu