Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/LUN
Lịch sử thay đổi trong BYN/LUN tỷ giá
BYN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 BYN = 16.9392 LUN
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 5597.46% (0.29731122 LUN — 16.9392 LUN)
Thay đổi trong BYN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (20.0416 LUN — 16.9392 LUN)
Thay đổi trong BYN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (20.0416 LUN — 16.9392 LUN)
Thay đổi trong BYN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2540.7% (0.64146639 LUN — 16.9392 LUN)
Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16.8911 LUN | ▼ -0.28 % |
19/05 | 16.7843 LUN | ▼ -0.63 % |
20/05 | 16.6505 LUN | ▼ -0.8 % |
21/05 | 16.8889 LUN | ▲ 1.43 % |
22/05 | 16.9405 LUN | ▲ 0.31 % |
23/05 | 16.9199 LUN | ▼ -0.12 % |
24/05 | 16.8807 LUN | ▼ -0.23 % |
25/05 | 12.812 LUN | ▼ -24.1 % |
26/05 | 7.138392 LUN | ▼ -44.28 % |
27/05 | 6.97457 LUN | ▼ -2.29 % |
28/05 | 7.173676 LUN | ▲ 2.85 % |
29/05 | 7.138916 LUN | ▼ -0.48 % |
30/05 | 7.169437 LUN | ▲ 0.43 % |
31/05 | 7.032961 LUN | ▼ -1.9 % |
01/06 | 6.753224 LUN | ▼ -3.98 % |
02/06 | 6.874458 LUN | ▲ 1.8 % |
03/06 | 7.002913 LUN | ▲ 1.87 % |
04/06 | 7.074261 LUN | ▲ 1.02 % |
05/06 | 6.983423 LUN | ▼ -1.28 % |
06/06 | 7.349645 LUN | ▲ 5.24 % |
07/06 | 14.6501 LUN | ▲ 99.33 % |
08/06 | 14.4382 LUN | ▼ -1.45 % |
09/06 | 14.3886 LUN | ▼ -0.34 % |
10/06 | 14.2385 LUN | ▼ -1.04 % |
11/06 | 14.249 LUN | ▲ 0.07 % |
12/06 | 14.5245 LUN | ▲ 1.93 % |
13/06 | 14.8244 LUN | ▲ 2.06 % |
14/06 | 15.3804 LUN | ▲ 3.75 % |
15/06 | 31.0816 LUN | ▲ 102.08 % |
16/06 | 1.912189 LUN | ▼ -93.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.859643 LUN | ▼ -53.6 % |
27/05 — 02/06 | 7.536255 LUN | ▼ -4.11 % |
03/06 — 09/06 | 7.255149 LUN | ▼ -3.73 % |
10/06 — 16/06 | 3.520858 LUN | ▼ -51.47 % |
17/06 — 23/06 | 3.5783 LUN | ▲ 1.63 % |
24/06 — 30/06 | 8.903011 LUN | ▲ 148.81 % |
01/07 — 07/07 | 2.118807 LUN | ▼ -76.2 % |
08/07 — 14/07 | 2.335888 LUN | ▲ 10.25 % |
15/07 — 21/07 | 2.256261 LUN | ▼ -3.41 % |
22/07 — 28/07 | 2.092272 LUN | ▼ -7.27 % |
29/07 — 04/08 | 2.7196 LUN | ▲ 29.98 % |
05/08 — 11/08 | 8.12394 LUN | ▲ 198.72 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4501 LUN | ▼ -14.69 % |
07/2024 | 11.0285 LUN | ▼ -23.68 % |
08/2024 | 7.375817 LUN | ▼ -33.12 % |
09/2024 | 33.4053 LUN | ▲ 352.9 % |
10/2024 | 48.5496 LUN | ▲ 45.33 % |
11/2024 | 58.7126 LUN | ▲ 20.93 % |
12/2024 | 54.025 LUN | ▼ -7.98 % |
01/2025 | 303.84 LUN | ▲ 462.4 % |
02/2025 | 126.74 LUN | ▼ -58.29 % |
03/2025 | 21.3148 LUN | ▼ -83.18 % |
04/2025 | 4.613689 LUN | ▼ -78.35 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07992195 LUN |
Tối đa | 17.9261 LUN |
Bình quân gia quyền | 3.644336 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07992195 LUN |
Tối đa | 19.8455 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.217536 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07992195 LUN |
Tối đa | 19.8455 LUN |
Bình quân gia quyền | 4.217536 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: