Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/LKK
Lịch sử thay đổi trong BYN/LKK tỷ giá
BYN/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 BYN = 20.655 LKK
▲ 6.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.12% (29.9879 LKK — 20.655 LKK)
Thay đổi trong BYN/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.59% (28.9251 LKK — 20.655 LKK)
Thay đổi trong BYN/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -47.2% (39.1224 LKK — 20.655 LKK)
Thay đổi trong BYN/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -47.2% (39.1224 LKK — 20.655 LKK)
Đồng rúp của Bêlarut/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 19.9536 LKK | ▼ -3.4 % |
22/05 | 19.202 LKK | ▼ -3.77 % |
23/05 | 19.2662 LKK | ▲ 0.33 % |
24/05 | 19.126 LKK | ▼ -0.73 % |
25/05 | 19.3285 LKK | ▲ 1.06 % |
26/05 | 19.4174 LKK | ▲ 0.46 % |
27/05 | 19.7081 LKK | ▲ 1.5 % |
28/05 | 19.2366 LKK | ▼ -2.39 % |
29/05 | 18.8026 LKK | ▼ -2.26 % |
30/05 | 18.8202 LKK | ▲ 0.09 % |
31/05 | 18.0351 LKK | ▼ -4.17 % |
01/06 | 18.2766 LKK | ▲ 1.34 % |
02/06 | 17.7459 LKK | ▼ -2.9 % |
03/06 | 17.596 LKK | ▼ -0.84 % |
04/06 | 15.4958 LKK | ▼ -11.94 % |
05/06 | 12.6537 LKK | ▼ -18.34 % |
06/06 | 13.1444 LKK | ▲ 3.88 % |
07/06 | 13.6901 LKK | ▲ 4.15 % |
08/06 | 14.0736 LKK | ▲ 2.8 % |
09/06 | 14.3223 LKK | ▲ 1.77 % |
10/06 | 15.0307 LKK | ▲ 4.95 % |
11/06 | 6.163172 LKK | ▼ -59 % |
12/06 | 6.24239 LKK | ▲ 1.29 % |
13/06 | 7.352924 LKK | ▲ 17.79 % |
14/06 | 6.865842 LKK | ▼ -6.62 % |
15/06 | 9.591361 LKK | ▲ 39.7 % |
16/06 | 9.55648 LKK | ▼ -0.36 % |
17/06 | 9.400048 LKK | ▼ -1.64 % |
18/06 | 9.254313 LKK | ▼ -1.55 % |
19/06 | 9.485113 LKK | ▲ 2.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 23.0555 LKK | ▲ 11.62 % |
03/06 — 09/06 | 20.9813 LKK | ▼ -9 % |
10/06 — 16/06 | 20.1399 LKK | ▼ -4.01 % |
17/06 — 23/06 | 16.9497 LKK | ▼ -15.84 % |
24/06 — 30/06 | 4.574654 LKK | ▼ -73.01 % |
01/07 — 07/07 | 4.646318 LKK | ▲ 1.57 % |
08/07 — 14/07 | 6.299739 LKK | ▲ 35.59 % |
15/07 — 21/07 | 6.394647 LKK | ▲ 1.51 % |
22/07 — 28/07 | 6.810023 LKK | ▲ 6.5 % |
29/07 — 04/08 | 7.149198 LKK | ▲ 4.98 % |
05/08 — 11/08 | 7.132736 LKK | ▼ -0.23 % |
12/08 — 18/08 | 6.499743 LKK | ▼ -8.87 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.8499 LKK | ▲ 0.94 % |
07/2024 | 17.5598 LKK | ▼ -15.78 % |
08/2024 | 20.6434 LKK | ▲ 17.56 % |
09/2024 | 12.9434 LKK | ▼ -37.3 % |
10/2024 | 18.2273 LKK | ▲ 40.82 % |
11/2024 | 21.787 LKK | ▲ 19.53 % |
12/2024 | 23.4941 LKK | ▲ 7.84 % |
01/2025 | 9.060828 LKK | ▼ -61.43 % |
02/2025 | 13.5843 LKK | ▲ 49.92 % |
03/2025 | 10.4713 LKK | ▼ -22.92 % |
04/2025 | 6.53488 LKK | ▼ -37.59 % |
05/2025 | 6.634918 LKK | ▲ 1.53 % |
Đồng rúp của Bêlarut/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.6818 LKK |
Tối đa | 31.146 LKK |
Bình quân gia quyền | 20.8266 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.6818 LKK |
Tối đa | 38.9012 LKK |
Bình quân gia quyền | 32.4282 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6818 LKK |
Tối đa | 47.8763 LKK |
Bình quân gia quyền | 35.3922 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: