Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/IRR
Lịch sử thay đổi trong BYN/IRR tỷ giá
BYN/IRR tỷ giá
06 03, 2024
1 BYN = 12,911 IRR
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (12,891 IRR — 12,911 IRR)
Thay đổi trong BYN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (12,836 IRR — 12,911 IRR)
Thay đổi trong BYN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -22.41% (16,641 IRR — 12,911 IRR)
Thay đổi trong BYN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -23.61% (16,901 IRR — 12,911 IRR)
Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 12,903 IRR | ▼ -0.06 % |
05/06 | 12,882 IRR | ▼ -0.16 % |
06/06 | 12,874 IRR | ▼ -0.06 % |
07/06 | 12,861 IRR | ▼ -0.1 % |
08/06 | 12,870 IRR | ▲ 0.07 % |
09/06 | 12,893 IRR | ▲ 0.18 % |
10/06 | 12,875 IRR | ▼ -0.14 % |
11/06 | 12,870 IRR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 12,862 IRR | ▼ -0.06 % |
13/06 | 12,868 IRR | ▲ 0.05 % |
14/06 | 12,877 IRR | ▲ 0.07 % |
15/06 | 12,897 IRR | ▲ 0.16 % |
16/06 | 12,836 IRR | ▼ -0.47 % |
17/06 | 12,878 IRR | ▲ 0.32 % |
18/06 | 12,917 IRR | ▲ 0.31 % |
19/06 | 12,856 IRR | ▼ -0.47 % |
20/06 | 12,839 IRR | ▼ -0.13 % |
21/06 | 12,837 IRR | ▼ -0.01 % |
22/06 | 12,835 IRR | ▼ -0.02 % |
23/06 | 12,831 IRR | ▼ -0.03 % |
24/06 | 12,870 IRR | ▲ 0.3 % |
25/06 | 12,874 IRR | ▲ 0.03 % |
26/06 | 12,864 IRR | ▼ -0.07 % |
27/06 | 12,843 IRR | ▼ -0.16 % |
28/06 | 12,852 IRR | ▲ 0.06 % |
29/06 | 12,869 IRR | ▲ 0.13 % |
30/06 | 12,910 IRR | ▲ 0.32 % |
01/07 | 12,909 IRR | ▼ -0.01 % |
02/07 | 12,909 IRR | ▼ -0 % |
03/07 | 12,908 IRR | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12,899 IRR | ▼ -0.09 % |
17/06 — 23/06 | 12,924 IRR | ▲ 0.2 % |
24/06 — 30/06 | 12,927 IRR | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 12,942 IRR | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 12,934 IRR | ▼ -0.06 % |
15/07 — 21/07 | 12,927 IRR | ▼ -0.05 % |
22/07 — 28/07 | 12,922 IRR | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 12,948 IRR | ▲ 0.2 % |
05/08 — 11/08 | 12,936 IRR | ▼ -0.09 % |
12/08 — 18/08 | 12,956 IRR | ▲ 0.15 % |
19/08 — 25/08 | 12,946 IRR | ▼ -0.08 % |
26/08 — 01/09 | 13,004 IRR | ▲ 0.45 % |
Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12,855 IRR | ▼ -0.43 % |
08/2024 | 12,877 IRR | ▲ 0.17 % |
09/2024 | 12,837 IRR | ▼ -0.31 % |
10/2024 | 9,315 IRR | ▼ -27.44 % |
10/2024 | 9,313 IRR | ▼ -0.01 % |
11/2024 | 9,223 IRR | ▼ -0.96 % |
12/2024 | 9,312 IRR | ▲ 0.96 % |
01/2025 | 9,321 IRR | ▲ 0.1 % |
02/2025 | 9,327 IRR | ▲ 0.07 % |
03/2025 | 9,288 IRR | ▼ -0.42 % |
04/2025 | 9,377 IRR | ▲ 0.96 % |
05/2025 | 9,377 IRR | ▼ -0.01 % |
Đồng rúp của Bêlarut/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12,815 IRR |
Tối đa | 12,935 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,871 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12,709 IRR |
Tối đa | 12,955 IRR |
Bình quân gia quyền | 12,861 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 294.98 IRR |
Tối đa | 16,920 IRR |
Bình quân gia quyền | 14,102 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: