Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/IOST
Lịch sử thay đổi trong BYN/IOST tỷ giá
BYN/IOST tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 33.6999 IOST
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -2.53% (34.5737 IOST — 33.6999 IOST)
Thay đổi trong BYN/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -2.02% (34.395 IOST — 33.6999 IOST)
Thay đổi trong BYN/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -18.25% (41.2225 IOST — 33.6999 IOST)
Thay đổi trong BYN/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -70.51% (114.26 IOST — 33.6999 IOST)
Đồng rúp của Bêlarut/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 33.5383 IOST | ▼ -0.48 % |
19/05 | 32.3201 IOST | ▼ -3.63 % |
20/05 | 31.8692 IOST | ▼ -1.39 % |
21/05 | 31.4815 IOST | ▼ -1.22 % |
22/05 | 30.7624 IOST | ▼ -2.28 % |
23/05 | 30.6912 IOST | ▼ -0.23 % |
24/05 | 31.1383 IOST | ▲ 1.46 % |
25/05 | 32.1594 IOST | ▲ 3.28 % |
26/05 | 32.2028 IOST | ▲ 0.14 % |
27/05 | 32.5539 IOST | ▲ 1.09 % |
28/05 | 32.1143 IOST | ▼ -1.35 % |
29/05 | 33.3551 IOST | ▲ 3.86 % |
30/05 | 34.9653 IOST | ▲ 4.83 % |
31/05 | 36.0632 IOST | ▲ 3.14 % |
01/06 | 35.6206 IOST | ▼ -1.23 % |
02/06 | 34.5949 IOST | ▼ -2.88 % |
03/06 | 33.7015 IOST | ▼ -2.58 % |
04/06 | 33.9629 IOST | ▲ 0.78 % |
05/06 | 33.8967 IOST | ▼ -0.19 % |
06/06 | 34.6034 IOST | ▲ 2.08 % |
07/06 | 34.9766 IOST | ▲ 1.08 % |
08/06 | 34.9086 IOST | ▼ -0.19 % |
09/06 | 35.1043 IOST | ▲ 0.56 % |
10/06 | 35.8158 IOST | ▲ 2.03 % |
11/06 | 36.866 IOST | ▲ 2.93 % |
12/06 | 37.0619 IOST | ▲ 0.53 % |
13/06 | 37.0119 IOST | ▼ -0.13 % |
14/06 | 36.2139 IOST | ▼ -2.16 % |
15/06 | 35.0262 IOST | ▼ -3.28 % |
16/06 | 34.8703 IOST | ▼ -0.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.6856 IOST | ▼ -3.01 % |
27/05 — 02/06 | 31.0333 IOST | ▼ -5.06 % |
03/06 — 09/06 | 35.5935 IOST | ▲ 14.69 % |
10/06 — 16/06 | 35.0097 IOST | ▼ -1.64 % |
17/06 — 23/06 | 32.8891 IOST | ▼ -6.06 % |
24/06 — 30/06 | 34.5662 IOST | ▲ 5.1 % |
01/07 — 07/07 | 39.9754 IOST | ▲ 15.65 % |
08/07 — 14/07 | 38.8879 IOST | ▼ -2.72 % |
15/07 — 21/07 | 42.3503 IOST | ▲ 8.9 % |
22/07 — 28/07 | 42.6324 IOST | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 46.0278 IOST | ▲ 7.96 % |
05/08 — 11/08 | 44.0169 IOST | ▼ -4.37 % |
Đồng rúp của Bêlarut/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.7001 IOST | ▼ -2.97 % |
07/2024 | 31.0585 IOST | ▼ -5.02 % |
08/2024 | 40.4656 IOST | ▲ 30.29 % |
09/2024 | 37.4785 IOST | ▼ -7.38 % |
10/2024 | 28.8229 IOST | ▼ -23.09 % |
11/2024 | 26.2347 IOST | ▼ -8.98 % |
12/2024 | 24.1622 IOST | ▼ -7.9 % |
01/2025 | 31.3467 IOST | ▲ 29.73 % |
02/2025 | 21.9363 IOST | ▼ -30.02 % |
03/2025 | 19.7942 IOST | ▼ -9.76 % |
04/2025 | 26.4647 IOST | ▲ 33.7 % |
05/2025 | 26.076 IOST | ▼ -1.47 % |
Đồng rúp của Bêlarut/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.9361 IOST |
Tối đa | 35.5476 IOST |
Bình quân gia quyền | 33.1674 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.0441 IOST |
Tối đa | 35.5476 IOST |
Bình quân gia quyền | 29.5179 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97364459 IOST |
Tối đa | 57.6256 IOST |
Bình quân gia quyền | 38.9416 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: