Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/GAS
Lịch sử thay đổi trong BYN/GAS tỷ giá
BYN/GAS tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 0.05927525 GAS
▼ -2.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -3.34% (0.06132233 GAS — 0.05927525 GAS)
Thay đổi trong BYN/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.11% (0.04737951 GAS — 0.05927525 GAS)
Thay đổi trong BYN/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -58.91% (0.14425716 GAS — 0.05927525 GAS)
Thay đổi trong BYN/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -83.24% (0.35372859 GAS — 0.05927525 GAS)
Đồng rúp của Bêlarut/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.05898992 GAS | ▼ -0.48 % |
19/05 | 0.05626044 GAS | ▼ -4.63 % |
20/05 | 0.05598855 GAS | ▼ -0.48 % |
21/05 | 0.05485464 GAS | ▼ -2.03 % |
22/05 | 0.05318769 GAS | ▼ -3.04 % |
23/05 | 0.05355534 GAS | ▲ 0.69 % |
24/05 | 0.0556168 GAS | ▲ 3.85 % |
25/05 | 0.05727955 GAS | ▲ 2.99 % |
26/05 | 0.0567765 GAS | ▼ -0.88 % |
27/05 | 0.05706118 GAS | ▲ 0.5 % |
28/05 | 0.05569307 GAS | ▼ -2.4 % |
29/05 | 0.05676078 GAS | ▲ 1.92 % |
30/05 | 0.0609477 GAS | ▲ 7.38 % |
31/05 | 0.06488433 GAS | ▲ 6.46 % |
01/06 | 0.06493798 GAS | ▲ 0.08 % |
02/06 | 0.06297573 GAS | ▼ -3.02 % |
03/06 | 0.06156525 GAS | ▼ -2.24 % |
04/06 | 0.06108184 GAS | ▼ -0.79 % |
05/06 | 0.06008083 GAS | ▼ -1.64 % |
06/06 | 0.06037969 GAS | ▲ 0.5 % |
07/06 | 0.06087091 GAS | ▲ 0.81 % |
08/06 | 0.06044771 GAS | ▼ -0.7 % |
09/06 | 0.06106401 GAS | ▲ 1.02 % |
10/06 | 0.06217363 GAS | ▲ 1.82 % |
11/06 | 0.06300913 GAS | ▲ 1.34 % |
12/06 | 0.06361458 GAS | ▲ 0.96 % |
13/06 | 0.06400806 GAS | ▲ 0.62 % |
14/06 | 0.06280925 GAS | ▼ -1.87 % |
15/06 | 0.0612305 GAS | ▼ -2.51 % |
16/06 | 0.06117093 GAS | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0581045 GAS | ▼ -1.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.06047432 GAS | ▲ 4.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.06721607 GAS | ▲ 11.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.06461804 GAS | ▼ -3.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.06499989 GAS | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.0659912 GAS | ▲ 1.53 % |
01/07 — 07/07 | 0.07809873 GAS | ▲ 18.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.0736491 GAS | ▼ -5.7 % |
15/07 — 21/07 | 0.07865384 GAS | ▲ 6.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.08345562 GAS | ▲ 6.1 % |
29/07 — 04/08 | 0.08787591 GAS | ▲ 5.3 % |
05/08 — 11/08 | 0.08544926 GAS | ▼ -2.76 % |
Đồng rúp của Bêlarut/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05465569 GAS | ▼ -7.79 % |
07/2024 | 0.05524177 GAS | ▲ 1.07 % |
08/2024 | 0.07011543 GAS | ▲ 26.92 % |
09/2024 | 0.06298143 GAS | ▼ -10.17 % |
10/2024 | 0.02812677 GAS | ▼ -55.34 % |
11/2024 | 0.02431988 GAS | ▼ -13.53 % |
12/2024 | 0.02765266 GAS | ▲ 13.7 % |
01/2025 | 0.03451975 GAS | ▲ 24.83 % |
02/2025 | 0.02893099 GAS | ▼ -16.19 % |
03/2025 | 0.02905363 GAS | ▲ 0.42 % |
04/2025 | 0.03883856 GAS | ▲ 33.68 % |
05/2025 | 0.03775425 GAS | ▼ -2.79 % |
Đồng rúp của Bêlarut/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0537559 GAS |
Tối đa | 0.06250603 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.05876004 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04074771 GAS |
Tối đa | 0.06250603 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.05092539 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00298742 GAS |
Tối đa | 0.1796165 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.0942771 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: