Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/ELEC

Lịch sử thay đổi trong BYN/ELEC tỷ giá

BYN/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 BYN = 576.29 ELEC
▲ 11.19 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BYN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 6573.2% (8.635818 ELEC — 576.29 ELEC)

Thay đổi trong BYN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (453.01 ELEC — 576.29 ELEC)

Thay đổi trong BYN/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 348% (128.64 ELEC — 576.29 ELEC)

Thay đổi trong BYN/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -35.2% (889.36 ELEC — 576.29 ELEC)

Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 574.26 ELEC ▼ -0.35 %
19/05 581.15 ELEC ▲ 1.2 %
20/05 582.07 ELEC ▲ 0.16 %
21/05 564.57 ELEC ▼ -3.01 %
22/05 560.1 ELEC ▼ -0.79 %
23/05 561.23 ELEC ▲ 0.2 %
24/05 562.05 ELEC ▲ 0.15 %
25/05 543.81 ELEC ▼ -3.24 %
26/05 578.14 ELEC ▲ 6.31 %
27/05 608.48 ELEC ▲ 5.25 %
28/05 611.54 ELEC ▲ 0.5 %
29/05 600.88 ELEC ▼ -1.74 %
30/05 582.32 ELEC ▼ -3.09 %
31/05 556.17 ELEC ▼ -4.49 %
01/06 549.37 ELEC ▼ -1.22 %
02/06 562.68 ELEC ▲ 2.42 %
03/06 618.71 ELEC ▲ 9.96 %
04/06 601.56 ELEC ▼ -2.77 %
05/06 586.24 ELEC ▼ -2.55 %
06/06 579.46 ELEC ▼ -1.16 %
07/06 587.4 ELEC ▲ 1.37 %
08/06 573.99 ELEC ▼ -2.28 %
09/06 578.44 ELEC ▲ 0.78 %
10/06 593.18 ELEC ▲ 2.55 %
11/06 593.73 ELEC ▲ 0.09 %
12/06 604.07 ELEC ▲ 1.74 %
13/06 619.1 ELEC ▲ 2.49 %
14/06 629.28 ELEC ▲ 1.65 %
15/06 1,162 ELEC ▲ 84.58 %
16/06 74.6077 ELEC ▼ -93.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 340.72 ELEC ▼ -40.88 %
27/05 — 02/06 328.18 ELEC ▼ -3.68 %
03/06 — 09/06 319.04 ELEC ▼ -2.78 %
10/06 — 16/06 333.94 ELEC ▲ 4.67 %
17/06 — 23/06 324.1 ELEC ▼ -2.95 %
24/06 — 30/06 352.47 ELEC ▲ 8.75 %
01/07 — 07/07 83.7568 ELEC ▼ -76.24 %
08/07 — 14/07 145.63 ELEC ▲ 73.88 %
15/07 — 21/07 147.45 ELEC ▲ 1.25 %
22/07 — 28/07 134.02 ELEC ▼ -9.1 %
29/07 — 04/08 132.78 ELEC ▼ -0.93 %
05/08 — 11/08 38.4844 ELEC ▼ -71.02 %

Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 536.98 ELEC ▼ -6.82 %
07/2024 521.4 ELEC ▼ -2.9 %
08/2024 494.89 ELEC ▼ -5.09 %
09/2024 312.34 ELEC ▼ -36.89 %
10/2024 285 ELEC ▼ -8.76 %
11/2024 397 ELEC ▲ 39.3 %
12/2024 500.06 ELEC ▲ 25.96 %
01/2025 -39.38213601 ELEC ▼ -107.88 %
02/2025 -75.73449283 ELEC ▲ 92.31 %
03/2025 -36.50068628 ELEC ▼ -51.8 %
04/2025 -35.48927808 ELEC ▼ -2.77 %
05/2025 -8.04690061 ELEC ▼ -77.33 %

Đồng rúp của Bêlarut/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.962826 ELEC
Tối đa 578.06 ELEC
Bình quân gia quyền 148.94 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 5.962826 ELEC
Tối đa 578.06 ELEC
Bình quân gia quyền 148.42 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.962826 ELEC
Tối đa 578.06 ELEC
Bình quân gia quyền 147.99 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến BYN/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu