Tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BYN/DNT
Lịch sử thay đổi trong BYN/DNT tỷ giá
BYN/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 BYN = 5.168182 DNT
▼ -1.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đồng rúp của Bêlarut/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đồng rúp của Bêlarut chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BYN/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BYN/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đồng rúp của Bêlarut/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BYN/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -7.34% (5.577605 DNT — 5.168182 DNT)
Thay đổi trong BYN/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.91% (10.5282 DNT — 5.168182 DNT)
Thay đổi trong BYN/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -63.67% (14.2258 DNT — 5.168182 DNT)
Thay đổi trong BYN/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Đồng rúp của Bêlarut tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -94.75% (98.4855 DNT — 5.168182 DNT)
Đồng rúp của Bêlarut/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
Đồng rúp của Bêlarut/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.274475 DNT | ▲ 2.06 % |
19/05 | 5.195781 DNT | ▼ -1.49 % |
20/05 | 4.745006 DNT | ▼ -8.68 % |
21/05 | 4.274865 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 4.409032 DNT | ▲ 3.14 % |
23/05 | 4.484246 DNT | ▲ 1.71 % |
24/05 | 4.696879 DNT | ▲ 4.74 % |
25/05 | 4.860314 DNT | ▲ 3.48 % |
26/05 | 4.909917 DNT | ▲ 1.02 % |
27/05 | 4.950605 DNT | ▲ 0.83 % |
28/05 | 4.993926 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 5.19465 DNT | ▲ 4.02 % |
30/05 | 5.632504 DNT | ▲ 8.43 % |
31/05 | 5.936793 DNT | ▲ 5.4 % |
01/06 | 5.730961 DNT | ▼ -3.47 % |
02/06 | 5.416631 DNT | ▼ -5.48 % |
03/06 | 5.173726 DNT | ▼ -4.48 % |
04/06 | 5.273799 DNT | ▲ 1.93 % |
05/06 | 5.325052 DNT | ▲ 0.97 % |
06/06 | 5.424588 DNT | ▲ 1.87 % |
07/06 | 5.421236 DNT | ▼ -0.06 % |
08/06 | 5.453907 DNT | ▲ 0.6 % |
09/06 | 5.512536 DNT | ▲ 1.07 % |
10/06 | 5.603607 DNT | ▲ 1.65 % |
11/06 | 5.428713 DNT | ▼ -3.12 % |
12/06 | 5.459219 DNT | ▲ 0.56 % |
13/06 | 5.644113 DNT | ▲ 3.39 % |
14/06 | 5.666575 DNT | ▲ 0.4 % |
15/06 | 5.497601 DNT | ▼ -2.98 % |
16/06 | 5.445369 DNT | ▼ -0.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đồng rúp của Bêlarut/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đồng rúp của Bêlarut/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 5.347049 DNT | ▲ 3.46 % |
27/05 — 02/06 | 1.939864 DNT | ▼ -63.72 % |
03/06 — 09/06 | 2.065965 DNT | ▲ 6.5 % |
10/06 — 16/06 | 2.41342 DNT | ▲ 16.82 % |
17/06 — 23/06 | 2.42843 DNT | ▲ 0.62 % |
24/06 — 30/06 | 2.736177 DNT | ▲ 12.67 % |
01/07 — 07/07 | 3.277021 DNT | ▲ 19.77 % |
08/07 — 14/07 | 2.856029 DNT | ▼ -12.85 % |
15/07 — 21/07 | 3.420612 DNT | ▲ 19.77 % |
22/07 — 28/07 | 3.415948 DNT | ▼ -0.14 % |
29/07 — 04/08 | 3.547106 DNT | ▲ 3.84 % |
05/08 — 11/08 | 3.53228 DNT | ▼ -0.42 % |
Đồng rúp của Bêlarut/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.204721 DNT | ▲ 0.71 % |
07/2024 | 4.883454 DNT | ▼ -6.17 % |
08/2024 | 5.97453 DNT | ▲ 22.34 % |
09/2024 | 6.133946 DNT | ▲ 2.67 % |
10/2024 | 5.058785 DNT | ▼ -17.53 % |
11/2024 | 4.538784 DNT | ▼ -10.28 % |
12/2024 | 3.904999 DNT | ▼ -13.96 % |
01/2025 | 4.628791 DNT | ▲ 18.54 % |
02/2025 | 2.827727 DNT | ▼ -38.91 % |
03/2025 | 0.89919321 DNT | ▼ -68.2 % |
04/2025 | 1.319268 DNT | ▲ 46.72 % |
05/2025 | 1.243239 DNT | ▼ -5.76 % |
Đồng rúp của Bêlarut/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.363488 DNT |
Tối đa | 5.449562 DNT |
Bình quân gia quyền | 4.981098 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.748108 DNT |
Tối đa | 10.5282 DNT |
Bình quân gia quyền | 5.441511 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.30652183 DNT |
Tối đa | 17.479 DNT |
Bình quân gia quyền | 11.371 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến BYN/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đồng rúp của Bêlarut (BYN) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: