Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/VET

Lịch sử thay đổi trong BWP/VET tỷ giá

BWP/VET tỷ giá

05 17, 2024
1 BWP = 2.054662 VET
▼ -2.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.8% (1.906039 VET — 2.054662 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 27.96% (1.605716 VET — 2.054662 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.24% (3.752401 VET — 2.054662 VET)

Thay đổi trong BWP/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.49% (21.595 VET — 2.054662 VET)

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.070098 VET ▲ 0.75 %
19/05 2.011156 VET ▼ -2.85 %
20/05 1.963401 VET ▼ -2.37 %
21/05 1.945931 VET ▼ -0.89 %
22/05 1.925178 VET ▼ -1.07 %
23/05 1.923967 VET ▼ -0.06 %
24/05 1.979462 VET ▲ 2.88 %
25/05 2.070555 VET ▲ 4.6 %
26/05 2.086034 VET ▲ 0.75 %
27/05 2.117392 VET ▲ 1.5 %
28/05 2.080863 VET ▼ -1.73 %
29/05 2.1318 VET ▲ 2.45 %
30/05 2.216614 VET ▲ 3.98 %
31/05 2.310797 VET ▲ 4.25 %
01/06 2.356236 VET ▲ 1.97 %
02/06 2.33164 VET ▼ -1.04 %
03/06 2.255697 VET ▼ -3.26 %
04/06 2.267493 VET ▲ 0.52 %
05/06 2.269019 VET ▲ 0.07 %
06/06 2.32391 VET ▲ 2.42 %
07/06 2.348109 VET ▲ 1.04 %
08/06 2.35686 VET ▲ 0.37 %
09/06 2.362984 VET ▲ 0.26 %
10/06 2.395915 VET ▲ 1.39 %
11/06 2.417871 VET ▲ 0.92 %
12/06 2.46159 VET ▲ 1.81 %
13/06 2.487307 VET ▲ 1.04 %
14/06 2.40757 VET ▼ -3.21 %
15/06 2.335959 VET ▼ -2.97 %
16/06 2.351666 VET ▲ 0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.040166 VET ▼ -0.71 %
27/05 — 02/06 2.110685 VET ▲ 3.46 %
03/06 — 09/06 2.491948 VET ▲ 18.06 %
10/06 — 16/06 2.33382 VET ▼ -6.35 %
17/06 — 23/06 2.239681 VET ▼ -4.03 %
24/06 — 30/06 2.321128 VET ▲ 3.64 %
01/07 — 07/07 2.358411 VET ▲ 1.61 %
08/07 — 14/07 2.378513 VET ▲ 0.85 %
15/07 — 21/07 2.661107 VET ▲ 11.88 %
22/07 — 28/07 2.877726 VET ▲ 8.14 %
29/07 — 04/08 3.097579 VET ▲ 7.64 %
05/08 — 11/08 3.005049 VET ▼ -2.99 %

pula Botswana/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.938164 VET ▼ -5.67 %
07/2024 2.196822 VET ▲ 13.35 %
08/2024 2.582077 VET ▲ 17.54 %
09/2024 2.261343 VET ▼ -12.42 %
10/2024 2.10838 VET ▼ -6.76 %
11/2024 1.873908 VET ▼ -11.12 %
12/2024 1.27461 VET ▼ -31.98 %
01/2025 1.665853 VET ▲ 30.7 %
02/2025 0.84927533 VET ▼ -49.02 %
03/2025 0.93384928 VET ▲ 9.96 %
04/2025 1.133723 VET ▲ 21.4 %
05/2025 1.182651 VET ▲ 4.32 %

pula Botswana/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.724665 VET
Tối đa 2.176219 VET
Bình quân gia quyền 1.953498 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.481515 VET
Tối đa 2.176219 VET
Bình quân gia quyền 1.74721 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.481515 VET
Tối đa 5.071928 VET
Bình quân gia quyền 3.168882 VET

Chia sẻ một liên kết đến BWP/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu