Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/UZS
Lịch sử thay đổi trong BWP/UZS tỷ giá
BWP/UZS tỷ giá
05 17, 2024
1 BWP = 1,019 UZS
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.04% (979.39 UZS — 1,019 UZS)
Thay đổi trong BWP/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (971.92 UZS — 1,019 UZS)
Thay đổi trong BWP/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (909.93 UZS — 1,019 UZS)
Thay đổi trong BWP/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 15.78% (880.09 UZS — 1,019 UZS)
pula Botswana/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,023 UZS | ▲ 0.37 % |
19/05 | 1,020 UZS | ▼ -0.25 % |
20/05 | 1,019 UZS | ▼ -0.09 % |
21/05 | 1,019 UZS | ▼ -0.04 % |
22/05 | 1,021 UZS | ▲ 0.17 % |
23/05 | 1,025 UZS | ▲ 0.42 % |
24/05 | 1,026 UZS | ▲ 0.14 % |
25/05 | 1,030 UZS | ▲ 0.31 % |
26/05 | 1,031 UZS | ▲ 0.16 % |
27/05 | 1,029 UZS | ▼ -0.22 % |
28/05 | 1,029 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,031 UZS | ▲ 0.25 % |
30/05 | 1,003 UZS | ▼ -2.69 % |
31/05 | 987.05 UZS | ▼ -1.63 % |
01/06 | 1,004 UZS | ▲ 1.73 % |
02/06 | 1,034 UZS | ▲ 3.02 % |
03/06 | 1,037 UZS | ▲ 0.21 % |
04/06 | 1,036 UZS | ▼ -0.05 % |
05/06 | 1,038 UZS | ▲ 0.23 % |
06/06 | 1,039 UZS | ▲ 0.08 % |
07/06 | 1,035 UZS | ▼ -0.41 % |
08/06 | 1,035 UZS | ▲ 0.02 % |
09/06 | 1,039 UZS | ▲ 0.32 % |
10/06 | 1,042 UZS | ▲ 0.31 % |
11/06 | 1,041 UZS | ▼ -0.1 % |
12/06 | 1,042 UZS | ▲ 0.14 % |
13/06 | 1,045 UZS | ▲ 0.29 % |
14/06 | 1,051 UZS | ▲ 0.51 % |
15/06 | 1,057 UZS | ▲ 0.58 % |
16/06 | 1,059 UZS | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,022 UZS | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 1,066 UZS | ▲ 4.32 % |
03/06 — 09/06 | 1,038 UZS | ▼ -2.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,029 UZS | ▼ -0.93 % |
17/06 — 23/06 | 1,025 UZS | ▼ -0.33 % |
24/06 — 30/06 | 1,052 UZS | ▲ 2.57 % |
01/07 — 07/07 | 1,026 UZS | ▼ -2.5 % |
08/07 — 14/07 | 1,021 UZS | ▼ -0.41 % |
15/07 — 21/07 | 1,033 UZS | ▲ 1.16 % |
22/07 — 28/07 | 1,057 UZS | ▲ 2.28 % |
29/07 — 04/08 | 1,061 UZS | ▲ 0.41 % |
05/08 — 11/08 | 1,074 UZS | ▲ 1.24 % |
pula Botswana/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,016 UZS | ▼ -0.27 % |
07/2024 | 1,067 UZS | ▲ 5.01 % |
08/2024 | 1,064 UZS | ▼ -0.26 % |
09/2024 | 1,034 UZS | ▼ -2.83 % |
10/2024 | 1,037 UZS | ▲ 0.27 % |
11/2024 | 1,074 UZS | ▲ 3.55 % |
12/2024 | 1,101 UZS | ▲ 2.55 % |
01/2025 | 1,060 UZS | ▼ -3.75 % |
02/2025 | 1,055 UZS | ▼ -0.44 % |
03/2025 | 1,065 UZS | ▲ 0.95 % |
04/2025 | 1,026 UZS | ▼ -3.73 % |
05/2025 | 1,091 UZS | ▲ 6.41 % |
pula Botswana/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 947.46 UZS |
Tối đa | 1,021 UZS |
Bình quân gia quyền | 991.56 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 947.46 UZS |
Tối đa | 1,021 UZS |
Bình quân gia quyền | 994.74 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 885.63 UZS |
Tối đa | 1,023 UZS |
Bình quân gia quyền | 971.03 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: