Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/NPXS
Lịch sử thay đổi trong BWP/NPXS tỷ giá
BWP/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 BWP = 24.9262 NPXS
▲ 5.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.47% (12.7519 NPXS — 24.9262 NPXS)
Thay đổi trong BWP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.65% (240.83 NPXS — 24.9262 NPXS)
Thay đổi trong BWP/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.68% (751.37 NPXS — 24.9262 NPXS)
Thay đổi trong BWP/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.65% (744.41 NPXS — 24.9262 NPXS)
pula Botswana/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 24.8507 NPXS | ▼ -0.3 % |
07/05 | 27.3217 NPXS | ▲ 9.94 % |
08/05 | 24.7565 NPXS | ▼ -9.39 % |
09/05 | 22.678 NPXS | ▼ -8.4 % |
10/05 | 21.2253 NPXS | ▼ -6.41 % |
11/05 | 21.5902 NPXS | ▲ 1.72 % |
12/05 | 22.7723 NPXS | ▲ 5.48 % |
13/05 | 23.2685 NPXS | ▲ 2.18 % |
14/05 | 23.2391 NPXS | ▼ -0.13 % |
15/05 | 22.1668 NPXS | ▼ -4.61 % |
16/05 | 23.5307 NPXS | ▲ 6.15 % |
17/05 | 24.9712 NPXS | ▲ 6.12 % |
18/05 | 25.3893 NPXS | ▲ 1.67 % |
19/05 | 24.8392 NPXS | ▼ -2.17 % |
20/05 | 25.3324 NPXS | ▲ 1.99 % |
21/05 | 23.4133 NPXS | ▼ -7.58 % |
22/05 | 24.9502 NPXS | ▲ 6.56 % |
23/05 | 26.0028 NPXS | ▲ 4.22 % |
24/05 | 27.2274 NPXS | ▲ 4.71 % |
25/05 | 33.2651 NPXS | ▲ 22.18 % |
26/05 | 35.24 NPXS | ▲ 5.94 % |
27/05 | 35.3536 NPXS | ▲ 0.32 % |
28/05 | 37.9709 NPXS | ▲ 7.4 % |
29/05 | 39.7891 NPXS | ▲ 4.79 % |
30/05 | 39.5767 NPXS | ▼ -0.53 % |
31/05 | 40.0256 NPXS | ▲ 1.13 % |
01/06 | 37.7177 NPXS | ▼ -5.77 % |
02/06 | 38.9803 NPXS | ▲ 3.35 % |
03/06 | 42.3095 NPXS | ▲ 8.54 % |
04/06 | 45.4763 NPXS | ▲ 7.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 22.324 NPXS | ▼ -10.44 % |
13/05 — 19/05 | 10.9503 NPXS | ▼ -50.95 % |
20/05 — 26/05 | 1.291448 NPXS | ▼ -88.21 % |
27/05 — 02/06 | 1.843175 NPXS | ▲ 42.72 % |
03/06 — 09/06 | 1.74058 NPXS | ▼ -5.57 % |
10/06 — 16/06 | 1.083967 NPXS | ▼ -37.72 % |
17/06 — 23/06 | 0.42168479 NPXS | ▼ -61.1 % |
24/06 — 30/06 | 0.38818948 NPXS | ▼ -7.94 % |
01/07 — 07/07 | 0.42561965 NPXS | ▲ 9.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.63355229 NPXS | ▲ 48.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.7340356 NPXS | ▲ 15.86 % |
22/07 — 28/07 | 0.77765687 NPXS | ▲ 5.94 % |
pula Botswana/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.9072 NPXS | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 21.576 NPXS | ▼ -13.37 % |
08/2024 | 16.5438 NPXS | ▼ -23.32 % |
09/2024 | 23.5694 NPXS | ▲ 42.47 % |
10/2024 | 24.9604 NPXS | ▲ 5.9 % |
11/2024 | 23.2962 NPXS | ▼ -6.67 % |
12/2024 | 20.1606 NPXS | ▼ -13.46 % |
12/2024 | 23.3961 NPXS | ▲ 16.05 % |
01/2025 | 4.845703 NPXS | ▼ -79.29 % |
03/2025 | 1.91553 NPXS | ▼ -60.47 % |
03/2025 | 0.39763153 NPXS | ▼ -79.24 % |
04/2025 | 0.88101222 NPXS | ▲ 121.56 % |
pula Botswana/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9971 NPXS |
Tối đa | 23.7035 NPXS |
Bình quân gia quyền | 15.1936 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.9971 NPXS |
Tối đa | 276.63 NPXS |
Bình quân gia quyền | 73.7309 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.9971 NPXS |
Tối đa | 713.32 NPXS |
Bình quân gia quyền | 407.2 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: