Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/LBC
Lịch sử thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá
BWP/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 BWP = 20.8831 LBC
▼ -2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.87% (23.9675 LBC — 20.8831 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.47% (19.431 LBC — 20.8831 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 212.25% (6.688037 LBC — 20.8831 LBC)
Thay đổi trong BWP/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 163.76% (7.917437 LBC — 20.8831 LBC)
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.3494 LBC | ▲ 2.23 % |
19/05 | 20.3026 LBC | ▼ -4.9 % |
20/05 | 19.8629 LBC | ▼ -2.17 % |
21/05 | 21.0373 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 21.1794 LBC | ▲ 0.68 % |
23/05 | 21.2748 LBC | ▲ 0.45 % |
24/05 | 21.3027 LBC | ▲ 0.13 % |
25/05 | 21.3056 LBC | ▲ 0.01 % |
26/05 | 21.3464 LBC | ▲ 0.19 % |
27/05 | 20.1909 LBC | ▼ -5.41 % |
28/05 | 19.5799 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 19.4348 LBC | ▼ -0.74 % |
30/05 | 19.1769 LBC | ▼ -1.33 % |
31/05 | 19.8144 LBC | ▲ 3.32 % |
01/06 | 20.3879 LBC | ▲ 2.89 % |
02/06 | 20.8793 LBC | ▲ 2.41 % |
03/06 | 20.4467 LBC | ▼ -2.07 % |
04/06 | 21.0149 LBC | ▲ 2.78 % |
05/06 | 21.1609 LBC | ▲ 0.7 % |
06/06 | 21.1704 LBC | ▲ 0.04 % |
07/06 | 21.1059 LBC | ▼ -0.3 % |
08/06 | 21.0133 LBC | ▼ -0.44 % |
09/06 | 21.1059 LBC | ▲ 0.44 % |
10/06 | 21.0305 LBC | ▼ -0.36 % |
11/06 | 21.1177 LBC | ▲ 0.41 % |
12/06 | 19.1681 LBC | ▼ -9.23 % |
13/06 | 18.4968 LBC | ▼ -3.5 % |
14/06 | 19.6146 LBC | ▲ 6.04 % |
15/06 | 19.243 LBC | ▼ -1.89 % |
16/06 | 19.026 LBC | ▼ -1.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.5443 LBC | ▼ -1.62 % |
27/05 — 02/06 | 22.877 LBC | ▲ 11.35 % |
03/06 — 09/06 | 22.731 LBC | ▼ -0.64 % |
10/06 — 16/06 | 15.7191 LBC | ▼ -30.85 % |
17/06 — 23/06 | 17.2061 LBC | ▲ 9.46 % |
24/06 — 30/06 | 20.9596 LBC | ▲ 21.82 % |
01/07 — 07/07 | 33.8032 LBC | ▲ 61.28 % |
08/07 — 14/07 | 34.9849 LBC | ▲ 3.5 % |
15/07 — 21/07 | 31.8592 LBC | ▼ -8.93 % |
22/07 — 28/07 | 35.6852 LBC | ▲ 12.01 % |
29/07 — 04/08 | 32.9465 LBC | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 32.4915 LBC | ▼ -1.38 % |
pula Botswana/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.4582 LBC | ▼ -6.82 % |
07/2024 | 21.9722 LBC | ▲ 12.92 % |
08/2024 | 21.7917 LBC | ▼ -0.82 % |
09/2024 | 12.9187 LBC | ▼ -40.72 % |
10/2024 | 30.0233 LBC | ▲ 132.4 % |
11/2024 | 69.3356 LBC | ▲ 130.94 % |
12/2024 | 37.5595 LBC | ▼ -45.83 % |
01/2025 | 42.7454 LBC | ▲ 13.81 % |
02/2025 | 31.722 LBC | ▼ -25.79 % |
03/2025 | 21.6172 LBC | ▼ -31.85 % |
04/2025 | 42.4041 LBC | ▲ 96.16 % |
05/2025 | 40.9282 LBC | ▼ -3.48 % |
pula Botswana/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.7622 LBC |
Tối đa | 23.9675 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.9272 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.797917 LBC |
Tối đa | 23.9675 LBC |
Bình quân gia quyền | 17.9278 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.960782 LBC |
Tối đa | 35.9559 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.6234 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: