Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/GAS

Lịch sử thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá

BWP/GAS tỷ giá

05 16, 2024
1 BWP = 0.01473252 GAS
▲ 1.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.34% (0.01385432 GAS — 0.01473252 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 31.8% (0.01117781 GAS — 0.01473252 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -44.87% (0.02672104 GAS — 0.01473252 GAS)

Thay đổi trong BWP/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -80.05% (0.07383874 GAS — 0.01473252 GAS)

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01518544 GAS ▲ 3.07 %
19/05 0.01513468 GAS ▼ -0.33 %
20/05 0.01444461 GAS ▼ -4.56 %
21/05 0.01430936 GAS ▼ -0.94 %
22/05 0.01392779 GAS ▼ -2.67 %
23/05 0.01349633 GAS ▼ -3.1 %
24/05 0.01357296 GAS ▲ 0.57 %
25/05 0.01413904 GAS ▲ 4.17 %
26/05 0.0144716 GAS ▲ 2.35 %
27/05 0.0143522 GAS ▼ -0.83 %
28/05 0.01443854 GAS ▲ 0.6 %
29/05 0.01403493 GAS ▼ -2.8 %
30/05 0.01434555 GAS ▲ 2.21 %
31/05 0.01485422 GAS ▲ 3.55 %
01/06 0.01540525 GAS ▲ 3.71 %
02/06 0.01569627 GAS ▲ 1.89 %
03/06 0.01547361 GAS ▼ -1.42 %
04/06 0.01519277 GAS ▼ -1.81 %
05/06 0.01508148 GAS ▼ -0.73 %
06/06 0.01492865 GAS ▼ -1.01 %
07/06 0.01500513 GAS ▲ 0.51 %
08/06 0.01509612 GAS ▲ 0.61 %
09/06 0.01497734 GAS ▼ -0.79 %
10/06 0.01517808 GAS ▲ 1.34 %
11/06 0.01574276 GAS ▲ 3.72 %
12/06 0.01589431 GAS ▲ 0.96 %
13/06 0.01606836 GAS ▲ 1.1 %
14/06 0.01617795 GAS ▲ 0.68 %
15/06 0.01592762 GAS ▼ -1.55 %
16/06 0.01561048 GAS ▼ -1.99 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01446316 GAS ▼ -1.83 %
27/05 — 02/06 0.01526165 GAS ▲ 5.52 %
03/06 — 09/06 0.01689431 GAS ▲ 10.7 %
10/06 — 16/06 0.01611989 GAS ▼ -4.58 %
17/06 — 23/06 0.01620919 GAS ▲ 0.55 %
24/06 — 30/06 0.01665778 GAS ▲ 2.77 %
01/07 — 07/07 0.01952688 GAS ▲ 17.22 %
08/07 — 14/07 0.01828023 GAS ▼ -6.38 %
15/07 — 21/07 0.01977066 GAS ▲ 8.15 %
22/07 — 28/07 0.02122652 GAS ▲ 7.36 %
29/07 — 04/08 0.02237223 GAS ▲ 5.4 %
05/08 — 11/08 0.02180529 GAS ▼ -2.53 %

pula Botswana/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01350517 GAS ▼ -8.33 %
07/2024 0.01410723 GAS ▲ 4.46 %
08/2024 0.01740583 GAS ▲ 23.38 %
09/2024 0.01545164 GAS ▼ -11.23 %
10/2024 0.00788141 GAS ▼ -48.99 %
11/2024 0.0068514 GAS ▼ -13.07 %
12/2024 0.00788304 GAS ▲ 15.06 %
01/2025 0.00955756 GAS ▲ 21.24 %
02/2025 0.00788779 GAS ▼ -17.47 %
03/2025 0.00795138 GAS ▲ 0.81 %
04/2025 0.01031566 GAS ▲ 29.73 %
05/2025 0.01042061 GAS ▲ 1.02 %

pula Botswana/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01268327 GAS
Tối đa 0.01505538 GAS
Bình quân gia quyền 0.0139935 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00984398 GAS
Tối đa 0.01505538 GAS
Bình quân gia quyền 0.01212215 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00364475 GAS
Tối đa 0.03357141 GAS
Bình quân gia quyền 0.01957138 GAS

Chia sẻ một liên kết đến BWP/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu