Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/ETN
Lịch sử thay đổi trong BWP/ETN tỷ giá
BWP/ETN tỷ giá
05 17, 2024
1 BWP = 24.3151 ETN
▲ 3.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 57.39% (15.4492 ETN — 24.3151 ETN)
Thay đổi trong BWP/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.21% (25.6522 ETN — 24.3151 ETN)
Thay đổi trong BWP/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -25.55% (32.6579 ETN — 24.3151 ETN)
Thay đổi trong BWP/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -40.16% (40.6345 ETN — 24.3151 ETN)
pula Botswana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 24.0747 ETN | ▼ -0.99 % |
19/05 | 23.2612 ETN | ▼ -3.38 % |
20/05 | 24.235 ETN | ▲ 4.19 % |
21/05 | 24.5576 ETN | ▲ 1.33 % |
22/05 | 25.9604 ETN | ▲ 5.71 % |
23/05 | 28.8482 ETN | ▲ 11.12 % |
24/05 | 28.8958 ETN | ▲ 0.16 % |
25/05 | 29.185 ETN | ▲ 1 % |
26/05 | 30.4962 ETN | ▲ 4.49 % |
27/05 | 31.1757 ETN | ▲ 2.23 % |
28/05 | 32.2034 ETN | ▲ 3.3 % |
29/05 | 34.2167 ETN | ▲ 6.25 % |
30/05 | 37.661 ETN | ▲ 10.07 % |
31/05 | 37.2686 ETN | ▼ -1.04 % |
01/06 | 37.8311 ETN | ▲ 1.51 % |
02/06 | 32.8693 ETN | ▼ -13.12 % |
03/06 | 35.7485 ETN | ▲ 8.76 % |
04/06 | 36.3436 ETN | ▲ 1.66 % |
05/06 | 36.519 ETN | ▲ 0.48 % |
06/06 | 36.8453 ETN | ▲ 0.89 % |
07/06 | 38.97 ETN | ▲ 5.77 % |
08/06 | 40.3989 ETN | ▲ 3.67 % |
09/06 | 37.8127 ETN | ▼ -6.4 % |
10/06 | 39.0542 ETN | ▲ 3.28 % |
11/06 | 42.5171 ETN | ▲ 8.87 % |
12/06 | 41.3312 ETN | ▼ -2.79 % |
13/06 | 42.1378 ETN | ▲ 1.95 % |
14/06 | 41.5242 ETN | ▼ -1.46 % |
15/06 | 41.9659 ETN | ▲ 1.06 % |
16/06 | 43.4337 ETN | ▲ 3.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 18.7883 ETN | ▼ -22.73 % |
27/05 — 02/06 | 18.4764 ETN | ▼ -1.66 % |
03/06 — 09/06 | 22.1386 ETN | ▲ 19.82 % |
10/06 — 16/06 | 17.2946 ETN | ▼ -21.88 % |
17/06 — 23/06 | 18.6909 ETN | ▲ 8.07 % |
24/06 — 30/06 | 16.3057 ETN | ▼ -12.76 % |
01/07 — 07/07 | 20.4175 ETN | ▲ 25.22 % |
08/07 — 14/07 | 23.7265 ETN | ▲ 16.21 % |
15/07 — 21/07 | 31.991 ETN | ▲ 34.83 % |
22/07 — 28/07 | 32.5029 ETN | ▲ 1.6 % |
29/07 — 04/08 | 35.3758 ETN | ▲ 8.84 % |
05/08 — 11/08 | 36.9796 ETN | ▲ 4.53 % |
pula Botswana/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.0243 ETN | ▼ -1.2 % |
07/2024 | 23.1593 ETN | ▼ -3.6 % |
08/2024 | 25.8981 ETN | ▲ 11.83 % |
09/2024 | 20.5108 ETN | ▼ -20.8 % |
10/2024 | 25.3515 ETN | ▲ 23.6 % |
11/2024 | 24.588 ETN | ▼ -3.01 % |
12/2024 | 16.131 ETN | ▼ -34.39 % |
01/2025 | 21.5056 ETN | ▲ 33.32 % |
02/2025 | 13.6458 ETN | ▼ -36.55 % |
03/2025 | 5.518529 ETN | ▼ -59.56 % |
04/2025 | 9.649998 ETN | ▲ 74.87 % |
05/2025 | 10.5671 ETN | ▲ 9.5 % |
pula Botswana/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7032 ETN |
Tối đa | 22.9283 ETN |
Bình quân gia quyền | 19.425 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5004 ETN |
Tối đa | 25.6631 ETN |
Bình quân gia quyền | 16.5931 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5004 ETN |
Tối đa | 44.9868 ETN |
Bình quân gia quyền | 30.6297 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: