Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/ECA
Lịch sử thay đổi trong BWP/ECA tỷ giá
BWP/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 BWP = 1,402 ECA
▲ 172.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 202.73% (463.13 ECA — 1,402 ECA)
Thay đổi trong BWP/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 294.03% (355.82 ECA — 1,402 ECA)
Thay đổi trong BWP/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 229.41% (425.62 ECA — 1,402 ECA)
Thay đổi trong BWP/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 229.41% (425.62 ECA — 1,402 ECA)
pula Botswana/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,350 ECA | ▼ -3.68 % |
19/05 | 1,332 ECA | ▼ -1.38 % |
20/05 | 1,340 ECA | ▲ 0.6 % |
21/05 | 1,371 ECA | ▲ 2.36 % |
22/05 | 1,387 ECA | ▲ 1.16 % |
23/05 | 1,452 ECA | ▲ 4.67 % |
24/05 | 1,457 ECA | ▲ 0.33 % |
25/05 | 1,333 ECA | ▼ -8.52 % |
26/05 | 1,132 ECA | ▼ -15.09 % |
27/05 | 1,120 ECA | ▼ -1.05 % |
28/05 | 1,164 ECA | ▲ 3.98 % |
29/05 | 1,217 ECA | ▲ 4.48 % |
30/05 | 1,344 ECA | ▲ 10.46 % |
31/05 | 1,310 ECA | ▼ -2.5 % |
01/06 | 1,273 ECA | ▼ -2.85 % |
02/06 | 1,291 ECA | ▲ 1.43 % |
03/06 | 1,399 ECA | ▲ 8.37 % |
04/06 | 1,396 ECA | ▼ -0.24 % |
05/06 | 1,344 ECA | ▼ -3.71 % |
06/06 | 1,421 ECA | ▲ 5.73 % |
07/06 | 1,378 ECA | ▼ -3.04 % |
08/06 | 1,369 ECA | ▼ -0.66 % |
09/06 | 1,328 ECA | ▼ -2.96 % |
10/06 | 1,245 ECA | ▼ -6.3 % |
11/06 | 1,188 ECA | ▼ -4.57 % |
12/06 | 1,348 ECA | ▲ 13.47 % |
13/06 | 1,304 ECA | ▼ -3.25 % |
14/06 | 1,393 ECA | ▲ 6.86 % |
15/06 | 1,605 ECA | ▲ 15.18 % |
16/06 | 4,374 ECA | ▲ 172.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,394 ECA | ▼ -0.57 % |
27/05 — 02/06 | 1,617 ECA | ▲ 15.99 % |
03/06 — 09/06 | 1,632 ECA | ▲ 0.94 % |
10/06 — 16/06 | 1,897 ECA | ▲ 16.24 % |
17/06 — 23/06 | 1,628 ECA | ▼ -14.18 % |
24/06 — 30/06 | 1,876 ECA | ▲ 15.18 % |
01/07 — 07/07 | 1,727 ECA | ▼ -7.93 % |
08/07 — 14/07 | 1,726 ECA | ▼ -0.08 % |
15/07 — 21/07 | 1,366 ECA | ▼ -20.82 % |
22/07 — 28/07 | 1,447 ECA | ▲ 5.93 % |
29/07 — 04/08 | 1,428 ECA | ▼ -1.35 % |
05/08 — 11/08 | 4,182 ECA | ▲ 192.92 % |
pula Botswana/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,145 ECA | ▲ 52.99 % |
07/2024 | 1,338 ECA | ▼ -37.64 % |
08/2024 | 938.14 ECA | ▼ -29.86 % |
09/2024 | 575.71 ECA | ▼ -38.63 % |
10/2024 | 964.71 ECA | ▲ 67.57 % |
11/2024 | 1,295 ECA | ▲ 34.23 % |
12/2024 | 1,227 ECA | ▼ -5.26 % |
01/2025 | 4,147 ECA | ▲ 237.98 % |
pula Botswana/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 410.95 ECA |
Tối đa | 1,396 ECA |
Bình quân gia quyền | 478.86 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 387.71 ECA |
Tối đa | 1,396 ECA |
Bình quân gia quyền | 482.7 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 195.86 ECA |
Tối đa | 1,396 ECA |
Bình quân gia quyền | 427.04 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: