Tỷ giá hối đoái pula Botswana chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BWP/CMM
Lịch sử thay đổi trong BWP/CMM tỷ giá
BWP/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 BWP = 45.6853 CMM
▲ 3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ pula Botswana/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 pula Botswana chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BWP/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BWP/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái pula Botswana/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BWP/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.66% (67.8426 CMM — 45.6853 CMM)
Thay đổi trong BWP/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -22.91% (59.2642 CMM — 45.6853 CMM)
Thay đổi trong BWP/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.91% (61.6639 CMM — 45.6853 CMM)
Thay đổi trong BWP/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce pula Botswana tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -25.91% (61.6639 CMM — 45.6853 CMM)
pula Botswana/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
pula Botswana/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 45.481 CMM | ▼ -0.45 % |
23/05 | 45.6655 CMM | ▲ 0.41 % |
24/05 | 44.6401 CMM | ▼ -2.25 % |
25/05 | 44.2348 CMM | ▼ -0.91 % |
26/05 | 45.6237 CMM | ▲ 3.14 % |
27/05 | 51.4916 CMM | ▲ 12.86 % |
28/05 | 50.9081 CMM | ▼ -1.13 % |
29/05 | 41.3573 CMM | ▼ -18.76 % |
30/05 | 41.5718 CMM | ▲ 0.52 % |
31/05 | 41.4693 CMM | ▼ -0.25 % |
01/06 | 39.5664 CMM | ▼ -4.59 % |
02/06 | 37.5414 CMM | ▼ -5.12 % |
03/06 | 37.7681 CMM | ▲ 0.6 % |
04/06 | 39.4196 CMM | ▲ 4.37 % |
05/06 | 34.9084 CMM | ▼ -11.44 % |
06/06 | 33.7234 CMM | ▼ -3.39 % |
07/06 | 34.8845 CMM | ▲ 3.44 % |
08/06 | 35.6603 CMM | ▲ 2.22 % |
09/06 | 33.0364 CMM | ▼ -7.36 % |
10/06 | 32.6046 CMM | ▼ -1.31 % |
11/06 | 33.5326 CMM | ▲ 2.85 % |
12/06 | 33.4392 CMM | ▼ -0.28 % |
13/06 | 33.8511 CMM | ▲ 1.23 % |
14/06 | 33.5762 CMM | ▼ -0.81 % |
15/06 | 29.4543 CMM | ▼ -12.28 % |
16/06 | 32.2399 CMM | ▲ 9.46 % |
17/06 | 32.9986 CMM | ▲ 2.35 % |
18/06 | 28.4449 CMM | ▼ -13.8 % |
19/06 | 27.7693 CMM | ▼ -2.38 % |
20/06 | 28.2416 CMM | ▲ 1.7 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của pula Botswana/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
pula Botswana/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 81.7528 CMM | ▲ 78.95 % |
03/06 — 09/06 | 68.9192 CMM | ▼ -15.7 % |
10/06 — 16/06 | 68.1482 CMM | ▼ -1.12 % |
17/06 — 23/06 | 63.9164 CMM | ▼ -6.21 % |
24/06 — 30/06 | 68.3334 CMM | ▲ 6.91 % |
01/07 — 07/07 | 63.4667 CMM | ▼ -7.12 % |
08/07 — 14/07 | 62.9757 CMM | ▼ -0.77 % |
15/07 — 21/07 | 55.3435 CMM | ▼ -12.12 % |
22/07 — 28/07 | 52.2975 CMM | ▼ -5.5 % |
29/07 — 04/08 | 41.6201 CMM | ▼ -20.42 % |
05/08 — 11/08 | 41.9232 CMM | ▲ 0.73 % |
12/08 — 18/08 | 34.7136 CMM | ▼ -17.2 % |
pula Botswana/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.0561 CMM | ▼ -16.7 % |
07/2024 | 45.5126 CMM | ▲ 19.59 % |
08/2024 | 51.916 CMM | ▲ 14.07 % |
09/2024 | 50.3482 CMM | ▼ -3.02 % |
10/2024 | 71.3179 CMM | ▲ 41.65 % |
11/2024 | 55.5115 CMM | ▼ -22.16 % |
12/2024 | 43.3947 CMM | ▼ -21.83 % |
01/2025 | 32.304 CMM | ▼ -25.56 % |
pula Botswana/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.5959 CMM |
Tối đa | 66.9583 CMM |
Bình quân gia quyền | 58.5465 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 45.5959 CMM |
Tối đa | 97.3399 CMM |
Bình quân gia quyền | 70.4425 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 45.5959 CMM |
Tối đa | 97.3399 CMM |
Bình quân gia quyền | 68.7651 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến BWP/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến pula Botswana (BWP) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: