Tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTN/WABI
Lịch sử thay đổi trong BTN/WABI tỷ giá
BTN/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 BTN = 10.1439 WABI
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ngultrum Bhutan/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ngultrum Bhutan chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ngultrum Bhutan/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 16.83% (8.682362 WABI — 10.1439 WABI)
Thay đổi trong BTN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10411.5% (0.09650285 WABI — 10.1439 WABI)
Thay đổi trong BTN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3010.36% (0.32613259 WABI — 10.1439 WABI)
Thay đổi trong BTN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5602.66% (0.17788014 WABI — 10.1439 WABI)
ngultrum Bhutan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
ngultrum Bhutan/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 12.0245 WABI | ▲ 18.54 % |
19/05 | 10.9605 WABI | ▼ -8.85 % |
20/05 | 8.868467 WABI | ▼ -19.09 % |
21/05 | 12.1387 WABI | ▲ 36.87 % |
22/05 | 20.7318 WABI | ▲ 70.79 % |
23/05 | 22.1447 WABI | ▲ 6.81 % |
24/05 | 9.354768 WABI | ▼ -57.76 % |
25/05 | 18.2521 WABI | ▲ 95.11 % |
26/05 | 17.4593 WABI | ▼ -4.34 % |
27/05 | 8.311137 WABI | ▼ -52.4 % |
28/05 | 6.883087 WABI | ▼ -17.18 % |
29/05 | 4.752642 WABI | ▼ -30.95 % |
30/05 | 6.928483 WABI | ▲ 45.78 % |
31/05 | 12.1056 WABI | ▲ 74.72 % |
01/06 | 9.767129 WABI | ▼ -19.32 % |
02/06 | 6.817395 WABI | ▼ -30.2 % |
03/06 | 7.124475 WABI | ▲ 4.5 % |
04/06 | 17.4776 WABI | ▲ 145.32 % |
05/06 | 18.1301 WABI | ▲ 3.73 % |
06/06 | 14.8071 WABI | ▼ -18.33 % |
07/06 | 14.6875 WABI | ▼ -0.81 % |
08/06 | 17.9042 WABI | ▲ 21.9 % |
09/06 | 19.405 WABI | ▲ 8.38 % |
10/06 | 19.5383 WABI | ▲ 0.69 % |
11/06 | 21.3253 WABI | ▲ 9.15 % |
12/06 | 21.2587 WABI | ▼ -0.31 % |
13/06 | 21.3051 WABI | ▲ 0.22 % |
14/06 | 21.4444 WABI | ▲ 0.65 % |
15/06 | 21.2097 WABI | ▼ -1.09 % |
16/06 | 20.8744 WABI | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ngultrum Bhutan/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ngultrum Bhutan/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.1197 WABI | ▼ -0.24 % |
27/05 — 02/06 | 11.1503 WABI | ▲ 10.18 % |
03/06 — 09/06 | 12.4043 WABI | ▲ 11.25 % |
10/06 — 16/06 | 44.7763 WABI | ▲ 260.97 % |
17/06 — 23/06 | 132.46 WABI | ▲ 195.83 % |
24/06 — 30/06 | 200.84 WABI | ▲ 51.62 % |
01/07 — 07/07 | 394.37 WABI | ▲ 96.36 % |
08/07 — 14/07 | 995.93 WABI | ▲ 152.53 % |
15/07 — 21/07 | 221.84 WABI | ▼ -77.72 % |
22/07 — 28/07 | 381.87 WABI | ▲ 72.14 % |
29/07 — 04/08 | 535.65 WABI | ▲ 40.27 % |
05/08 — 11/08 | 525.79 WABI | ▼ -1.84 % |
ngultrum Bhutan/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.799243 WABI | ▼ -3.4 % |
07/2024 | 7.052398 WABI | ▼ -28.03 % |
08/2024 | 5.139057 WABI | ▼ -27.13 % |
09/2024 | 1.979452 WABI | ▼ -61.48 % |
10/2024 | 2.2431 WABI | ▲ 13.32 % |
11/2024 | 2.009197 WABI | ▼ -10.43 % |
12/2024 | 2.360074 WABI | ▲ 17.46 % |
01/2025 | 1.984209 WABI | ▼ -15.93 % |
02/2025 | 1.689356 WABI | ▼ -14.86 % |
03/2025 | 58.1982 WABI | ▲ 3344.99 % |
04/2025 | 161.24 WABI | ▲ 177.06 % |
05/2025 | 223.35 WABI | ▲ 38.52 % |
ngultrum Bhutan/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.107374 WABI |
Tối đa | 10.1903 WABI |
Bình quân gia quyền | 7.478975 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07419179 WABI |
Tối đa | 10.1903 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.020294 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06543062 WABI |
Tối đa | 10.1903 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.8834176 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến BTN/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ngultrum Bhutan (BTN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: