Tỷ giá hối đoái Bytom chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BTM/MITH
Lịch sử thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá
BTM/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 BTM = 14.8639 MITH
▼ -1.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bytom/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bytom chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BTM/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BTM/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bytom/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5.35% (14.109 MITH — 14.8639 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 50.66% (9.866163 MITH — 14.8639 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 37.85% (10.7828 MITH — 14.8639 MITH)
Thay đổi trong BTM/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bytom tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -15.54% (17.599 MITH — 14.8639 MITH)
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 14.2277 MITH | ▼ -4.28 % |
19/05 | 14.3009 MITH | ▲ 0.51 % |
20/05 | 14.1416 MITH | ▼ -1.11 % |
21/05 | 15.2112 MITH | ▲ 7.56 % |
22/05 | 16.2712 MITH | ▲ 6.97 % |
23/05 | 16.0478 MITH | ▼ -1.37 % |
24/05 | 16.047 MITH | ▼ -0 % |
25/05 | 17.3166 MITH | ▲ 7.91 % |
26/05 | 18.6491 MITH | ▲ 7.7 % |
27/05 | 19.2691 MITH | ▲ 3.32 % |
28/05 | 16.4492 MITH | ▼ -14.63 % |
29/05 | 16.0626 MITH | ▼ -2.35 % |
30/05 | 14.9745 MITH | ▼ -6.77 % |
31/05 | 15.1824 MITH | ▲ 1.39 % |
01/06 | 15.1164 MITH | ▼ -0.43 % |
02/06 | 14.9932 MITH | ▼ -0.82 % |
03/06 | 15.6212 MITH | ▲ 4.19 % |
04/06 | 14.1874 MITH | ▼ -9.18 % |
05/06 | 13.7781 MITH | ▼ -2.88 % |
06/06 | 13.7131 MITH | ▼ -0.47 % |
07/06 | 13.8785 MITH | ▲ 1.21 % |
08/06 | 14.0414 MITH | ▲ 1.17 % |
09/06 | 14.0097 MITH | ▼ -0.23 % |
10/06 | 13.8387 MITH | ▼ -1.22 % |
11/06 | 14.5572 MITH | ▲ 5.19 % |
12/06 | 15.2063 MITH | ▲ 4.46 % |
13/06 | 14.9696 MITH | ▼ -1.56 % |
14/06 | 14.7678 MITH | ▼ -1.35 % |
15/06 | 15.3254 MITH | ▲ 3.78 % |
16/06 | 15.6952 MITH | ▲ 2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bytom/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.1206 MITH | ▲ 1.73 % |
27/05 — 02/06 | 16.124 MITH | ▲ 6.64 % |
03/06 — 09/06 | 15.0042 MITH | ▼ -6.94 % |
10/06 — 16/06 | 16.288 MITH | ▲ 8.56 % |
17/06 — 23/06 | 17.4628 MITH | ▲ 7.21 % |
24/06 — 30/06 | 16.2098 MITH | ▼ -7.18 % |
01/07 — 07/07 | 21.6815 MITH | ▲ 33.76 % |
08/07 — 14/07 | 22.0124 MITH | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 22.2428 MITH | ▲ 1.05 % |
22/07 — 28/07 | 19.3629 MITH | ▼ -12.95 % |
29/07 — 04/08 | 20.7391 MITH | ▲ 7.11 % |
05/08 — 11/08 | 21.363 MITH | ▲ 3.01 % |
Bytom/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.0435 MITH | ▲ 1.21 % |
07/2024 | 18.2194 MITH | ▲ 21.11 % |
08/2024 | 17.0205 MITH | ▼ -6.58 % |
09/2024 | 22.4315 MITH | ▲ 31.79 % |
10/2024 | 49.5255 MITH | ▲ 120.79 % |
11/2024 | 20.9577 MITH | ▼ -57.68 % |
12/2024 | 13.529 MITH | ▼ -35.45 % |
01/2025 | 12.5267 MITH | ▼ -7.41 % |
02/2025 | 14.1782 MITH | ▲ 13.18 % |
03/2025 | 15.4046 MITH | ▲ 8.65 % |
04/2025 | 19.7779 MITH | ▲ 28.39 % |
05/2025 | 20.4168 MITH | ▲ 3.23 % |
Bytom/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.2275 MITH |
Tối đa | 17.538 MITH |
Bình quân gia quyền | 14.6478 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.479265 MITH |
Tối đa | 17.538 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.0304 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.479265 MITH |
Tối đa | 52.8776 MITH |
Bình quân gia quyền | 16.6749 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến BTM/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bytom (BTM) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: