Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/TKN
Lịch sử thay đổi trong BSD/TKN tỷ giá
BSD/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 BSD = 13.6763 TKN
▼ -1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.95% (17.7491 TKN — 13.6763 TKN)
Thay đổi trong BSD/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 242877.17% (0.00562864 TKN — 13.6763 TKN)
Thay đổi trong BSD/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.32% (12.3965 TKN — 13.6763 TKN)
Thay đổi trong BSD/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 67.13% (8.183083 TKN — 13.6763 TKN)
Bahamian dollar/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 13.1317 TKN | ▼ -3.98 % |
19/05 | 12.9238 TKN | ▼ -1.58 % |
20/05 | 12.0493 TKN | ▼ -6.77 % |
21/05 | 12.0329 TKN | ▼ -0.14 % |
22/05 | 13.3485 TKN | ▲ 10.93 % |
23/05 | 11.879 TKN | ▼ -11.01 % |
24/05 | 13.1602 TKN | ▲ 10.79 % |
25/05 | 13.483 TKN | ▲ 2.45 % |
26/05 | 13.6424 TKN | ▲ 1.18 % |
27/05 | 11.6877 TKN | ▼ -14.33 % |
28/05 | 10.1332 TKN | ▼ -13.3 % |
29/05 | 13.1572 TKN | ▲ 29.84 % |
30/05 | 12.7482 TKN | ▼ -3.11 % |
31/05 | 12.5963 TKN | ▼ -1.19 % |
01/06 | 12.729 TKN | ▲ 1.05 % |
02/06 | 11.9032 TKN | ▼ -6.49 % |
03/06 | 13.6896 TKN | ▲ 15.01 % |
04/06 | 12.3099 TKN | ▼ -10.08 % |
05/06 | 11.5954 TKN | ▼ -5.8 % |
06/06 | 11.1392 TKN | ▼ -3.93 % |
07/06 | 11.878 TKN | ▲ 6.63 % |
08/06 | 11.9361 TKN | ▲ 0.49 % |
09/06 | 12.4635 TKN | ▲ 4.42 % |
10/06 | 11.4071 TKN | ▼ -8.48 % |
11/06 | 10.2186 TKN | ▼ -10.42 % |
12/06 | 12.624 TKN | ▲ 23.54 % |
13/06 | 11.3672 TKN | ▼ -9.96 % |
14/06 | 11.392 TKN | ▲ 0.22 % |
15/06 | 11.4268 TKN | ▲ 0.31 % |
16/06 | 10.3108 TKN | ▼ -9.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 13.8416 TKN | ▲ 1.21 % |
27/05 — 02/06 | 58.4225 TKN | ▲ 322.08 % |
03/06 — 09/06 | 57.3564 TKN | ▼ -1.82 % |
10/06 — 16/06 | 60.1094 TKN | ▲ 4.8 % |
17/06 — 23/06 | 58.3301 TKN | ▼ -2.96 % |
24/06 — 30/06 | 57.9783 TKN | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 68.111 TKN | ▲ 17.48 % |
08/07 — 14/07 | 57.867 TKN | ▼ -15.04 % |
15/07 — 21/07 | 62.9389 TKN | ▲ 8.76 % |
22/07 — 28/07 | 53.3274 TKN | ▼ -15.27 % |
29/07 — 04/08 | 56.5969 TKN | ▲ 6.13 % |
05/08 — 11/08 | 51.8462 TKN | ▼ -8.39 % |
Bahamian dollar/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.7537 TKN | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 14.4903 TKN | ▲ 5.36 % |
08/2024 | 12.1331 TKN | ▼ -16.27 % |
09/2024 | 16.1828 TKN | ▲ 33.38 % |
10/2024 | 17.3848 TKN | ▲ 7.43 % |
11/2024 | 13.5512 TKN | ▼ -22.05 % |
12/2024 | 13.507 TKN | ▼ -0.33 % |
01/2025 | -0.16127767 TKN | ▼ -101.19 % |
02/2025 | -0.2007712 TKN | ▲ 24.49 % |
03/2025 | -1.04565136 TKN | ▲ 420.82 % |
04/2025 | -1.0013812 TKN | ▼ -4.23 % |
05/2025 | -1.00941264 TKN | ▲ 0.8 % |
Bahamian dollar/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6448 TKN |
Tối đa | 17.257 TKN |
Bình quân gia quyền | 15.768 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00397534 TKN |
Tối đa | 18.2919 TKN |
Bình quân gia quyền | 12.6416 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00368721 TKN |
Tối đa | 19.0012 TKN |
Bình quân gia quyền | 13.3299 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: