Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/SNT
Lịch sử thay đổi trong BSD/SNT tỷ giá
BSD/SNT tỷ giá
05 16, 2024
1 BSD = 27.2075 SNT
▼ -0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong BSD/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (26.9493 SNT — 27.2075 SNT)
Thay đổi trong BSD/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.12% (24.4851 SNT — 27.2075 SNT)
Thay đổi trong BSD/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -31.88% (39.9414 SNT — 27.2075 SNT)
Thay đổi trong BSD/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -53.48% (58.4819 SNT — 27.2075 SNT)
Bahamian dollar/Status dự báo tỷ giá hối đoái
Bahamian dollar/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 27.4048 SNT | ▲ 0.73 % |
19/05 | 27.1653 SNT | ▼ -0.87 % |
20/05 | 26.6839 SNT | ▼ -1.77 % |
21/05 | 25.599 SNT | ▼ -4.07 % |
22/05 | 24.9142 SNT | ▼ -2.67 % |
23/05 | 24.1916 SNT | ▼ -2.9 % |
24/05 | 23.5827 SNT | ▼ -2.52 % |
25/05 | 22.9901 SNT | ▼ -2.51 % |
26/05 | 24.0234 SNT | ▲ 4.49 % |
27/05 | 23.9162 SNT | ▼ -0.45 % |
28/05 | 24.012 SNT | ▲ 0.4 % |
29/05 | 23.924 SNT | ▼ -0.37 % |
30/05 | 25.2417 SNT | ▲ 5.51 % |
31/05 | 26.1489 SNT | ▲ 3.59 % |
01/06 | 26.6089 SNT | ▲ 1.76 % |
02/06 | 26.0865 SNT | ▼ -1.96 % |
03/06 | 25.2255 SNT | ▼ -3.3 % |
04/06 | 24.3308 SNT | ▼ -3.55 % |
05/06 | 24.1035 SNT | ▼ -0.93 % |
06/06 | 24.1462 SNT | ▲ 0.18 % |
07/06 | 24.9759 SNT | ▲ 3.44 % |
08/06 | 25.4161 SNT | ▲ 1.76 % |
09/06 | 25.1696 SNT | ▼ -0.97 % |
10/06 | 25.2789 SNT | ▲ 0.43 % |
11/06 | 26.0108 SNT | ▲ 2.89 % |
12/06 | 26.0658 SNT | ▲ 0.21 % |
13/06 | 25.3902 SNT | ▼ -2.59 % |
14/06 | 27.6002 SNT | ▲ 8.7 % |
15/06 | 27.5804 SNT | ▼ -0.07 % |
16/06 | 27.2307 SNT | ▼ -1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bahamian dollar/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.4247 SNT | ▲ 0.8 % |
27/05 — 02/06 | 25.68 SNT | ▼ -6.36 % |
03/06 — 09/06 | 30.5344 SNT | ▲ 18.9 % |
10/06 — 16/06 | 29.1038 SNT | ▼ -4.69 % |
17/06 — 23/06 | 27.9437 SNT | ▼ -3.99 % |
24/06 — 30/06 | 28.3923 SNT | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 34.399 SNT | ▲ 21.16 % |
08/07 — 14/07 | 31.8267 SNT | ▼ -7.48 % |
15/07 — 21/07 | 33.7863 SNT | ▲ 6.16 % |
22/07 — 28/07 | 33.0803 SNT | ▼ -2.09 % |
29/07 — 04/08 | 34.5848 SNT | ▲ 4.55 % |
05/08 — 11/08 | 36.0816 SNT | ▲ 4.33 % |
Bahamian dollar/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.9217 SNT | ▼ -8.4 % |
07/2024 | 24.9871 SNT | ▲ 0.26 % |
08/2024 | 30.0781 SNT | ▲ 20.37 % |
09/2024 | 25.5903 SNT | ▼ -14.92 % |
10/2024 | 14.9701 SNT | ▼ -41.5 % |
11/2024 | 18.4803 SNT | ▲ 23.45 % |
12/2024 | 17.2689 SNT | ▼ -6.56 % |
01/2025 | 21.7273 SNT | ▲ 25.82 % |
02/2025 | 17.0062 SNT | ▼ -21.73 % |
03/2025 | 16.2463 SNT | ▼ -4.47 % |
04/2025 | 20.6673 SNT | ▲ 27.21 % |
05/2025 | 21.1293 SNT | ▲ 2.24 % |
Bahamian dollar/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.8929 SNT |
Tối đa | 27.5041 SNT |
Bình quân gia quyền | 25.6781 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.5921 SNT |
Tối đa | 27.5041 SNT |
Bình quân gia quyền | 23.1574 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01255129 SNT |
Tối đa | 50.1145 SNT |
Bình quân gia quyền | 32.0844 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến BSD/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: