Tỷ giá hối đoái Bahamian dollar chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về BSD/MTL

Lịch sử thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá

BSD/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 BSD = 0.51528534 MTL
▼ -2.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bahamian dollar/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bahamian dollar chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ BSD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ BSD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bahamian dollar/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -24.56% (0.68302108 MTL — 0.51528534 MTL)

Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.13% (0.61441699 MTL — 0.51528534 MTL)

Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -47.19% (0.97570501 MTL — 0.51528534 MTL)

Thay đổi trong BSD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bahamian dollar tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.99% (3.961877 MTL — 0.51528534 MTL)

Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.51209449 MTL ▼ -0.62 %
19/05 0.48150351 MTL ▼ -5.97 %
20/05 0.46757724 MTL ▼ -2.89 %
21/05 0.46226594 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.45946554 MTL ▼ -0.61 %
23/05 0.46767244 MTL ▲ 1.79 %
24/05 0.45811491 MTL ▼ -2.04 %
25/05 0.47496194 MTL ▲ 3.68 %
26/05 0.45950468 MTL ▼ -3.25 %
27/05 0.47376596 MTL ▲ 3.1 %
28/05 0.47100941 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.4939859 MTL ▲ 4.88 %
30/05 0.51507162 MTL ▲ 4.27 %
31/05 0.52075703 MTL ▲ 1.1 %
01/06 0.5151596 MTL ▼ -1.07 %
02/06 0.50624845 MTL ▼ -1.73 %
03/06 0.48813916 MTL ▼ -3.58 %
04/06 0.4861363 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.48489531 MTL ▼ -0.26 %
06/06 0.48483235 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.47651524 MTL ▼ -1.72 %
08/06 0.46422044 MTL ▼ -2.58 %
09/06 0.45284832 MTL ▼ -2.45 %
10/06 0.4600162 MTL ▲ 1.58 %
11/06 0.47463509 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.48696905 MTL ▲ 2.6 %
13/06 0.48821614 MTL ▲ 0.26 %
14/06 0.45795573 MTL ▼ -6.2 %
15/06 0.443621 MTL ▼ -3.13 %
16/06 0.43902833 MTL ▼ -1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bahamian dollar/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.48344173 MTL ▼ -6.18 %
27/05 — 02/06 0.40951025 MTL ▼ -15.29 %
03/06 — 09/06 0.4685231 MTL ▲ 14.41 %
10/06 — 16/06 0.44229392 MTL ▼ -5.6 %
17/06 — 23/06 0.44826854 MTL ▲ 1.35 %
24/06 — 30/06 0.4658266 MTL ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 0.58587846 MTL ▲ 25.77 %
08/07 — 14/07 0.54329205 MTL ▼ -7.27 %
15/07 — 21/07 0.57321969 MTL ▲ 5.51 %
22/07 — 28/07 0.558821 MTL ▼ -2.51 %
29/07 — 04/08 0.54962224 MTL ▼ -1.65 %
05/08 — 11/08 0.51124447 MTL ▼ -6.98 %

Bahamian dollar/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52081161 MTL ▲ 1.07 %
07/2024 0.48797889 MTL ▼ -6.3 %
08/2024 0.60561444 MTL ▲ 24.11 %
09/2024 0.51279985 MTL ▼ -15.33 %
10/2024 0.44540367 MTL ▼ -13.14 %
11/2024 0.43122001 MTL ▼ -3.18 %
12/2024 0.43028376 MTL ▼ -0.22 %
01/2025 0.5019461 MTL ▲ 16.65 %
02/2025 0.36429387 MTL ▼ -27.42 %
03/2025 0.29729129 MTL ▼ -18.39 %
04/2025 0.39379601 MTL ▲ 32.46 %
05/2025 0.34364917 MTL ▼ -12.73 %

Bahamian dollar/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.53120344 MTL
Tối đa 0.64678661 MTL
Bình quân gia quyền 0.58435303 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37795734 MTL
Tối đa 0.65715586 MTL
Bình quân gia quyền 0.53277455 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00026177 MTL
Tối đa 0.99293048 MTL
Bình quân gia quyền 0.68220062 MTL

Chia sẻ một liên kết đến BSD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bahamian dollar (BSD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu